Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Caribe 2010

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá Caribe 2010 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Martinique từ 26 tháng 11 – 5 tháng 12. 8 đội tuyển tham gia phải đăng ký danh sách 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.[1]

Trước khi công bố đội hình chính thức cho giải đấu, các đội bóng phải lập danh sách đội hình sơ loại 30 người trước ngày 16 tháng 11 năm 2010, 10 ngày trước khi giải đấu khởi tranh.[1]

Số trận, bàn thắng, câu lạc bộ và tuổi của cầu thủ được tính đến 26 tháng 11 năm 2010. Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Trinidad và Tobago

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trinidad và Tobago Russell Latapy

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jan-Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 35 0 Trinidad và Tobago W Connection
2 3TV Clyde Leon (c) (1983-12-08)8 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 34 1 Trinidad và Tobago W Connection
3 2HV Yohance Marshall (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (24 tuổi) 3 0 Hoa Kỳ L.A. Galaxy
4 3TV Kerry Baptiste (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (28 tuổi) 49 11 Trinidad và Tobago Joe Public
5 2HV Kern Cupid (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (26 tuổi) 20 0 Trinidad và Tobago W Connection
6 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (19 tuổi) 10 0 Trinidad và Tobago Caledonia AIA
7 3TV Hughton Hector (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 12 4 Trinidad và Tobago W Connection
8 4 Trent Noel (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (34 tuổi) 33 0 Trinidad và Tobago Joe Public
9 4 Devon Jorsling (1983-12-27)27 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 21 13 Trinidad và Tobago Defence Force
10 3TV Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (20 tuổi) 2 0 Trinidad và Tobago Ma Pau
11 3TV Anthony Wolfe (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 29 3 Trinidad và Tobago Ma Pau
12 2HV Julius James (1984-07-09)9 tháng 7, 1984 (26 tuổi) 8 0 Hoa Kỳ D.C. United
13 4 Cornell Glen (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (29 tuổi) 62 23 Unattached
14 2HV Joevin Jones (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (19 tuổi) 8 0 Trinidad và Tobago W Connection
15 4 Lester Peltier (1988-09-13)13 tháng 9, 1988 (22 tuổi) 8 1 Trinidad và Tobago Ma Pau
16 4 Kendall Jagdeosingh (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (24 tuổi) 5 0 Puerto Rico Puerto Rico Islanders
17 4 Jamal Gay (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (21 tuổi) 9 2 Thổ Nhĩ Kỳ Dardanel Spor
18 2HV Densill Theobald (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (28 tuổi) 72 2 Trinidad và Tobago Caledonia AIA
19 3TV Keon Daniel (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (26 tuổi) 41 7 Puerto Rico Puerto Rico Islanders
20 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 27 0 Trinidad và Tobago W Connection

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Huấn luyện viên: Cuba Raúl González Triana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Odelín Molina (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (36 tuổi) 68 0 Cuba Villa Clara
2 2HV Carlos Francisco (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (20 tuổi) 9 0 Cuba Santiago de Cuba
3 2HV Yénier Márquez (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (31 tuổi) 81 9 Cuba Villa Clara
4 2HV Hánier Dranguet (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 0 0 Cuba Guantánamo
5 2HV Jorge Luís Clavelo (1982-08-08)8 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 26 2 Cuba Villa Clara
6 2HV Yoel Colomé (1982-10-15)15 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 0 0 Cuba Ciudad de La Habana
7 3TV Marcel Hernández (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (21 tuổi) 4 1 Cuba Ciudad de La Habana
8 3TV Jaime Colomé (c) (1979-06-30)30 tháng 6, 1979 (31 tuổi) 54 9 Cuba Ciudad de La Habana
9 4 Alain Cervantes (1983-11-17)17 tháng 11, 1983 (27 tuổi) 52 8 Cuba Ciego de Ávila
10 4 Roberto Linares (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (24 tuổi) 18 11 Cuba Villa Clara
11 2HV Sander Fernández (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 3 0 Cuba Ciego de Ávila
12 1TM Vismel Castellanos (1976-04-24)24 tháng 4, 1976 (34 tuổi) 4 0 Cuba Ciudad de La Habana
13 4 Adonis Ramos (1985-07-28)28 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 8 0 Cuba Granma
14 2HV Alianni Urgellés (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (24 tuổi) 18 1 Cuba Guantánamo
15 4 Armando Coroneaux (1985-07-02)2 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 8 4 Cuba Camagüey
16 2HV Reysander Fernández (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 48 3 Cuba Ciego de Ávila
17 3TV Dagoberto Quesada (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 3 0 Cuba Camagüey
18 4 Yosniel Mesa (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (29 tuổi) 0 0 Cuba Cienfuegos
19 4 Leonel Duarte (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 34 6 Cuba Ciego de Ávila

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Martinique

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Martinique Guy-Michel Nisas

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM David Francillette 0 0 Martinique Samaritaine
3 2HV Sébastien Crétinoir (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (24 tuổi) 6 0 Martinique Club Colonial
4 2HV Daniel Hérelle (1988-10-17)17 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 21 0 Martinique Club Colonial
5 4 Patrick Percin (c) (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (33 tuổi) 46 15 Martinique Bélimois
6 2HV Johan Déluge (1987-02-18)18 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 21 0 Martinique Emulation
7 3TV Steeve Gustan (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 20 1 Martinique Club Franciscain
8 3TV Rodrigue Audel (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 16 2 Martinique Diamantinoise
9 4 Manuel Mencé (1987-09-12)12 tháng 9, 1987 (23 tuổi) 1 0 Martinique Rivière-Pilote
10 4 José-Thierry Goron (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (33 tuổi) 33 11 Martinique Case-Pilote
11 2HV Ludovic Clément (1976-12-05)5 tháng 12, 1976 (33 tuổi) 6 1 Unattached
12 2HV Stéphane Suédile (1983-04-14)14 tháng 4, 1983 (27 tuổi) 23 0 Martinique Club Franciscain
13 2HV Jacky Berdix (1979-08-29)29 tháng 8, 1979 (31 tuổi) 0 0 Martinique Case-Pilote
14 3TV Fabrice Reuperné (1975-09-18)18 tháng 9, 1975 (35 tuổi) 11 1 Martinique Golden Star
15 3TV Rodrigue César (1988-04-14)14 tháng 4, 1988 (22 tuổi) 0 0 Pháp Istres
17 4 Kévin Parsemain (1988-02-13)13 tháng 2, 1988 (22 tuổi) 9 3 Martinique Rivière-Pilote
18 3TV Gaëtan Sidney (1990-05-13)13 tháng 5, 1990 (20 tuổi) 0 0 Pháp Nancy
19 3TV Livaye Aliker (1992-04-11)11 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 0 0 Martinique Aiglon
20 3TV Sébastien Carole (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 0 0 Unattached
21 2HV Frantz-Manuel Vulcain 0 0 Martinique Aiglon
24 1TM Eddy Heurlie (1977-12-27)27 tháng 12, 1977 (32 tuổi) 43 0 Martinique Bélimois

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Huấn luyện viên: Trinidad và Tobago Franklyn Simpson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andray Baptiste (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (33 tuổi) 8 0 Anh Harrow Borough
2 2HV David Cyrus (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (21 tuổi) 0 0 Anh Bradford Park Avenue
3 2HV Shannon Phillip (1988-11-09)9 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 10 0 Grenada Hurricane
4 2HV Curt Rennie (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (27 tuổi) 3 0 Unattached
5 2HV Cassim Langaigne (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (30 tuổi) 29 3 Grenada Hurricane
6 2HV Marc Marshall (1985-12-24)24 tháng 12, 1985 (24 tuổi) 27 0 Grenada G.B.S.S.
7 3TV Byron Bubb (1981-12-17)17 tháng 12, 1981 (28 tuổi) 11 2 Anh Singh Saba Slough
8 4 Delroy Facey (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (30 tuổi) 5 2 Anh Lincoln City
9 3TV Ricky Charles (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (35 tuổi) 37 20 Grenada Q.P.R.
10 3TV Kitson Bain (1982-05-26)26 tháng 5, 1982 (28 tuổi) 27 11 Grenada Q.P.R.
11 2HV Anthony Modeste (c) (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (35 tuổi) 42 6 Jamaica Portmore United
12 4 Bradley Bubb (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (23 tuổi) 0 0 Anh Farnborough
14 4 Marcus Julien (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 13 1 Grenada E.S.S.
15 2HV Rimmel Daniel (1991-01-28)28 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 4 0 Anh Gillingham
16 3TV Arkenson Neckles (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (25 tuổi) 8 0 Unattached
17 3TV Craig Rocastle (1981-08-17)17 tháng 8, 1981 (29 tuổi) 0 0 Hoa Kỳ Sporting Kansas City
18 4 Kyle Joseph (1982-08-27)27 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 4 0 Grenada Hurricane
19 2HV Patrick Modeste (1976-09-30)30 tháng 9, 1976 (34 tuổi) 33 2 Grenada Q.P.R.
20 3TV Shane Rennie (1986-12-14)14 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 29 5 Grenada Paradise
30 1TM Shemel Louison (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (20 tuổi) 0 0 Unattached

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Huấn luyện viên: Guyana Wayne Dover

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ronson Williams (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 9 0 Guyana Alpha United
2 3TV Chris Nurse (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (26 tuổi) 6 0 Puerto Rico Puerto Rico Islanders
3 2HV Howard Lowe (c) (1979-07-14)14 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 38 1 Guyana Alpha United
4 2HV Chris Bourne (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 10 1 Anh Croydon Athletic
5 2HV Walter Moore (1984-09-01)1 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 33 2 Trinidad và Tobago Caledonia AIA
6 2HV Jake Newton (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 8 0 Anh Havant & Waterlooville
7 3TV Dwain Jacobs (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (23 tuổi) 15 0 Guyana Alpha United
8 3TV Dwain Ali (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (32 tuổi) 8 0 Guyana Western Tigers
9 4 Dwight Peters (1986-08-23)23 tháng 8, 1986 (24 tuổi) 14 3 Guyana Alpha United
10 4 Anthony Abrams (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (31 tuổi) 30 6 Guyana Alpha United
11 2HV Kester Jacobs (1987-07-28)28 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 6 0 Guyana Alpha United
12 3TV Howard Newton (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (28 tuổi) 7 0 Anh Staines Town
13 2HV Charles Pollard (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (37 tuổi) 30 2 Trinidad và Tobago North East Stars
14 3TV Sean Cameron (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 8 1 Hoa Kỳ Miami FC
15 3TV Shawn Beveney (1982-03-27)27 tháng 3, 1982 (28 tuổi) 20 4 Trinidad và Tobago Caledonia AIA
16 3TV Philbert Moffat (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (27 tuổi) 4 0 Guyana Alpha United
17 3TV Warren Gilkes (1989-10-02)2 tháng 10, 1989 (21 tuổi) 2 0 Guyana Defence Force
18 4 Devon Millington (1983-12-11)11 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 11 3 Guyana Alpha United
19 4 Nigel Codrington (1979-07-05)5 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 21 5 Guyana Camptown
20 1TM Derrick Carter (1982-09-16)16 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 1 0 Guyana Western Tigers

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Guadeloupe

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Guadeloupe Roger Salnot

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Yohan Bus (1986-12-02)2 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 6 0 Guadeloupe Le Moule
2 2HV Kevin Lacroix (1984-10-13)13 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 3 0 Unattached
3 2HV Mathias Babel (1983-05-26)26 tháng 5, 1983 (27 tuổi) 7 0 Guadeloupe Saintes de Terre-de-Haut
4 2HV Ulrick Lupede (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 0 0 Bồ Đào Nha Naval
5 4 Dominique Mocka (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (32 tuổi) 27 11 Guadeloupe Vieux-Habitants
6 3TV Stéphane Auvray (c) (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (29 tuổi) 16 2 Hoa Kỳ Sporting Kansas City
7 4 Michaël Niçoise (1984-09-19)19 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 3 1 Bỉ Tournai
8 3TV Flavien Belson (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 0 0 Pháp Cannes
9 4 Ludovic Gotin (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 16 11 Guadeloupe Le Moule
10 3TV Grégory Gendrey (1986-07-10)10 tháng 7, 1986 (24 tuổi) 16 6 Pháp Compiègne
11 4 Mickaël Antoine-Curier (1983-03-05)5 tháng 3, 1983 (27 tuổi) 11 6 Unattached
12 4 Cédric Collet (1984-03-07)7 tháng 3, 1984 (26 tuổi) 6 1 Bỉ Standard Liège
13 2HV Jean-Luc Lambourde (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (30 tuổi) 44 10 Guadeloupe Amical Club
14 2HV Julien Ictoi (1978-03-22)22 tháng 3, 1978 (32 tuổi) 7 0 Guadeloupe Le Moule
15 3TV Livio Nabab (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (22 tuổi) 5 0 Pháp Caen
16 1TM Marius Fausta (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (37 tuổi) 14 0 Guadeloupe Evolucas
17 3TV Lery Hanany (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 33 4 Guadeloupe La Gauloise
18 2HV Eddy Viator (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (28 tuổi) 7 0 Unattached
19 3TV Larry Clavier (1981-01-09)9 tháng 1, 1981 (29 tuổi) 5 0 Bồ Đào Nha Penafiel
20 4 Loïc Loval (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (29 tuổi) 10 3 Pháp Vannes

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Huấn luyện viên: Jamaica Theodore Whitmore

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Richard McCallum (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (26 tuổi) 7 0 Jamaica Waterhouse
2 3TV Richard Edwards (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (27 tuổi) 18 0 Jamaica Harbour View
3 3TV Sergio Campbell (1992-01-16)16 tháng 1, 1992 (18 tuổi) 0 0 Jamaica Clarendon College
4 2HV Shavar Thomas (c) (1981-01-29)29 tháng 1, 1981 (29 tuổi) 34 0 Hoa Kỳ Sporting Kansas City
5 2HV O'Brian Woodbine (1988-11-01)1 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 7 0 Jamaica Reno
6 2HV Jermaine Taylor (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 45 0 Jamaica St. George's
7 3TV Lovel Palmer (1984-08-30)30 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 16 0 Hoa Kỳ Houston Dynamo
8 2HV Eric Vernan (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 18 2 Jamaica Portmore United
9 4 Ryan Johnson (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (26 tuổi) 8 2 Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
10 4 Keammar Daley (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (22 tuổi) 12 2 Jamaica Tivoli Gardens
11 4 Dane Richards (1983-12-14)14 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 21 2 Hoa Kỳ New York Red Bulls
12 3TV Marvin Morgan (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (18 tuổi) 1 0 Jamaica Boys' Town
13 1TM Dwayne Miller (1987-07-14)14 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 13 0 Thụy Điển Syrianska
14 4 Omar Cummings (1982-07-13)13 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 18 4 Hoa Kỳ Colorado Rapids
15 2HV Shaun Francis (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 2 0 Hoa Kỳ Columbus Crew
16 2HV Troy Smith (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (23 tuổi) 2 0 Jamaica Village United
17 3TV Rodolph Austin (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (25 tuổi) 32 3 Na Uy Brann
18 2HV Keneil Moodie (1986-07-29)29 tháng 7, 1986 (24 tuổi) 13 0 Jamaica Waterhouse
19 2HV Adrian Reid (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (25 tuổi) 19 0 Jamaica Portmore United
20 4 Luton Shelton (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (25 tuổi) 50 28 Na Uy Vålerenga

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Antigua và Barbuda

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Antigua và Barbuda Rowan Benjamin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Molvin James (1989-05-04)4 tháng 5, 1989 (21 tuổi) 6 0 Antigua và Barbuda Villa Lions
2 2HV Ranjae Christian (1971-12-18)18 tháng 12, 1971 (38 tuổi) 26 2 Antigua và Barbuda Bassa
3 2HV Kerry Parker (1979-12-16)16 tháng 12, 1979 (30 tuổi) 5 0 Antigua và Barbuda SAP
4 3TV Karanja Mack (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 13 0 Antigua và Barbuda SAP
5 2HV Dave Carr (1982-01-27)27 tháng 1, 1982 (28 tuổi) 24 0 Antigua và Barbuda Bassa
6 3TV Josh Parker (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (19 tuổi) 3 0 Anh Wycombe Wanderers
7 4 Gayson Gregory (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (28 tuổi) 30 5 Trinidad và Tobago Joe Public
8 3TV Quentin Griffith (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (18 tuổi) 5 1 Antigua và Barbuda Golden Stars
9 4 Kerry Skepple (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (30 tuổi) 14 1 Antigua và Barbuda All Saints United
10 3TV Desmond Bleau (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 11 1 Antigua và Barbuda Sea View Farm
11 4 Jamie Thomas (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (25 tuổi) 19 7 Antigua và Barbuda Bassa
12 3TV Justin Cochrane (1982-01-26)26 tháng 1, 1982 (28 tuổi) 8 1 Anh Boreham Wood
13 3TV Keiran Murtagh (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 0 0 Anh Wycombe Wanderers
14 4 Randolph Burton (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (23 tuổi) 14 3 Antigua và Barbuda Bassa
15 3TV Lawson Robinson (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 2 0 Antigua và Barbuda All Saints United
16 4 Peter Byers (1984-10-20)20 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 24 12 Antigua và Barbuda Parham
17 2HV George Dublin (c) (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (33 tuổi) 36 2 Antigua và Barbuda Hoppers
18 1TM Keita DeCastro (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (29 tuổi) 7 0 Antigua và Barbuda All Saints United
19 2HV Marvin McCoy (1988-10-02)2 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 0 0 Anh Wycombe Wanderers
20 3TV Akeem Thomas (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (20 tuổi) 8 1 Antigua và Barbuda Bassa

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b “Cúp bóng đá Caribe Regulations” (PDF). digicelfootball.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2010. Truy cập 11 tháng 11 năm 2010.

Bản mẫu:Cúp bóng đá Caribe