Bước tới nội dung

Glipostena sergeli

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Glipostena sergeli
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellistenini
Chi (genus)Glipostena
Loài (species)G. sergeli
Danh pháp hai phần
Glipostena sergeli
Ermisch, 1942

Glipostena sergeli là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Ermisch miêu tả khoa học năm 1942.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]