Glipostena
Giao diện
Glipostena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Danh pháp hai phần | |
Glipostena Ermisch, 1941 |
Glipostena là một chi bọ cánh cứng trong họ Mordellidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1941 bởi Ermisch.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Chi này gồm các loài:
- Glipostena congoana Ermisch, 1952
- Glipostena dimorpha Franciscolo, 1999
- Glipostena hogsbacki Franciscolo, 1999
- Glipostena medleri Franciscolo, 1999
- Glipostena nemoralis Franciscolo, 1962
- Glipostena nigricans Franciscolo, 2000
- Glipostena pelecotomoidea (Píc, 1911)
- Glipostena sergeli Ermisch, 1942
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Glipostena tại Wikispecies