Equisetum giganteum
Giao diện
Equisetum giganteum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Equisetopsida |
Bộ (ordo) | Equisetales |
Họ (familia) | Equisetaceae |
Chi (genus) | Equisetum |
Loài (species) | E. giganteum |
Danh pháp hai phần | |
Equisetum giganteum L. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Equisetum giganteum là một loài dương xỉ trong họ Equisetaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1759.[2]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “The Plant List: a Working List of All Plant Species”.
- ^ The Plant List (2010). “Equisetum giganteum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Equisetum giganteum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Equisetum giganteum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Equisetum giganteum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.