Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
Giao diện
Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
---|---|
Trao cho | "Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất" |
Quốc gia | Hồng Kông |
Được trao bởi | TVB |
Lần đầu tiên | 2003 |
Đương kim | Bạch Bưu – Câu chuyện tình yêu Hong Kong (2020) |
Trang chủ | http://event.tvb.com/ |
Giải thưởng thường niên TVB cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (tiếng Anh: TVB Anniversary Award for Best Supporting Actor) là một trong những hạng mục của Giải thưởng thường niên TVB được tổ chức hàng năm bởi TVB. Giải thưởng nhằm tôn vinh nam diễn viên phụ xuất sắc trong các bộ phim truyền hình TVB trong năm.
Giải thưởng được trao lần đầu vào năm 2003 với tên "My Favourite Powerhouse Actor of the Year" (本年度我最喜愛的實力非凡男藝員). Từ năm 2005 tên chính thức của giải thưởng là "Best Actor in a Supporting Role" (最佳男配角).
Diễn viên giành giải và được đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Đây là danh sách top 2-5 diễn viên được đề cử tính từ năm 2003. Diễn viên giành giải được xếp đầu tiên và tô đậm.
2000s
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Diễn viên | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2003 | ||||
Tần Bái | Quá khứ và hiện tại | The King of Yesterday and Tomorrow | Sầm Triệu Khang | |
2004 | ||||
Trần Hồng Liệt | Thâm cung nội chiến | War and Beauty | Thái y Tôn Thanh Hoa | |
2005 | ||||
Hạ Vũ | Gia đình tôi | My Family | Văn Siêu Kiệt | |
Tần Bái | Nợ tình | Love Bond | Kỷ Thiên Văn | |
Lê Diệu Tường | Đường đến thiên đàng | Scavengers Paradise | Tạ Quân Miên | |
Khương Đại Vệ | Khách sạn phong vân | Revolving Doors of Vengeance | Fred Cheng | |
Mã Quốc Minh | Mất tích bí ẩn | Into Thin Air | Quan Thanh Vân | |
2006 | ||||
Hoàng Đức Bân | Bão cát | The Dance of Passion | Tống Đông Dương | |
Lê Diệu Tường | Nối nghiệp | Safe Guards | Thượng Trung | |
Lý Tư Tiệp | Đại gia đình | Welcome to the House | Chương Dật Mãn | |
Chung Cảnh Huy | Bão cát | The Dance of Passion | Diêm Quốc Nghiệp | |
Hồ Nặc Ngôn | Tình yêu chân thật | To Grow with Love | Lâm Quán Hi | |
2007 | ||||
Nguyễn Triệu Tường | Sóng gió gia tộc | Heart of Greed | Lăng Ba | |
Tần Bái | Hạt ngọc phương đông | Glittering Days | Chu Đại Cát | |
Hứa Thiệu Hùng | Sòng bạc phong vân | Dicey Business | Chu Phúc Vinh | |
Vương Tổ Lam | Quan Hệ Đồng Nghiệp | Best Selling Secrets | Lâu Hoa | |
Lawrence Ng Wai-kwok | Gia tộc phong vân | The Drive of Life | Nguy Thiên Hành | |
2008 | ||||
Lê Diệu Tường | Mưu dũng kỳ phùng 2 | The Gentle Crackdown II | Đái Tung Văn và Đái Tung Võ | |
Từ Vinh | Quan Hệ Đồng Nghiệp | Best Selling Secrets | Cừu Tuấn | |
Quách Chính Hồng | Mẹ chồng khó tính 2 | Wars of In-Laws II | Vương Trọng Tường | |
Chu Thông | Sức mạnh tình thân | Moonlight Resonance | Chung Phiếm Đạt | |
La Trọng Khiêm | Oan gia tương phùng | Your Class or Mine | Phàn Bái Đông | |
2009 | ||||
Tạ Thiên Hoa | Học cảnh truy kích | E.U. | Lương Tiếu Đường | |
Nhạc Hoa | Lấy chồng giàu sang | The Gem of Life | Hạ Phong | |
Ngao Gia Niên | Xứng danh tài nữ | Rosy Business | Tưởng Tất Văn | |
Joseph Lee | Mỹ nhân tâm kế | Beyond the Realm of Conscience | Mã Nguyên Chí | |
Mã Quốc Minh | Phú quý môn | Born Rich | Sa Bảo Lai |
2010s
[sửa | sửa mã nguồn]2020s
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Diễn viên | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2020 | ||||
Bạch Bưu | Câu chuyện tình yêu Hong Kong | Hong Kong Love Stories | Trần Hán Thanh |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- TVB.com (Official TVB site)
- Birthday.TVB.com Lưu trữ 2009-11-20 tại Wayback Machine (Official awards site)