Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
2008年東亞足球錦標賽 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Trung Quốc |
Thời gian | 25 tháng 3 năm 2007 - 24 tháng 6 năm 2007 (vòng loại) 17 tháng 2 năm 2008 - 23 tháng 2 năm 2008 (vòng chung kết) |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hàn Quốc (lần thứ 2) |
Á quân | Nhật Bản |
Hạng ba | Trung Quốc |
Hạng tư | CHDCND Triều Tiên |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 17 |
Số bàn thắng | 90 (5,29 bàn/trận) |
Giải vô địch bóng đá Đông Á năm 2008 là giải vô địch bóng đá khu vực Đông Á lần thứ 3. Vòng loại giải này được tổ chức trong năm 2007.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn 1
[sửa | sửa mã nguồn]Quần đảo Bắc Mariana | 2-3 | Guam |
---|---|---|
Mark McDonald 57', 75' | Chi tiết | Alan Jamison 9' Zachary Pangelinan 65', 78' |
Guam | 9-0 | Quần đảo Bắc Mariana |
---|---|---|
Zachary Pangelinan 6', 21', 42', 54', 61' Marvin Mendoza 56' Elias Merfalen 57' Alan Jamison 85' Edward Calvo 91' |
Chi tiết Report |
Khán giả: 1.324
Giai đoạn hai
[sửa | sửa mã nguồn]6 đội bóng được chia làm 2 bảng đấu vòng tròn 1 lượt chọn đội đầu bảng chơi trận chung kết vòng loại. Đội thắng trong trận này sẽ vào vòng chung kết.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 |
Ma Cao | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 |
Mông Cổ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 7 | -7 |
CHDCND Triều Tiên | 7-0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Ri Kum-Chol 27', 43' Jong Tae-Se 29', 33', 34', 54' Sin Yong-Nam 35' |
Chi tiết |
CHDCND Triều Tiên | 7-1 | Ma Cao |
---|---|---|
Ri Kum-Chol 5', 18' Jong Tae-Se 10' (pen), 12', 28', 60' Pak Chung-Il 68' |
Chi tiết | Chan Kin Seng 46' |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 1 | +10 |
Guam | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 25 | -24 |
Guam | 0-10 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Chi tiết | Lo Chih En 7', 28', 72', 88' Tsai Hui-Kai 20' Feng Pao Hsing 25', 38' Chen Po-Liang 52', 68' Huang Cheng-Tsung 74' |
Hồng Kông | 1-1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Lo Chi Kwan 56' | Chi tiết | Huang Wei Yi 51' |
Hồng Kông | 15-1 | Guam |
---|---|---|
Chan Siu Ki 4', 20', 36', 40', 50' Lo Kwan Yee 8', 40' Poon Yiu Cheuk 21' Cheng Siu Wai 31' Lo Chi Kwan 38' Cristiano Preigchadt Cordeiro 56' Dominic Gadia 67' (l.n.) Law Chun Bong 73' Gerard Ambassa Guy 76' Luk Koon Pong 86' |
Chi tiết | Chris Mendiola 33' |
Tranh hạng năm
[sửa | sửa mã nguồn]Guam | 2-5 | Mông Cổ |
---|---|---|
Zachary Pangelinan 2' (pen) Chris Mendiola 8' |
Chi tiết | Carlo Rey Tambora 24' (l.n.) Bayarzorig Davaa 37', 42' Bayasgalangiin Garidmagnai 46' Anar Batchuluun 75' |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đài Bắc Trung Hoa | 7-2 | Ma Cao |
---|---|---|
Huang Wei Yi 3' Feng Pao Hsing 42' Kuo Chun Yi 52' (pen) Chen Po Liang 56' Lo Chih En 57', 90+1' Lo Chih An 79' |
Chi tiết | Geofredo De Sousa Cheung 48' Leong Chong In 78' |
Chung kết giai đoạn 2
[sửa | sửa mã nguồn]CHDCND Triều Tiên | 1-0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Mun In-Guk 82' | Chi tiết |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Thủ môn xuất sắc nhất | Hậu vệ xuất sắc nhất | Vua phá lưới | Cầu thủ xuất sắc nhất | Đội đoạt giải phong cách |
---|---|---|---|---|
Fan Chun Yip | Nam Song-Chol | Jong Tae-Se | Mun In-Guk | Ma Cao |
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng chung kết được tổ chức tại Trùng Khánh, Trung Quốc gồm 4 đội:
VT | Đội | ST | T | D | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc (C) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 | 5 | Vô địch | |
Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | Á quân | |
Trung Quốc (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | Hạng ba | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 | 2 | Hạng tư |
Nguồn: EAFF
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng thua; 4) Số bàn thắng; 5) Điểm kỷ luật; 6) Sút luân lưu.
(C) Vô địch; (H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng thua; 4) Số bàn thắng; 5) Điểm kỷ luật; 6) Sút luân lưu.
(C) Vô địch; (H) Chủ nhà
Trung Quốc | 2–3 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chu Hải Tân 46' Lưu Kiện 61' |
Chi tiết | Park Chu-Young 42', 63' Kwak Tae-Hwi 90+1' |
Nhật Bản | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Maeda 81' | Chi tiết | Jong Tae-Se 5' |
Khán giả: 15.000
Trọng tài: Choi Myung-Yong (Hàn Quốc)
Trung Quốc | 0–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Yamase 17' |
Khán giả: 38.000
Trọng tài: Tae Song (CHDCND Triều Tiên)
Hàn Quốc | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Yeom Ki-Hun 20' | Chi tiết | Jong Tae-Se 72' |
Khán giả: 20.000
Trọng tài: Takayama Hiroyoshi (Nhật Bản)
Nhật Bản | 1–1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Yamase 67' | Chi tiết | Yeom Ki-Hun 15' |
Trung Quốc | 3–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chu Đình 45' Vương Đống 55' Hao Tuấn Mẫn 88' |
Chi tiết | Ji Yun-Nam 35' |
Danh sách cầu thủ tham dự giải
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng chung cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội |
---|---|
1 | Hàn Quốc |
2 | Nhật Bản |
3 | Trung Quốc |
4 | CHDCND Triều Tiên |
5 | Hồng Kông |
6 | Đài Bắc Trung Hoa |
7 | Ma Cao |
8 | Mông Cổ |
9 | Guam |
10 | Quần đảo Bắc Mariana |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Thủ môn xuất sắc nhất | Hậu vệ xuất sắc nhất | Vua phá lưới | Cầu thủ xuất sắc nhất | Đội đoạt giải phong cách |
---|---|---|---|---|
Ri Myong-Guk | Nakazawa Yuji | Yeom Ki-Hun Park Chu-Young Koji Yamase Jong Tae-Se |
Kim Nam-Il | Hàn Quốc |
Vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch EAFF Cup 2008 Hàn Quốc Lần thứ hai |