Isoetes perrieriana
Giao diện
Isoetes perrieriana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Isoetopsida |
Bộ (ordo) | Isoetales |
Họ (familia) | Isoetaceae |
Chi (genus) | Isoetes |
Loài (species) | I. perrieriana |
Danh pháp hai phần | |
Isoetes perrieriana Iversen, 1932 |
Isoetes perrieriana là một loài dương xỉ trong họ Isoetaceae. Loài này được Iversen mô tả khoa học đầu tiên năm 1932.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Isoetes perrieriana”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Isoetes perrieriana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Isoetes perrieriana tại Wikispecies