Equisetum × litorale
Giao diện
Equisetum × litorale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Equisetopsida |
Bộ (ordo) | Equisetales |
Họ (familia) | Equisetaceae |
Chi (genus) | Equisetum |
Loài (species) | E. litorale |
Danh pháp hai phần | |
Equisetum × litorale Kühlew. ex Rupr., 1845 | |
Equisetum × litorale là một loài dương xỉ trong họ Equisetaceae. Loài này được Kühlew. ex Rupr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Equisetum × litorale”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Equisetum × litorale tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Equisetum × litorale tại Wikispecies