Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2013
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Myanmar |
Thời gian | 9 tháng 9 – 22 tháng 9 |
Số đội | 10 (từ 3 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | U-23 Nhật Bản (lần thứ 1) |
Á quân | U-20 Úc |
Hạng ba | Việt Nam |
Hạng tư | Myanmar |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 94 (3,92 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Joana Houplin (8 bàn) |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2013 (AFF Women's Championship 2013) tổ chức tại Yangon, Myanmar từ ngày 9 tháng 9 đến ngày 23 tháng 9 năm 2013.
U-23 Nhật Bản và Jordan là các đội khách mời của giải.[1] Nhật Bản giành chức vô địch đầu tiên sau khi vượt qua U-20 Úc với tỉ số 5-3 ở loạt đá luân lưu 11m sau 120 phút thi đấu chung kết với tỉ số 1-1.[2]
Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+6:30)
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U-20 Úc | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 10 |
Việt Nam | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | +5 | 8 |
Thái Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 3 | +9 | 7 |
Jordan | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 13 | −11 | 3 |
Malaysia | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U-23 Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2 | +17 | 12 |
Myanmar | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 4 | +10 | 9 |
Philippines | 4 | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | +4 | 6 |
Lào | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 17 | −12 | 3 |
Indonesia | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | −19 | 0 |
Lào | 0–5 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | San San Maw 32' Khin Marlar Tun 53' Yee Yee Oo 77' Khin Moe Wai 79', 82' |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
Indonesia | 0–6 | Philippines |
---|---|---|
Chi tiết | Houplin 7', 47', 73' Wilson 51' Cooke 79' Park 85' |
Trọng tài: Rita Ghani (Malaysia)
Philippines | 1–4 | U-23 Nhật Bản |
---|---|---|
Impelido 85' | Chi tiết | Tanaka 4' Takahashi 20' Hashiura 45+1' Imai 79' |
Trọng tài: Rita Ghani (Malaysia)
Indonesia | 1–2 | Lào |
---|---|---|
Tugiyati 45+2' | Chi tiết | Phonharath 54', 77' |
Trọng tài: Mai Hoàng Trang (Việt Nam)
U-23 Nhật Bản | 8–0 | Indonesia |
---|---|---|
Ozeki 18' Takahashi 26', 38' Mitsuhashi 45', 46', 68' Komatsu 53' Horiuchi 88' |
Chi tiết |
Myanmar | 5–1 | Philippines |
---|---|---|
Moe Moe War 2' Khin Moe Wai 21', 37', 86' Yee Yee Oo 53' |
Chi tiết | Houplin 75' |
Indonesia | 0–4 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | Khin Than Wai 16' San San Maw 20' Margret Marri 23' Yee Yee Oo 71' |
Philippines | 7–2 | Lào |
---|---|---|
Houplin 1', 3', 7', 31' Alquiros 59' Baysa 69' Soriano 80' |
Chi tiết | Phonharath 76' (ph.đ.) Sengmany 90' (ph.đ.) |
Myanmar | 0–3 | U-23 Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Hashiura 55', 85' Takahashi 86' |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]U-20 Úc | 2–1 | Myanmar |
---|---|---|
Tobin 15' Yeoman-Dale 77' |
Chi tiết | Khin Moe Wai 1' |
U-23 Nhật Bản | 2–1 (s.h.p.) | Việt Nam |
---|---|---|
Sunaga 89' Takahashi 94' |
Chi tiết | Minh Nguyệt 36' |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Myanmar | 1–3 | Việt Nam |
---|---|---|
San San Maw 24' | Ngọc Anh 2' Kim Hồng 14' Minh Nguyệt 66' |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]U-20 Úc | 1–1 (s.h.p.) | U-23 Nhật Bản |
---|---|---|
Tobin 21' | Saga 48' | |
Loạt sút luân lưu | ||
Yeoman-Dale Caroll Caceres Wheeler |
3–5 | Takahashi Saga Tanaka Mitsuhashi Imai |
Vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2015 |
---|
U-23 Nhật Bản Lần thứ nhất |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]- 8 bàn
- 7 bàn
- 6 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- 2 bàn
|
|
|
- 1 bàn
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Filipino Football: AFF WOMEN'S: Japan Too Slick for Philippines”. Truy cập 17 tháng 5 năm 2015.
- ^ “The invited team for the regional competition clinched the AFF title after a beating Australia 5-3 on penalties”. goal.com. ngày 23 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website chính thức
- Giải đấu trên soccerway.com