Imbricaria punctata
Giao diện
Imbricaria punctata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Mitridae |
Chi (genus) | Imbricaria |
Loài (species) | I. punctata |
Danh pháp hai phần | |
Imbricaria punctata (Swainson, 1821) |
Imbricaria punctata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Mitridae, họ ốc méo miệng.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Imbricaria punctata (Swainson, 1821). World Register of Marine Species, truy cập 04/24/10.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Imbricaria punctata tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Imbricaria punctata tại Wikimedia Commons