Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019 - Kết quả theo ngày
Giao diện
Dưới đây là kết quả theo từng ngày của Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019
Ngày 1 (26 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Fabio Fognini [11], Guido Pella [19], Taylor Fritz [26]
- Đơn nữ: Angelique Kerber [14], Caroline Garcia [27]
- Lịch thi đấu
Ngày 2 (27 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Dominic Thiem [4], Stefanos Tsitsipas [8], Karen Khachanov [9], Roberto Bautista Agut [10], Félix Auger-Aliassime [18], Kyle Edmund [30]
- Đơn nữ: Sloane Stephens [11], Garbiñe Muguruza [24], Carla Suárez Navarro [28], Barbora Strýcová [31]
- Lịch thi đấu
Ngày 3 (28 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Borna Ćorić [12]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Karolína Plíšková [3] | Mariam Bolkvadze [Q] | 6–1, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Roger Federer [3] | Damir Džumhur | 3–6, 6–2, 6–3, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Novak Djokovic [1] | Juan Ignacio Londero | 6–4, 7–6(7–3), 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ | Serena Williams [8] | Caty McNally [WC] | 5–7, 6–3, 6–1 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nam | Kei Nishikori [7] | Bradley Klahn | 6–2, 4–6, 6–3, 7–5 |
Vòng 2 đơn nữ | Elina Svitolina [5] | Venus Williams | 6−4, 6−4 |
Vòng 2 đơn nữ | Madison Keys [10] | Zhu Lin | 6−4, 6−1 |
Vòng 2 đơn nữ | Ashleigh Barty [2] | Lauren Davis | 6–2, 7–6(7–2) |
Vòng 2 đơn nam | Dominik Köpfer [Q] | Reilly Opelka | 6–4, 6–4, 7–6(7–2) |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Ngày 4 (29 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Lucas Pouille [25], Dušan Lajović [27], Benoît Paire [29], Cristian Garín [31], Fernando Verdasco [32]
- Đơn nữ: Simona Halep [4], Petra Kvitová [6], Aryna Sabalenka [9], Hsieh Su-wei [29]
- Đôi nam: Ivan Dodig / Filip Polášek [11]
- Đôi nam nữ: Anna-Lena Grönefeld / Oliver Marach [7]
- Lịch thi đấu
Ngày 5 (30 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Kei Nishikori [7], Nikoloz Basilashvili [17]
- Đơn nữ: Anastasija Sevastova [12], Sofia Kenin [20], Maria Sakkari [30], Dayana Yastremska [32], Zhang Shuai [33]
- Đôi nam: Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut [4], Jean-Julien Rojer / Horia Tecău [5]
- Đôi nữ: Samantha Stosur / Zhang Shuai [6], Lucie Hradecká / Andreja Klepač [10], Kirsten Flipkens / Johanna Larsson [11], Darija Jurak / María José Martínez Sánchez [13], Veronika Kudermetova / Galina Voskoboeva [15], Raquel Atawo / Asia Muhammad [16]
- Lịch thi đấu
Ngày 6 (31 tháng 8)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: John Isner [14], Nick Kyrgios [28]
- Đơn nữ: Kiki Bertens [7], Caroline Wozniacki [19], Anett Kontaveit [21]
- Đôi nam: Raven Klaasen / Michael Venus [3], Mate Pavić / Bruno Soares [6], Nikola Mektić / Franko Škugor [9], Henri Kontinen / John Peers [14]
- Đôi nữ: Anna-Lena Grönefeld / Demi Schuurs [5]
- Lịch thi đấu
Ngày 7 (1 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Novak Djokovic [1], David Goffin [15]
- Đơn nữ: Ashleigh Barty [2], Karolína Plíšková [3], Madison Keys [10], Petra Martić [22]
- Đôi nam: Łukasz Kubot / Marcelo Melo [2], Rajeev Ram / Joe Salisbury [10]
- Đôi nữ: Chan Hao-ching / Latisha Chan [7], Nicole Melichar / Květa Peschke [9]
- Đôi nam nữ: Nicole Melichar / Bruno Soares [5]
- Lịch thi đấu
Ngày 8 (2 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Alexander Zverev [6], Marin Čilić [22]
- Đơn nữ: Naomi Osaka [1], Julia Görges [26]
- Đôi nam: Bob Bryan / Mike Bryan [7], Robin Haase / Wesley Koolhof [13]
- Đôi nữ: Hsieh Su-wei / Barbora Strýcová [2]
- Đôi nam nữ: Gabriela Dabrowski / Mate Pavić [2], Květa Peschke / Wesley Koolhof [8]
- Lịch thi đấu
Ngày 9 (3 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Roger Federer [3], Stan Wawrinka [23]
- Đơn nữ: Johanna Konta [16], Wang Qiang [18]
- Đôi nam: Oliver Marach / Jürgen Melzer [16]
- Đôi nữ: Tímea Babos / Kristina Mladenovic [1], Duan Yingying / Zheng Saisai [12]
- Đôi nam nữ: Demi Schuurs / Henri Kontinen [6]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đơn nữ | Elina Svitolina [5] | Johanna Konta [16] | 6–4, 6–4 |
Tứ kết đơn nam | Daniil Medvedev [5] | Stan Wawrinka [23] | 7–6(8–6), 6–3, 3–6, 6–1 |
Tứ kết đơn nữ | Serena Williams [8] | Wang Qiang [18] | 6–1, 6–0 |
Tứ kết đơn nam | Grigor Dimitrov | Roger Federer [3] | 3–6, 6–4, 3–6, 6–4, 6–2 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đôi nam | Kevin Krawietz [12] Andreas Mies [12] |
Leonardo Mayer João Sousa |
7–6(7–4), 6–4 |
Tứ kết đôi nữ | Elise Mertens [4] Aryna Sabalenka [4] |
Duan Yingying [12] Zheng Saisai [12] |
6–4, 6–3 |
Tứ kết đôi nam | Marcel Granollers [8] Horacio Zeballos [8] |
Oliver Marach [16] Jürgen Melzer [16] |
7–6(7–4), 6–4 |
Tứ kết đôi nữ | Victoria Azarenka [8] Ashleigh Barty [8] |
Tímea Babos [1] Kristina Mladenovic [1] |
2–6, 7–5, 6–1 |
Tứ kết đôi nam nữ | Samantha Stosur [3] Rajeev Ram [3] |
Demi Schuurs [6] Henri Kontinen [6] |
4–6, 6–4, [14–12] |
Trận đấu trên sân Grandstand | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam trẻ | Toby Kodat [6] | Olimjon Nabiev | 6–3, 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ trẻ | Oksana Selekhmeteva | Emma Navarro [1] | 6–4, 4–6, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam trẻ | Emilio Nava [8] | Matteo Arnaldi | 6–7(4–7), 7–5, 7–5 |
Vòng 1 đôi nữ trẻ | Alexa Noel [1] Diane Parry [1] |
India Houghton [Alt] Carol Young Suh Lee [Alt] |
6–1, 6–4 |
Vòng 1 đôi nam trẻ | Eliot Spizzirri Tyler Zink |
Ryuhei Azuma [Alt] Taiyo Yamanaka [Alt] |
6–3, 6–3 |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Ngày 10 (4 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Gaël Monfils [13], Diego Schwartzman [20]
- Đơn nữ: Donna Vekić [23], Elise Mertens [25]
- Đôi nữ: Gabriela Dabrowski / Xu Yifan [3], Lyudmyla Kichenok / Jeļena Ostapenko [14]
- Đôi nam nữ: Samantha Stosur / Rajeev Ram [3], Latisha Chan / Ivan Dodig [4]
- Lịch thi đấu Lưu trữ 2019-09-05 tại Wayback Machine
Ngày 11 (5 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ: Elina Svitolina [5], Belinda Bencic [13]
- Đôi nam: Kevin Krawietz / Andreas Mies [12], Jamie Murray / Neal Skupski [15]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Bán kết đôi nữ xe lăn | Diede de Groot [1] Aniek van Koot [1] |
Giulia Capocci Yui Kamiji |
6–2, 7–5 |
Bán kết đôi nam xe lăn | Gustavo Fernández Shingo Kunieda |
Joachim Gerard [2] Stefan Olsson [2] |
6–2, 5–7, [10–3] |
Bán kết đơn nữ | Serena Williams [8] | Elina Svitolina [5] | 6–3, 6–1 |
Bán kết đơn nữ | Bianca Andreescu [15] | Belinda Bencic [13] | 7–6(7–3), 7–5 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam trẻ | Brandon Nakashima [11] | Tristan Schoolkate | 6–1, 6–4 |
Bán kết đôi nam | Marcel Granollers [8] Horacio Zeballos [8] |
Kevin Krawietz [12] Andreas Mies [12] |
7–6(7–2), 7–6(7–5) |
Bán kết đôi nam | Juan Sebastián Cabal [1] Robert Farah [1] |
Jamie Murray [15] Neal Skupski [15] |
7–6(7–5), 7–6(10–8) |
Bán kết đôi nữ | Victoria Azarenka [8] Ashleigh Barty [8] |
Viktória Kužmová Aliaksandra Sasnovich |
6–0, 6–1 |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 12pm, buổi tối lúc 7pm EDT |
Ngày 12 (6 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Matteo Berrettini [24]
- Đôi nam: Marcel Granollers / Horacio Zeballos [8]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên sân chính | ||||
---|---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | ||||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số | |
Chung kết đôi nam | Juan Sebastián Cabal [1] Robert Farah [1] |
Marcel Granollers [8] Horacio Zeballos [8] |
6–4, 7–5 | |
Bán kết đơn nam | Daniil Medvedev [5] | Grigor Dimitrov | 7–6(7–5), 6–4, 6–3 | - |
Bán kết đơn nam | Rafael Nadal [2] | Matteo Berrettini [24] | 7-6(8-6), 6-4, 6-1 | |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | ||||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số | |
Tứ kết đơn nam xe lăn | Gustavo Fernández [1] | Stefan Olsson | 7–6(7–4), 6–3 | |
Bán kết đôi nữ | Elise Mertens [4] Aryna Sabalenka [4] |
Caroline Dolehide [PR] Vania King [PR] |
4–6, 6–3, 6–4 | |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | ||||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Ngày 13 (7 tháng 9)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ: Serena Williams [8]
- Đôi nam nữ: Chan Hao-ching / Michael Venus [1]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Chung kết đôi nam nữ | Bethanie Mattek-Sands [WC] Jamie Murray [WC] |
Chan Hao-ching [1] Michael Venus [1] |
6–2, 6–3 |
Chung kết đơn nữ | Bianca Andreescu [15] | Serena Williams [8] | 6–3, 7–5 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đơn nữ xe lăn | Yui Kamiji [2] | Aniek van Koot | 6–1, 6–3 |
Tứ kết đơn nam trẻ | Emilio Nava [8/WC] vs Jiří Lehečka | ||
Vòng tròn đơn xe lăn quad | Dylan Alcott vs David Wagner | ||
Trận đấu bắt đầu lúc 12pm EDT |