Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006
Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006 là giải vô địch bi-a 9 bi diễn ra hàng năm lần thứ 18, được tổ chức tại thủ đô Manila của Philippines từ ngày 4 đến 12 tháng 11 năm 2006 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ chủ nhà Ronato Alcano lần đầu tiên giành ngôi vô địch, sau khi thắng Ralf Souquet 17-11 ở chung kết.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]128 cơ thủ chia ra làm 32 bảng 4 người, đấu vòng tròn một lượt chọn 2 người đầu bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch. Như vậy hai kỳ thủ lọt vào chung kết thi đấu tổng cộng 9 trận. Các trận vòng bảng đánh chạm 8, hai vòng loại trực tiếp đầu tiên đánh chạm 10, ba vòng loại tiếp theo (vòng 1/8 đến bán kết) đánh chạm 11, trận chung kết đánh chạm 17.
Các bảng vòng ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]In đậm: Kỳ thủ hạt giống của bảng
Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Già Khánh | x | 8–4 | 8–0 | 8–6 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Chang Keng Kwang | – | x | 8–3 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 20 | 16 | 4 |
Sven Pauritsch | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 11 | 19 | 2 |
Harold Rousseau | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 14 | 24 | 0 |
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Efren Reyes | x | 8–5 | – | 8–7 | 3 | 2 | 1 | 23 | 20 | 4 |
Roy Apancho | – | x | 8–4 | 8–1 | 3 | 2 | 1 | 21 | 13 | 4 |
Tony Crosby | 8–7 | – | x | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 20 | 20 | 4 |
Radoslaw Babica | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 13 | 24 | 0 |
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thorsten Hohmann | x | 8–3 | 8–5 | 8–2 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Tomoo Takano | – | x | 8–5 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 19 | 19 | 4 |
Andy Worthington | – | – | x | 8–7 | 3 | 1 | 2 | 18 | 23 | 2 |
Edwin Montal | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 15 | 24 | 0 |
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý Hách Văn | x | 8–1 | 8–2 | 8–7 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Lý Côn Phương | – | x | 8–7 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 17 | 19 | 4 |
Alex Pagulayan | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 17 | 18 | 2 |
Gustavo Espinosa | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 13 | 24 | 0 |
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marlon Manalo | x | 8–4 | 8–5 | 8–7 | 3 | 3 | 0 | 24 | 16 | 6 |
Phó Triết Vĩ | – | x | 8–2 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 20 | 14 | 4 |
Nicolas Guimond | – | – | x | 8–6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 22 | 2 |
Mike Davis | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 17 | 24 | 0 |
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ernesto Domínguez | x | 8–4 | 8–5 | 8–3 | 3 | 3 | 0 | 24 | 12 | 6 |
Quách Bách Thành | – | x | 8–3 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 20 | 17 | 4 |
Dharminder Singh Lilly | – | – | x | 8–5 | 3 | 1 | 2 | 16 | 21 | 2 |
Roger Lysholm | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 14 | 24 | 0 |
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ralf Souquet | x | 8–7 | 8–4 | 8–1 | 3 | 3 | 0 | 24 | 12 | 6 |
Trương Vinh Lân | – | x | 8–7 | 8–0 | 3 | 2 | 1 | 23 | 15 | 4 |
Leonardo Andam | – | – | x | 8–5 | 3 | 1 | 2 | 19 | 21 | 2 |
Tony Frannsson | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 6 | 24 | 0 |
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Johnny Archer | x | 8–6 | 8–7 | 8–6 | 3 | 3 | 0 | 24 | 19 | 6 |
Hoàng Côn Chương | – | x | 8–4 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 22 | 17 | 4 |
Gregorio Sanchez | – | – | x | 8–4 | 3 | 1 | 2 | 19 | 20 | 2 |
Từ Mãnh | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 15 | 24 | 0 |
Bảng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lee Van Corteza | x | 8–3 | 8–3 | 8–4 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Thomas Engert | – | x | 8–0 | 8–1 | 3 | 2 | 1 | 19 | 9 | 4 |
Philipp Stojanovic | – | – | x | 8–6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 22 | 2 |
Stuart Lawler | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 11 | 24 | 0 |
Bảng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Francisco Bustamante | x | 8–7 | 8–1 | 8–5 | 3 | 3 | 0 | 24 | 13 | 6 |
Jharome Pena | – | x | 8–7 | – | 3 | 1 | 2 | 22 | 23 | 2 |
Darren Appleton | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 16 | 19 | 2 |
Thái tử Muhtadee Billah | – | 8–7 | – | x | 3 | 1 | 2 | 16 | 23 | 2 |
Bảng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marco Tschudi | x | 8–6 | – | 8–2 | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 4 |
David Alcaide | – | x | 8–6 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 22 | 18 | 4 |
Mika Immonen | 8–7 | – | x | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 21 | 4 |
Antonio Lining | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 12 | 24 | 0 |
Bảng 12
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lu Hsun-chen | x | 8–7 | 8–7 | 8–2 | 3 | 3 | 0 | 24 | 16 | 6 |
Jörn Kaplan | – | x | 8–2 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 4 |
Rodney Morris | – | – | x | 8–7 | 3 | 1 | 2 | 17 | 23 | 2 |
Enrique Rojas | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 15 | 24 | 0 |
Bảng 13
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marcus Chamat | x | 8–6 | 8–4 | 8–6 | 3 | 3 | 0 | 24 | 16 | 6 |
Rudy Morta | – | x | 8–1 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 15 | 4 |
Jeong Young-hwa | – | – | x | 8–5 | 3 | 1 | 2 | 13 | 21 | 2 |
Roland Garcia | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 17 | 24 | 0 |
Bảng 14
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thanh Thuận | x | 8–1 | 8–6 | – | 3 | 2 | 1 | 21 | 15 | 4 |
Tyler Edey | – | x | 8–7 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 17 | 20 | 4 |
Raj Hundal | – | – | x | 8–4 | 3 | 1 | 2 | 21 | 20 | 2 |
Muhammad Zulfikri | 8–5 | – | – | x | 3 | 1 | 2 | 17 | 21 | 2 |
Bảng 15
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nick van den Berg | x | 8–5 | 8–3 | – | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 4 |
Sandor Tot | – | x | 8–7 | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 21 | 18 | 4 |
Gandy Valle | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 18 | 18 | 2 |
Ahmed Al-Sada | 8–7 | – | – | x | 3 | 1 | 2 | 13 | 23 | 2 |
Bảng 16
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Steve Davis | x | – | 8–6 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 23 | 18 | 4 |
Dennis Orcollo | 8–7 | x | – | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 23 | 18 | 4 |
Nguyễn Thành Nam | – | 8–7 | x | 8–1 | 3 | 2 | 1 | 22 | 16 | 4 |
David Reljic | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 8 | 24 | 0 |
Bảng 17
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vincent Facquet | x | 8–4 | 8–0 | 8–6 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Earl Strickland | – | x | 8–6 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 20 | 19 | 4 |
Trần Anh Kiệt | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 14 | 18 | 2 |
Chin Ju-chen | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 13 | 24 | 0 |
Bảng 18
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Michael Schmidt | x | 8–5 | 8–2 | – | 3 | 2 | 1 | 23 | 15 | 4 |
Ryu Seung-woo | – | x | 8–7 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 21 | 4 |
Niels Feijen | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 17 | 19 | 2 |
Takeshi Okumura | 8–7 | – | – | x | 3 | 1 | 2 | 17 | 23 | 2 |
Bảng 19
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Triệu Phong Bang | x | 8–3 | 8–7 | 8–5 | 3 | 3 | 0 | 24 | 15 | 6 |
Huidji See | – | x | 8–2 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 19 | 16 | 4 |
Roman Hybler | – | – | x | 8–4 | 3 | 1 | 2 | 19 | 20 | 2 |
Bernard Tey Choon Kiat | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 13 | 24 | 0 |
Bảng 20
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vương Hoằng Tường | x | – | 8–5 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 22 | 18 | 4 |
Imran Majid | 8–6 | x | – | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 18 | 19 | 4 |
Evangelos Vettas | – | 8–2 | x | – | 3 | 1 | 2 | 20 | 18 | 2 |
Patrick Ooi Fook Yuen | – | – | 8–7 | x | 3 | 1 | 2 | 18 | 23 | 2 |
Bảng 21
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rodolfo Luat | x | 8–1 | 8–7 | 8–4 | 3 | 3 | 0 | 24 | 12 | 6 |
Oliver Ortmann | – | x | 8–7 | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 17 | 18 | 4 |
Phụ Kiệm Ba | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 22 | 18 | 2 |
David Larsson | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 9 | 24 | 0 |
Bảng 22
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Roberto Gomez | x | 8–2 | 8–3 | 8–3 | 3 | 3 | 0 | 24 | 8 | 6 |
Corey Deuel | – | x | 8–2 | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 4 |
John Wims | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 13 | 19 | 2 |
Masaki Tanaka | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 9 | 24 | 0 |
Bảng 23
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pat Holtz | x | 8–6 | 8–2 | 8–3 | 3 | 3 | 0 | 24 | 11 | 6 |
Ricky Yang | – | x | 8–3 | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 22 | 14 | 4 |
Santos Sambajon | – | – | x | 8–4 | 3 | 1 | 2 | 13 | 20 | 2 |
Jose Parica | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 10 | 24 | 0 |
Bảng 24
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lưu Tuấn Thuyên | x | 8–3 | 8–6 | 8–5 | 3 | 3 | 0 | 24 | 14 | 6 |
Jeremy Jones | – | x | 8–7 | 8–2 | 3 | 2 | 1 | 19 | 17 | 4 |
Tony Drago | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 21 | 19 | 2 |
Ceri Worts | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 10 | 24 | 0 |
Bảng 25
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Louis Condo | x | 8–5 | 8–1 | 8–4 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Niêm Vinh Trí | – | x | 8–4 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 21 | 17 | 4 |
Israel Rota | – | – | x | 8–7 | 3 | 1 | 2 | 13 | 23 | 2 |
Alex Lely | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 16 | 24 | 0 |
Bảng 26
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Andreas Roschkowsky | x | 8–1 | – | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 23 | 14 | 4 |
Alejandro Carvajal | – | x | 8–7 | 8–5 | 3 | 2 | 1 | 17 | 20 | 4 |
Ibrahim Bin Amir | 8–7 | – | x | – | 3 | 1 | 2 | 21 | 23 | 2 |
Trương Bùi Vĩ | – | – | 8–6 | x | 3 | 1 | 2 | 18 | 22 | 2 |
Bảng 27
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạ Huy Khải | x | 8–3 | 8–6 | 8–7 | 3 | 3 | 0 | 24 | 16 | 6 |
Vilmos Földes | – | x | 8–7 | 8–1 | 3 | 2 | 1 | 19 | 16 | 4 |
Toh Lian Han | – | – | x | 8–3 | 3 | 1 | 2 | 21 | 19 | 2 |
Junaine Nicholas | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 11 | 24 | 0 |
Bảng 28
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lương Chí Dũng | x | 8–7 | 8–6 | 8–5 | 3 | 3 | 0 | 24 | 18 | 6 |
Ronato Alcano | – | x | – | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 18 | 18 | 2 |
Christian Reimering | – | 8–3 | x | – | 3 | 1 | 2 | 18 | 19 | 2 |
Marcel Martens | – | – | 8–4 | x | 3 | 1 | 2 | 15 | 20 | 2 |
Bảng 29
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jeff de Luna | x | 8–6 | 8–3 | – | 3 | 2 | 1 | 22 | 17 | 4 |
Kevin Uzzell | – | x | 8–6 | 8–6 | 3 | 2 | 1 | 22 | 20 | 4 |
Chris Calabrese | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 17 | 18 | 2 |
Kunihiko Takahashi | 8–6 | – | – | x | 3 | 1 | 2 | 16 | 22 | 2 |
Bảng 30
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Charlie Williams | x | 8–6 | 8–6 | 8–5 | 3 | 3 | 0 | 24 | 17 | 6 |
Fabio Petroni | – | x | 8–3 | 8–3 | 3 | 2 | 1 | 22 | 14 | 4 |
Apsi Chaniago | – | – | x | 8–5 | 3 | 1 | 2 | 17 | 21 | 2 |
Eduardo Villanueva | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 13 | 24 | 0 |
Bảng 31
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Konstantin Stepanov | x | 8–7 | 8–2 | 8–1 | 3 | 3 | 0 | 24 | 10 | 6 |
Markus Juva | – | x | 8–6 | 8–2 | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 4 |
Tan Tiong Boon | – | – | x | 8–6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 22 | 2 |
Zbynek Vaic | – | – | – | x | 3 | 0 | 3 | 9 | 24 | 0 |
Bảng 32
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Trận | Thắng | Thua | VT | VB | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Daryl Peach | x | 8–4 | 8–6 | – | 3 | 2 | 1 | 23 | 18 | 4 |
Ramil Gallego | – | x | 8–6 | 8–4 | 3 | 2 | 1 | 20 | 18 | 4 |
Rob Saez | – | – | x | 8–2 | 3 | 1 | 2 | 20 | 18 | 2 |
Tepwin Arunnath | 8–7 | – | – | x | 3 | 1 | 2 | 14 | 23 | 2 |
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh trên
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 64 Chạm 10 |
Vòng 32 Chạm 10 |
Vòng 16 Chạm 11 |
Tứ kết Chạm 11 |
Bán kết Chạm 11 | ||||||||||||||
Ngô GK | 10 | |||||||||||||||||
C Deuel | 3 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 10 | |||||||||||||||||
Vương HT | 3 | |||||||||||||||||
M Schmidt | 5 | |||||||||||||||||
Vương HT | 10 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 11 | |||||||||||||||||
P Holtz | 6 | |||||||||||||||||
P Holtz | 10 | |||||||||||||||||
T Takano | 6 | |||||||||||||||||
P Holtz | 10 | |||||||||||||||||
K Uzzell | 6 | |||||||||||||||||
Trương VL | 6 | |||||||||||||||||
K Uzzell | 10 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 6 | |||||||||||||||||
R Alcano | 11 | |||||||||||||||||
E Reyes | 10 | |||||||||||||||||
D Orcollo | 6 | |||||||||||||||||
E Reyes | 7 | |||||||||||||||||
R Alcano | 10 | |||||||||||||||||
R Gomez | 1 | |||||||||||||||||
R Alcano | 10 | |||||||||||||||||
R Alcano | 11 | |||||||||||||||||
Quách BT | 5 | |||||||||||||||||
M Manalo | 10 | |||||||||||||||||
Chang KK | 5 | |||||||||||||||||
M Manalo | 7 | |||||||||||||||||
Quách BT | 10 | |||||||||||||||||
Hạ HK | 3 | |||||||||||||||||
Quách BT | 10 | |||||||||||||||||
R Alcano | 11 | |||||||||||||||||
Lý HV | 8 | |||||||||||||||||
Lý HV | 10 | |||||||||||||||||
A Carvajal | 5 | |||||||||||||||||
Lý HV | 10 | |||||||||||||||||
R Morta | 8 | |||||||||||||||||
M Juva | 8 | |||||||||||||||||
R Morta | 10 | |||||||||||||||||
Lý HV | 11 | |||||||||||||||||
Š Tot | 7 | |||||||||||||||||
F Bustamante | 7 | |||||||||||||||||
T Engert | 10 | |||||||||||||||||
T Engert | 6 | |||||||||||||||||
Š Tot | 10 | |||||||||||||||||
C Williams | 5 | |||||||||||||||||
Š Tot | 10 | |||||||||||||||||
Lý HV | 11 | |||||||||||||||||
Lương CD | 7 | |||||||||||||||||
E Domínguez | 7 | |||||||||||||||||
V Földes | 10 | |||||||||||||||||
V Földes | 4 | |||||||||||||||||
Lương CD | 10 | |||||||||||||||||
Lương CD | 10 | |||||||||||||||||
Niêm VT | 7 | |||||||||||||||||
Lương CD | 11 | |||||||||||||||||
J de Luna | 6 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 8 | |||||||||||||||||
J de Luna | 10 | |||||||||||||||||
J de Luna | 10 | |||||||||||||||||
Lý CP | 8 | |||||||||||||||||
V Facquet | 4 | |||||||||||||||||
Lý CP | 10 | |||||||||||||||||
Nhánh dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 64 Chạm 10 |
Vòng 32 Chạm 10 |
Vòng 16 Chạm 11 |
Tứ kết Chạm 11 |
Bán kết Chạm 11 | ||||||||||||||
T Hohmann | 9 | |||||||||||||||||
T Edey | 10 | |||||||||||||||||
T Edey | 10 | |||||||||||||||||
R Yang | 9 | |||||||||||||||||
D Peach | 7 | |||||||||||||||||
R Yang | 10 | |||||||||||||||||
T Edey | 6 | |||||||||||||||||
Lưu TT | 11 | |||||||||||||||||
Lu HC | 7 | |||||||||||||||||
Ryu SW | 10 | |||||||||||||||||
Ryu SW | 6 | |||||||||||||||||
Lưu TT | 10 | |||||||||||||||||
Lưu TT | 10 | |||||||||||||||||
E Strickland | 2 | |||||||||||||||||
Lưu TT | 8 | |||||||||||||||||
R Souquet | 11 | |||||||||||||||||
R Souquet | 10 | |||||||||||||||||
H See | 3 | |||||||||||||||||
R Souquet | 10 | |||||||||||||||||
Dương TT | 8 | |||||||||||||||||
J Archer | 6 | |||||||||||||||||
Dương TT | 10 | |||||||||||||||||
R Souquet | 11 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 4 | |||||||||||||||||
M Tschudi | 10 | |||||||||||||||||
Hoàng CC | 8 | |||||||||||||||||
M Tschudi | 7 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 10 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 10 | |||||||||||||||||
O Ortmann | 6 | |||||||||||||||||
R Souquet | 11 | |||||||||||||||||
Phó TV | 10 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 10 | |||||||||||||||||
I Majid | 4 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 8 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 10 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 10 | |||||||||||||||||
J Kaplan | 7 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 10 | |||||||||||||||||
R Luat | 11 | |||||||||||||||||
R Luat | 10 | |||||||||||||||||
J Jones | 5 | |||||||||||||||||
R Luat | 10 | |||||||||||||||||
R Apancho | 6 | |||||||||||||||||
A Roschkowsky | 8 | |||||||||||||||||
R Apancho | 10 | |||||||||||||||||
R Luat | 7 | |||||||||||||||||
Phó TV | 11 | |||||||||||||||||
M Chamat | 7 | |||||||||||||||||
Phó TV | 10 | |||||||||||||||||
Phó TV | 10 | |||||||||||||||||
Triệu PB | 8 | |||||||||||||||||
Triệu PB | 10 | |||||||||||||||||
R Gallego | 5 | |||||||||||||||||
Phó TV | 11 | |||||||||||||||||
S Davis | 8 | |||||||||||||||||
S Davis | 10 | |||||||||||||||||
F Petroni | 7 | |||||||||||||||||
S Davis | 10 | |||||||||||||||||
J Pena | 8 | |||||||||||||||||
L Condo | 7 | |||||||||||||||||
J Pena | 10 | |||||||||||||||||
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Tỉ số |
---|---|
Ronato Alcano | 17 |
Ralf Souquet | 11 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Thông tin lưu trữLưu trữ 2013-10-29 tại Wayback Machine trên trang csns.ca