Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2011

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2011 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Peru từ 26 tháng 1 đến 6 tháng 2 năm 2011. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Mỗi đội tuyển phải công bố danh sách cầu thủ trước ngày 6 tháng 1 năm 2011. Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1991.

Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Wálter Perazzo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Esteban Andrada (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Argentina Lanús
2 2HV Germán Pezzella (1991-06-27)27 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Argentina River Plate
3 2HV Nicolás Tagliafico (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Argentina Banfield
4 2HV Hugo Nervo (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Argentina Arsenal
5 3TV Bruno Zuculini (1993-04-02)2 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Argentina Racing Club
6 2HV Leonel Galeano (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Argentina Independiente
7 4 Juan Iturbe[1] (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (17 tuổi) Argentina Quilmes
8 3TV Ezequiel Cirigliano (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Argentina River Plate
9 4 Rogelio Funes Mori (1991-03-05)5 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Argentina River Plate
10 3TV Michael Hoyos (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Argentina Estudiantes
11 4 Sergio Araujo (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Argentina Boca Juniors
12 1TM Rodrigo Rey (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Argentina River Plate
13 2HV Leandro González Pirez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Argentina River Plate
14 3TV Claudio Mosca (1991-04-09)9 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Argentina Arsenal
15 2HV Adrián Martínez (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Argentina San Lorenzo
16 3TV Rodrigo Battaglia (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Argentina Huracán
17 3TV Héctor Cardozo (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Argentina Estudiantes
18 2HV Lucas Rodríguez (1993-09-27)27 tháng 9, 1993 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
19 4 Facundo Ferreyra (1991-03-14)14 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Argentina Banfield
20 3TV Mauro Díaz (1991-03-10)10 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Argentina River Plate

(Nguồn tên cầu thủ:[2])

Bolivia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Marco Sandy

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Lusquiño (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Bolivia Callejas
2 2HV Rodrigo Borda (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Bolivia Aurora
3 2HV Jorge Cuéllar (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Bolivia Callejas
4 2HV Leandro Gareca (1991-06-23)23 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Bolivia Universitario de Sucre
5 2HV Jorge Toco (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
6 2HV Rony Montero (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
7 2HV Daniel Ballivián (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Bolivia Universitario de Sucre
8 3TV Alejandro Chumacero (1991-04-22)22 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Bolivia The Strongest
9 4 Landívar Reyes (1991-08-18)18 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Argentina Rosario Central
10 3TV Gianakis Suárez (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Bolivia Wilstermann
11 4 Jorge Becerra (1991-05-16)16 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
12 1TM Luis Cárdenas (1991-12-06)6 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Bolivia Blooming
13 3TV Miguel Quiroga (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Bolivia The Strongest
14 3TV Henry Torrico (1991-01-23)23 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Bolivia Blooming
15 2HV Sergio Garzón (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
16 2HV Alejandro Méndez (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Bolivia Bolívar
17 3TV Óscar Sanz (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Bolivia Universitario de Sucre
18 4 Darwin Ríos (1991-04-25)25 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Bolivia Guabirá
19 3TV Josué Hoyos (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Bolivia Universidad Santa Cruz
20 3TV Jhon Carinao (1991-09-13)13 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Bolivia Bolívar

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ney Franco

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gabriel (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Brasil Cruzeiro
2 2HV Danilo (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Brasil Santos
3 2HV Bruno Uvini (1991-06-03)3 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Brasil São Paulo
4 2HV Juan Jesus (1991-06-10)10 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Brasil Internacional
5 3TV Casemiro (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Brasil São Paulo
6 2HV Alex Sandro (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Brasil Santos
7 4 Neymar (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (18 tuổi) 2 1 Brasil Santos
8 3TV Zé Eduardo (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Ý Parma
9 4 Henrique Almeida (1991-05-27)27 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Brasil São Paulo
10 3TV Lucas Moura (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Brasil São Paulo
11 3TV Oscar (1991-09-09)9 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Brasil Internacional
12 1TM Aleks (1991-02-20)20 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Brasil Avaí
13 2HV Rafael Galhardo (1991-10-30)30 tháng 10, 1991 (19 tuổi) Brasil Flamengo
14 2HV Romário (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Brasil Internacional
15 2HV Gabriel Silva (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Brasil Palmeiras
16 3TV Fernando (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Brasil Grêmio
17 3TV Alan Patrick (1991-02-13)13 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Brasil Santos
18 4 Diego Maurício (1991-06-25)25 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Brasil Flamengo
19 2HV Saimon (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Brasil Grêmio
20 4 Willian José (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Brasil Grêmio Prudente

Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: César Vaccia

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Claudio Santis (1992-10-12)12 tháng 10, 1992 (18 tuổi) 0 0 Chile Universidad Católica
2 2HV Cristian Magaña (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Colo-Colo
3 2HV Pedro Salgado (1992-11-06)6 tháng 11, 1992 (18 tuổi) 0 0 Chile Universidad Católica
4 2HV José Martínez (1991-03-18)18 tháng 3, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Universidad Católica
5 2HV Luis Casanova (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (18 tuổi) 0 0 Chile O'Higgins
6 3TV Alejandro Márquez (1991-10-31)31 tháng 10, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Unión Temuco
7 3TV Bryan Carrasco (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Audax Italiano
8 3TV Diego González Reyes (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 0 0 Chile O'Higgins
9 4 Yashir Pinto[3] (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Ñublense
10 3TV César Pinares (1991-05-23)23 tháng 5, 1991 (19 tuổi) 0 0 Ý Chievo
11 4 Ramsés Bustos (1991-10-13)13 tháng 10, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Unión Española
12 1TM Carlos Alfaro (1991-05-29)29 tháng 5, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Universidad de Chile
13 3TV Enzo Guerrero (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Coquimbo Unido
14 3TV José Luis Silva (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 0 0 Chile Universidad de Chile
15 3TV Felipe Gallegos (1991-12-03)3 tháng 12, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Universidad de Chile
16 2HV Mirko Opazo (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Colo-Colo
17 3TV Lorenzo Reyes (1991-06-13)13 tháng 6, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Huachipato
18 3TV Nicolás Peñailillo (1991-06-13)13 tháng 6, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Everton
19 2HV Álvaro Ramos (1992-04-14)14 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 0 0 Chile Deportes Iquique
20 3TV Pablo Andrés Silva (1991-07-04)4 tháng 7, 1991 (19 tuổi) 0 0 Chile Unión San Felipe

Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Eduardo Lara

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andrés Mosquera (1991-10-09)9 tháng 10, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Bogotá
2 2HV Luciano Ospina (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Envigado
3 2HV Pedro Franco (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Millonarios
4 2HV Santiago Arias (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (19 tuổi) 0 0 Colombia La Equidad
5 2HV Juan Camilo Saiz (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Envigado
6 3TV Didier Moreno (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia América
7 4 Andrés Ramiro Escobar (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Cali
8 3TV Edwin Cardona (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Atlético Nacional
9 4 Jorge Ramos (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Real Cartagena
10 3TV Michael Ortega (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 0 0 México Atlas
11 4 Fabian Castillo (1992-06-17)17 tháng 6, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Cali
12 1TM Juan Sebastián Villate (1991-02-14)14 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Millonarios
13 3TV Juan David Cabezas (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Cali
14 2HV Juan David Díaz (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Pasto
15 3TV Deiner Cordoba (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Pereira
16 3TV Miguel Julio (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Independiente Medellín
17 3TV Javier Calle (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Independiente Medellín
18 3TV Gustavo Cuellar (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Deportivo Cali
19 2HV Sebastián Viáfara (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (19 tuổi) 0 0 Colombia Deportes Quindío
20 3TV Stiven Mendoza (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (18 tuổi) 0 0 Colombia Envigado

Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sixto Vizuete

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM John Sebastián Jaramillo (1991-09-15)15 tháng 9, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador LDU Quito
2 2HV Mario Pineida (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador Independiente José Terán
3 2HV John Narváez (1991-06-12)12 tháng 6, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador Deportivo Cuenca
4 3TV Dixon Arroyo (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador Deportivo Quito
5 3TV Dennys Quiñónez (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador Barcelona
6 2HV Edder Fuentes (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador El Nacional
7 3TV Fernando Gaibor (1991-10-08)8 tháng 10, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador Emelec
8 3TV Cristian Penilla (1991-05-02)2 tháng 5, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador ESPOLI
9 4 Marlon de Jesús (1991-09-04)4 tháng 9, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador El Nacional
10 3TV Juan Cazares (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (18 tuổi) ? ? Argentina River Plate
11 3TV Marcos Caicedo (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador Emelec
12 1TM Walter Chávez (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (16 tuổi) ? ? Ecuador LDU Quito
13 4 Edson Montaño (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) ? ? Bỉ Gent
14 2HV Renato Ibarra (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador El Nacional
15 2HV Fernando Pinillo (1991-03-27)27 tháng 3, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador Emelec
16 3TV Christian Oña (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (17 tuổi) ? ? Ecuador Independiente José Terán
17 3TV Erik Minda (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador El Nacional
18 3TV Jonathan de la Cruz (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador Universidad Católica
19 2HV Eddye Noboa (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (19 tuổi) ? ? Ecuador Rocafuerte
20 4 Walter Chala (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (18 tuổi) ? ? Ecuador Deportivo Cuenca

Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Adrian Coria Argentina

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mario Ovando (1991-02-22)22 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
2 2HV Raúl Cáceres (1991-09-18)18 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
3 2HV Gustavo Gómez (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) Paraguay Libertad
4 2HV Nelson Ruiz Giménez (1991-12-27)27 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
5 2HV Diego Viera (1991-04-30)30 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Paraguay Club Rubio Ñu
6 3TV Marcos Giménez (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Paraguay Libertad
7 3TV Hernán Pérez (1991-02-12)12 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
8 3TV Diego Benítez (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
9 4 Cláudio Correa (1991-05-13)13 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
10 3TV Iván Torres (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
11 3TV Óscar Ruiz (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Paraguay Libertad
12 1TM Rubén Escobar (1991-02-06)6 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Libertad
13 2HV Fernando Acuña (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Paraguay Libertad
14 2HV Arnaldo Recalde (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Paraguay Libertad
15 3TV Iván Vargas (1991-04-05)5 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Paraguay Guaraní
16 3TV Darío Ferreira (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
17 3TV Alberto Contrera (1992-02-14)14 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Paraguay Olimpia
18 4 Brian Montenegro (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (17 tuổi) Paraguay Tacuary
19 4 Jorge Ortega (1991-04-16)16 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Paraguay Tacuary
20 4 Miguel Medina 1 tháng 6, 1993 (31 tuổi) Ý Udinese

Peru[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gustavo Ferrín Uruguay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Caceda (1991-09-27)27 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Peru Universitario
2 2HV Diego Donayre (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Peru Alianza Lima
3 2HV Jorge Bosmediano (1991-02-16)16 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Peru Universidad San Martín
4 2HV José Granda (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Peru Sporting Cristal
5 2HV Diego Otoya (1991-05-07)7 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Peru Universidad César Vallejo
6 2HV Alexander Callens (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Peru Sport Boys
7 3TV Benjamin Ubierna (1991-11-22)22 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Peru Universidad San Martín
8 3TV Diego Bồ Đào Nha (1991-02-23)23 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Peru Alianza Lima
9 4 Joazhiño Arroe (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Ý Siena
10 3TV Christian Cueva (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (19 tuổi) Peru Universidad San Martín
11 2HV Renato Zapata (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Peru Universitario
12 1TM Víctor Ulloa (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Peru Colegio Nacional Iquitos
13 3TV Claudio Torrejón (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (17 tuổi) Peru Sporting Cristal
14 2HV Carlos Ascues (1992-06-19)19 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Peru Alianza Lima
15 4 Jorge Bazán (1991-03-23)23 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Peru Alianza Lima
16 2HV Pedro Requena (1991-01-24)24 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Peru Total Chalaco
17 4 Osnar Noronha (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Peru Colegio Nacional Iquitos
18 3TV Ángel Ojeda (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Peru Melgar
19 4 André Carrillo (1991-06-14)14 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Peru Alianza Lima
20 3TV Giovanny Morales (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Peru Esther Grande Bentín

Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Juan Verzeri

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jhonny da Silva (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Uruguay Tacuarembó
2 2HV Federico Platero (1991-02-07)7 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
3 2HV Diego Polenta (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Ý Genoa
4 2HV Nicolás Rodríguez (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
5 3TV Guzmán Pereira (1991-04-16)16 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
6 2HV Leandro Cabrera (1991-06-17)17 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Tây Ban Nha Recreativo Huelva
7 4 Adrián Luna (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
8 3TV Matías Vecino (1991-08-24)24 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Uruguay Central Español
9 4 Federico Rodríguez (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
10 3TV Pablo Ceppelini (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
11 4 Matías Jones (1991-07-01)1 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Uruguay Danubio
12 1TM Salvador Ichazo (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Uruguay Danubio
13 2HV Maximiliano Olivera (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
14 2HV Ramón Arias (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
15 3TV Ángel Cayetano (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Uruguay Danubio
16 3TV Nicolás Prieto (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Uruguay Nacional
17 2HV Yefferson Moreira (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
18 3TV Camilo Mayada (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) Uruguay Danubio
19 4 Luis MaTchado (1991-12-22)22 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Uruguay Tacuarembó
20 3TV Sebastián Gallegos (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid

Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Marcos Mathias

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Eduardo Lima (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Venezuela Monagas
2 2HV Jhon Chancellor (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Venezuela Mineros de Guayana
3 2HV Carlos Lujano (1991-07-14)14 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Venezuela Real Esppor
4 2HV Juan Pablo Villarroel (1991-09-13)13 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Petare
5 2HV Carlos Suárez (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Venezuela Caracas
6 2HV Carlos Rivero (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (18 tuổi) Venezuela Carabobo
7 2HV Alexander González (1992-09-13)13 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Venezuela Caracas
8 3TV Orlando Peraza (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Venezuela Aragua
9 4 Daniel Febles (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Venezuela Caracas
10 3TV Yohandry Orozco (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (19 tuổi) 7 0 Venezuela Zulia
11 4 José Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Venezuela Carabobo
12 1TM Álvaro Forero (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) Venezuela Zamora
13 2HV Wilker Ángel (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (17 tuổi) Venezuela Trujillanos
14 2HV Edgar Mendoza (1991-06-15)15 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Lara
15 3TV Mario Sánchez (1991-06-19)19 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
16 2HV Jackson Clavijo (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
17 4 José Alí Meza (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Venezuela Mineros de Guayana
18 4 Josef Martínez (1993-05-19)19 tháng 5, 1993 (17 tuổi) Venezuela Caracas
19 4 Juan Pablo García (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Anzoátegui
20 3TV Jesús Lugo (1991-09-14)14 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Venezuela Aragua

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Paraguay
  2. ^ “Squad for Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ announced”. Mundo Albiceleste. 4 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ 3 tháng 4 năm 2012. Truy cập 13 tháng 11 năm 2011.
  3. ^ Capped for Palestine

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ