Herbrechtingen
Giao diện
![]() | Bạn có thể mở rộng bài này bằng cách dịch bài viết tương ứng từ Tiếng Đức. Nhấn [hiện] để xem các hướng dẫn dịch thuật.
|
Herbrechtingen | |
---|---|
![]() | |
Huy hiệu | |
![]() | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Stuttgart |
Huyện | Heidenheim |
Phân chia hành chính | 6 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 58,63 km2 (2,264 mi2) |
Độ cao | 471 m (1,545 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 13.051 |
• Mật độ | 2,2/km2 (5,8/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 89538–89542 |
Mã vùng | 07324 |
Biển số xe | HDH |
Thành phố kết nghĩa | Mošnov |
Website | www.herbrechtingen.de |
Herbrechtingen (phát âm tiếng Đức: [ˈhɛʁ.bʁɛç.tɪŋən] ⓘ) là một thị trấn thuộc huyện Heidenheim, bang Baden-Württemberg, miền nam nước Đức. Nơi đây nằm bờ sông Brenz, cách Heidenheim 7 km về phía nam và cách Ulm 28 km về phía đông bắc.
Điạ phương kết nghĩa
[sửa | sửa mã nguồn]Herbrechtingen kết nghĩa với:
Mošnov, Cộng hòa Séc (1977)
Karavukovo, Serbia (1984)
Horná Štubňa, Slovakia (1986)
Biatorbágy, Hungary (1989)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
- ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Herbrechtingen.