Hoàng Côn Chương
Giao diện
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thổ ngữ | 黄焜璋 | |||||||||||||||||
Quốc tịch | Đài Loan | |||||||||||||||||
Sinh | 1 tháng 11, 1977 | |||||||||||||||||
Thể thao | ||||||||||||||||||
Quốc gia | Đài Bắc Trung Hoa | |||||||||||||||||
Môn thể thao | Billards | |||||||||||||||||
Nội dung | Pool 9 bóng, Pool 8 bóng | |||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||||||
Cập nhật 22 tháng 12 năm 2015. |
Hoàng Côn Chương (Tên chữ Hán: 黄焜璋; phiên âm latinh: Huang Kun-chang, sinh 1 tháng 11 năm 1977[1]) là một cơ thủ chuyên nghiệp Đài Loan.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 Hoàng Côn Chương giành huy chương bạc nội dung pool 8 bóng sau khi thua đồng hương Hạ Huy Khải 5–9 trong trận chung kết[2]. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 anh được xếp hạt giống số 1 nội dung pool 8 bóng, tuy nhiên chỉ giành huy chương đồng sau khi thua Antonio Gabica ở bán kết và thắng Leonardo Andam trong trận tranh huy chương đồng[3].
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Kun-chang Huang - Player Profile (Hồ sơ cơ thủ Hoàng Côn Chương)”. azbilliards.com. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015. (tiếng Anh)
- ^ “Billiards Pool 8 Ball Singles Final (Gold Medal Match) (Chung kết đơn pool 8 bóng (tranh huy chương vàng))”. busanasiangames.org. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2002. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015. (tiếng Anh)
- ^ “Cue Sports Competition Schedule (Lịch thi đấu môn bi-a)”. busanasiangames.org. 11 tháng 12 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2015. (tiếng Anh)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hoàng Côn Chương thua Quách Bách Thành 7–11 tại tứ kết Giải vô địch thế giới pool 9 bóng năm 2005