Heteragrion inca
Giao diện
Heteragrion inca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Megapodagrionidae |
Chi (genus) | Heteragrion |
Loài (species) | H. inca |
Danh pháp hai phần | |
Heteragrion inca Calvert, 1909 |
Heteragrion inca là loài chuồn chuồn trong họ Megapodagrionidae. Loài này được Calvert mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Heteragrion inca tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Heteragrion inca tại Wikispecies