Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ Liverpool F.C.

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Robbie Fowler, một trong những cầu thủ lập được nhiều kỷ lục nhất cho câu lạc bộ Liverpool

Dưới đây là danh sách các cầu thủ đã từng thi đấu cho câu lạc bộ Liverpool. Số liệu thống kê chính xác tới ngày 07 tháng 8 năm 2018

Bảng tiêu đề
  • Quốc tịch – Nếu một cầu thủ thi đấu bóng đá quốc tế, quốc gia/các quốc gia anh ta từng thi đấu cho được đưa ra. Nếu không, quốc tịch của cầu thủ sẽ là đất nước nơi họ sinh ra.
  • Sự nghiệp ở Liverpool F.C. – Năm mà cầu thủ thi đấu trận đầu tiên cho Liverpool cho tới năm mà cầu thủ thi đấu trận cuối cùng.
  • Bắt đầu – Số lần ra sân ở đội hình xuất phát.
  • Dự bị – Số trận vào thay người.
  • Tổng – Tổng số lần ra sân.
Trước-thập niên 1960 Sau-thập niên 1960
GK Thủ môn
FB Hậu vệ cánh DF Hậu vệ
HB Nửa hậu vệ MF Tiền vệ
FW Tiền đạo
U Cầu thủ đa năng1
Danh sách các cầu thủ chơi trên 100 trận cho câu lạc bộ
Tên Quốc tịch Vị trí Sự nghiệp ở
Liverpool F.C.
Bắt đầu Dự bị Tổng Bàn
thắng
Chú
thích
Trận
McQue, JoeJoe McQue  Scotland FB 1892–1898 146 0 146 14
McCartney, JohnJohn McCartney  Scotland FB 1892–1898 167 0 167 6
McVean, MalcolmMalcolm McVean  Scotland FW 1892–1897 130 0 130 41
Bradshaw, ThomasThomas Bradshaw  Anh FW 1893–1898 138 0 138 53 [1]
Dunlop, BillyBilly Dunlop  Scotland FB 1895–1909 363 0 363 2
Goldie, ArchieArchie Goldie  Scotland FB 1895–1900 149 0 149 1
Storer, HarryHarry Storer  Anh GK 1895–1901
1898–1899
121 0 121 0
Goldie, WilliamWilliam Goldie  Scotland FB 1897–1904 174 0 174 6
Cox, JackJack Cox  Anh HB 1898–1909 361 0 361 81
Raisbeck, AlexAlex Raisbeck  Scotland FB 1898–1909 341 0 341 19
Robertson, TomTom Robertson  Scotland HB 1898–1902 141 0 141 34
Walker, JohnJohn Walker  Scotland FW 1898–1902 120 0 120 31
Perkins, BillBill Perkins  Anh GK 1899–1903 117 0 117 0
Raybould, SamSam Raybould  Anh FW 1900–1907 226 0 226 128
Parry, MauriceMaurice Parry  Wales FB 1900–1909 222 0 222 4
Goddard, ArthurArthur Goddard  Anh FW 1902–1914
1909–1912
415 0 415 79
Parkinson, JackJack Parkinson  Anh FW 1902–1914 220 0 220 130
West, AlfAlf West  Anh FB 1903–1909
1910–1911
141 0 141 6
Robinson, RobbieRobbie Robinson  Anh FB 1904–1912 271 0 271 64
Hewitt, JoeJoe Hewitt  Anh FW 1904–1910 164 0 164 73
Chorlton, TomTom Chorlton  Anh FB 1904–1912 121 0 121 8
Hardy, SamSam Hardy  Anh GK 1905–1912 240 0 240 0
Bradley, JamesJames Bradley  Anh FB 1905–1911 185 0 185 8
Harrop, JamesJames Harrop  Anh FB 1908–1912 139 0 139 4
Orr, RonaldRonald Orr  Scotland FW 1908–1912 112 0 112 39
Crawford, RobertRobert Crawford  Scotland FB 1909–1915 114 0 114 1
Mackinlay, DonaldDonald Mackinlay  Scotland FB 1910–1929 434 0 434 34
Longworth, EphraimEphraim Longworth  Anh FB 1910–1928 371 0 371 0
Lowe, HarryHarry Lowe  Anh FB 1911–1920 135 0 135 20
Pursell, BobBob Pursell  Scotland FB 1911–1920 112 0 112 0
Scott, ElishaElisha Scott  Bắc Ireland GK 1912–1934 468 0 468 0
Lacey, BillBill Lacey  Ireland HB 1912–1915
1919–1924
259 0 259 29
Miller, TomTom Miller  Scotland FW 1912–1920 146 0 146 56
Campbell, KenKen Campbell  Scotland GK 1912–1920 142 0 142 0
Ferguson, RobertRobert Ferguson  Scotland FB 1912–19115 103 0 103 2
Sheldon, JackieJackie Sheldon  Anh HB 1913–1922 147 0 147 20
Chambers, HarryHarry Chambers  Anh FW 1915–1928 339 0 339 151
Wadsworth, WalterWalter Wadsworth  Anh FB 1915–1926 241 0 241 8
Lucas, TommyTommy Lucas  Anh FB 1916–1933 366 0 366 3
Bromilow, TomTom Bromilow  Anh FB 1919–1929 375 0 375 11
Forshaw, DickDick Forshaw  Anh FW 1919–1927 288 0 288 124
McNab, JockJock McNab  Scotland FB 1920–1928 222 0 222 6
Hopkin, FredFred Hopkin  Anh HB 1921–1931 360 0 360 12
Hodgson, GordonGordon Hodgson  Anh FW 1925–1936 377 0 377 241
Riley, ArthurArthur Riley  South Africa GK 1925–1940 338 0 338 0
Jackson, JamesJames Jackson  Scotland FB 1925–1933 224 0 224 2
Edmed, DickDick Edmed  Anh HB 1926–1932 170 0 170 46
Done, RobertRobert Done  Anh FB 1926–1935 155 0 155 13
Morrison, TomTom Morrison  Scotland FB 1927–1935 254 0 254 4
McDougall, JimmyJimmy McDougall  Scotland FB 1928–1938 356 0 366 12
Barton, HaroldHarold Barton  Anh FW 1928–1934 109 0 109 29
McPherson, ArchieArchie McPherson  Scotland FW 1929–1934 133 0 133 19
Bradshaw, TomTom Bradshaw  Scotland FB 1930–1938 291 0 291 4
Wright, DaveDave Wright  Scotland FW 1930–1934 100 0 100 35
Hanson, AlfAlf Hanson  Anh HB 1931–1938 177 0 177 52
Savage, RobertRobert Savage  Anh FB 1931–1938 105 0 105 2
Steel, WillieWillie Steel  Scotland FB 1931–1935 128 0 128 0
Nieuwenhuys, BerryBerry Nieuwenhuys  South Africa HB 1933–1947 260 0 260 79
Cooper, TomTom Cooper  Anh FB 1934–1939 160 0 160 0
Harley, JimJim Harley  Scotland FB 1934–1948 134 0 134 0
Balmer, JackJack Balmer  Anh FW 1935–1952 312 0 312 111
Fagan, WillieWillie Fagan  Scotland FW 1935–1952 185 0 185 57
Taylor, PhilPhil Taylor  Anh FB 1936–1954 345 0 345 34
Busby, MattMatt Busby  Scotland FB 1936–1939 125 0 125 3
Jones, BillBill Jones  Anh FB 1938–1954 277 0 277 17
Done, CyrilCyril Done  Anh FW 1938–1952 111 0 111 38
Liddell, BillyBilly Liddell  Scotland FW 1939–1961 534 0 534 228
Lambert, RayRay Lambert  Wales FB 1939–1956 341 0 341 2
Paisley, BobBob Paisley  Anh FB 1939–1954 277 0 277 12
Spicer, EddieEddie Spicer  Anh FB 1939–1954 168 0 168 2
Hughes, LaurieLaurie Hughes  Anh FB 1943–1960 326 0 326 1
Payne, JimmyJimmy Payne  Anh HB 1944–1956 243 0 243 43
Stubbins, AlbertAlbert Stubbins  Anh FW 1946–1953 178 0 178 83
Sidlow, CyrilCyril Sidlow  Wales GK 1946–1952 165 0 165 0
Baron, KevinKevin Baron  Anh FW 1946–1954 153 0 153 32
Jackson, BrainBrain Jackson  Anh HB 1951–1958 133 0 133 11
Moran, RonnieRonnie Moran  Anh FB 1952–1965 379 0 379 17
A'Court, AlanAlan A'Court  Anh HB 1952–1964 381 0 381 63
Twentyman, GeoffGeoff Twentyman  Anh FB 1953–1960 184 0 184 19
Saunders, RoyRoy Saunders  Anh FB 1953–1959 146 0 146 1
Evans, JohnJohn Evans  Anh FW 1953–1957 107 0 107 53
Bimpson, LouisLouis Bimpson  Anh FW 1953–1959 102 0 102 39
Melia, JimmyJimmy Melia  Anh HB 1954–1964 286 0 286 79
Byrne, GerryGerry Byrne  Anh FB 1955–1969 332 1 333 4
Molyneux, JohnJohn Molyneux  Anh FB 1955–1962 249 0 249 3
White, DickDick White  Anh FB 1955–1962 217 0 217 1
Wheeler, JohnnyJohnny Wheeler  Anh HB 1955–1963 177 0 177 23
Younger, TommyTommy Younger  Scotland GK 1956–1959 127 0 127 0
Lawrence, TommyTommy Lawrence  Scotland GK 1958–1971 390 0 390 0
Hunt, RogerRoger Hunt  Anh FW 1958–1969 487 5 492 286
Harrower, JamesJames Harrower  Scotland HB 1958–1961 105 0 105 22
Leishman, TommyTommy Leishman  Scotland FB 1959–1963 118 0 118 7
Slater, BertBert Slater  Scotland GK 1959–1962 111 0 111 0
Callaghan, IanIan Callaghan  Anh MF 1960–1978 850 7 857 68
Lawler, ChrisChris Lawler  Anh DF 1960–1975 549 0 549 61
Milne, GordonGordon Milne  Anh MF 1960–1967 280 2 282 18
Yeats, RonRon Yeats  Scotland DF 1961–1971 453 1 454 16
John, Ian St.Ian St. John  Scotland FW 1961–1971 420 5 425 118
Graham, BobbyBobby Graham  Scotland FW 1961–1972 125 12 137 42
Smith, TommyTommy Smith  Anh DF 1962–1978 637 1 638 48
Stevenson, WillieWillie Stevenson  Scotland HB 1962–1967 240 1 241 18
Thompson, PeterPeter Thompson  Anh MF 1963–1974 405 11 416 54
Strong, GeoffGeoff Strong  Anh DF 1964–1970 195 6 201 33
Clemence, RayRay Clemence  Anh GK 1967–1981 665 0 665 0
Hughes, EmlynEmlyn Hughes  Anh DF 1967–1979 665 0 665 49
Hall, BrianBrian Hall  Anh MF 1968–1976 198 26 224 21
Evans, AlunAlun Evans  Anh FW 1968–1972 105 6 111 33
Lindsay, AlecAlec Lindsay  Anh DF 1969–1977 246 2 248 18
Lloyd, LarryLarry Lloyd  Anh DF 1969–1974 218 0 218 5
Boersma, PhilPhil Boersma  Anh FW 1969–1975 99 21 121 30
Heighway, SteveSteve Heighway  Ireland MF 1970–1981 448 27 475 76
Toshack, JohnJohn Toshack  Wales FW 1970–1978 237 10 247 96
Keegan, KevinKevin Keegan  Anh FW 1971–1977 323 0 323 100
Thompson, PhilPhil Thompson  Anh DF 1972–1985 470 7 477 13
Cormack, PeterPeter Cormack  Scotland MF 1972–1976 169 9 178 26
Case, JimmyJimmy Case  Anh MF 1973–1981 245 24 269 46
McDermott, TerryTerry McDermott  Anh MF 1973–1982 317 12 329 81
Neal, PhilPhil Neal  Anh DF 1974–1985 648 2 650 59
Kennedy, RayRay Kennedy  Anh MF 1974–1982 390 3 393 72
Fairclough, DavidDavid Fairclough  Anh FW 1974–1983 92 62 154 55
Jones, JoeyJoey Jones  Wales DF 1975–1978 100 0 100 3
Lee, SammySammy Lee  Anh MF 1976–1986 288 7 295 19
Johnson, DavidDavid Johnson  Anh FW 1976–1982 177 36 213 78
Hansen, AlanAlan Hansen  Scotland DF 1977–1991 618 2 620 14
Dalglish, KennyKenny Dalglish  Scotland FW 1977–1990 497 18 515 172
Souness, GraemeGraeme Souness  Scotland MF 1978–1984 357 2 359 55
Kennedy, AlanAlan Kennedy  Anh DF 1978–1985 357 2 359 20
Whelan, RonnieRonnie Whelan  Ireland MF 1979–1994 475 18 493 73
Rush, IanIan Rush  Wales FW 1980–1987
1988–1996
630 30 660 346
Grobbelaar, BruceBruce Grobbelaar  Zimbabwe GK 1981–1994 628 0 628 0
Nicol, SteveSteve Nicol  Scotland DF 1981–1995 451 17 468 46
Lawrenson, MarkMark Lawrenson  Ireland DF 1981–1988 346 10 356 18
Johnston, CraigCraig Johnston  Anh MF 1981–1988 232 39 271 40
Gillespie, GaryGary Gillespie  Scotland DF 1983–1991 205 9 214 16
Ablett, GaryGary Ablett  Anh DF 1983–1992 138 9 147 1
Mølby, JanJan Mølby  Đan Mạch MF 1984–1996 260 32 292 61
Walsh, PaulPaul Walsh  Anh FW 1984–1988 92 20 112 37
Wark, JohnJohn Wark  Scotland MF 1984–1988 94 14 108 42
McMahon, SteveSteve McMahon  Anh MF 1985–1991 275 2 277 50
Staunton, SteveSteve Staunton  Ireland DF 1986–1991
1998–2000
126 22 148 7
Venison, BarryBarry Venison  Anh DF 1986–1992 139 19 158 3
Aldridge, JohnJohn Aldridge  Ireland FW 1987–1989 89 15 104 63
Barnes, JohnJohn Barnes  Anh MF 1987–1997 403 4 407 108
Beardsley, PeterPeter Beardsley  Anh FW 1987–1991 160 15 175 59
Marsh, MikeMike Marsh  Anh DF 1987–1993 70 31 101 6
Houghton, RayRay Houghton  Ireland MF 1987–1992 195 7 202 38
Burrows, DavidDavid Burrows  Anh DF 1988–1993 181 12 193 3
Harkness, SteveSteve Harkness  Anh DF 1989–1999 119 20 139 4
McManaman, SteveSteve McManaman  Anh MF 1990–1999 348 16 364 66
Redknapp, JamieJamie Redknapp  Anh MF 1991–2002 270 38 308 41
Wright, MarkMark Wright  Anh DF 1991–1998 206 4 210 9
Walters, MarkMark Walters  Anh MF 1991–1996 82 42 124 19
Jones, RobRob Jones  Anh DF 1991–1999 241 2 243 0
Thomas, MichaelMichael Thomas  Anh MF 1991–1998 128 35 163 12
James, DavidDavid James  Anh GK 1992–1999 276 1 277 0
Matteo, DominicDominic Matteo  Scotland DF 1992–2000 137 18 155 2
Bjørnebye, Stig IngeStig Inge Bjørnebye  Na Uy DF 1992–2000 175 9 184 4
Fowler, RobbieRobbie Fowler  Anh FW 1993–2001
2006–2007
309 60 369 183
Ruddock, NeilNeil Ruddock  Anh DF 1993–1998 146 6 152 12
Babb, PhilPhil Babb  Ireland DF 1994–2000 164 6 170 1
McAteer, JasonJason McAteer  Ireland MF 1995–1999 119 20 139 6
Berger, PatrikPatrik Berger  Cộng hòa Séc MF 1996–2003 136 60 196 35
Carragher, JamieJamie Carragher  Anh DF 1996–2013 694 34 728 4
Owen, MichaelMichael Owen  Anh FW 1996–2004 267 30 297 158
Gerrard, StevenSteven Gerrard  Anh MF 1998–2015 647 62 709 185
Murphy, DannyDanny Murphy  Anh MF 1997–2004 178 71 249 44
Hyypiä, SamiSami Hyypiä  Phần Lan DF 1999–2009 455 9 464 35
Hamann, DietmarDietmar Hamann  Đức MF 1999–2006 253 30 283 11
Henchoz, StéphaneStéphane Henchoz  Thụy Sĩ DF 1999–2005 201 4 205 0
Šmicer, VladimírVladimír Šmicer  Cộng hòa Séc MF 1999–2005 110 74 184 19
Westerveld, SanderSander Westerveld  Hà Lan GK 1999–2001 103 0 103 0
Traoré, DjimiDjimi Traoré  Mali DF 1999–2006 120 21 141 1
Heskey, EmileEmile Heskey  Anh FW 2000–2004 176 47 223 60
Bišćan, IgorIgor Bišćan  Croatia MF 2000–2005 81 37 118 3
Riise, John ArneJohn Arne Riise  Na Uy DF 2001–2008 296 52 348 31
Dudek, JerzyJerzy Dudek  Ba Lan GK 2001–2007 184 2 186 0
Baroš, MilanMilan Baroš  Cộng hòa Séc FW 2001–2005 66 42 108 27
Finnan, SteveSteve Finnan  Ireland DF 2003–2008 200 17 217 1
Kewell, HarryHarry Kewell  Úc MF 2003–2008 109 30 139 16
Alonso, XabiXabi Alonso Tây Ban Nha MF 2004–2009 181 29 210 19
García, LuisLuis García Tây Ban Nha FW 2004–2007 85 36 121 30
Crouch, PeterPeter Crouch  Anh FW 2005–2008 93 41 135 42
Reina, JoséJosé Reina Tây Ban Nha GK 2005–2014 395 0 395 0
Agger, DanielDaniel Agger  Đan Mạch DF 2006–2014 212 20 232 14
Aurélio, FábioFábio Aurélio  Brasil DF 2006–2012 92 42 134 4
Kuyt, DirkDirk Kuyt  Hà Lan FW 2006–2012 238 48 286 71
Babel, RyanRyan Babel  Hà Lan MF 2007–2011 65 81 146 22
Benayoun, YossiYossi Benayoun  Israel MF 2007–2010 81 53 134 29
Leiva, LucasLucas Leiva  Brasil MF 2007–2017 266 80 346 7
Mascherano, JavierJavier Mascherano  Argentina MF 2007–2010 132 7 139 2
Torres, FernandoFernando Torres Tây Ban Nha FW 2007–2011 126 16 142 81
Škrtel, MartinMartin Škrtel  Slovakia DF 2008–2016 301 19 320 18
Johnson, GlennGlenn Johnson  Anh DF 2009–2015 191 9 200 9
Suárez, LuisLuis Suárez  Uruguay FW 2011–2014 125 8 133 82
Henderson, JordanJordan Henderson  Anh MF 2011– 278 48 326 25
Sterling, RaheemRaheem Sterling  Anh FW 2012–2015 98 31 129 23
Allen, JoeJoe Allen  Wales MF 2012–2016 92 40 132 7
Coutinho, PhilippePhilippe Coutinho  Brasil MF 2013-2018 176 25 201 54
Sturridge, DanielDaniel Sturridge  Anh FW 2013-2019 98 62 160 68
Mignolet, SimonSimon Mignolet  Bỉ GK 2013-2019 203 1 204 0
Can, EmreEmre Can  Đức MF 2014-2017 145 22 167 14
Lallana, AdamAdam Lallana  Anh MF 2014- 109 48 157 21
Moreno, AlbertoAlberto Moreno Tây Ban Nha DF 2014-2019 118 23 141 3
Lovren, DejanDejan Lovren  Croatia DF 2014- 154 16 170 7
Milner, JamesJames Milner  Anh MF 2015- 139 39 178 22
, Roberto FirminoRoberto Firmino  Brasil FW 2015- 169 25 194 66
, Sadio ManéSadio Mané  Sénégal 2016- 120 4 124 59

Players should only be added if they have 100 appearances. --> Chú thích: Không bao gồm các trận đấu ở giải giao hữu.

Đội trưởng câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội trưởng Giai đoạn
Andrew Hannah 18921895
Jimmy Ross 18951897
John McCartney 18971898
Harry Storer 18981899
Alex Raisbeck 18981909
Arthur Goddard 19091912
Ephraim Longworth 19121913
19201921
Harry Lowe 19131915
Donald McKinlay 19191920
19211928
Tom Bromilow 19281929
James Jackson 19291930
Tom Morrison 19301931
Tom Bradshaw 19311934
Đội trưởng Giai đoạn
Tom Cooper 19341939
Matt Busby 19391940
Willie Fagan 19451947
Jack Balmer 19471950
Phil Taylor 19501953
Bill Jones 19531954
Laurie Hughes 19541955
Billy Liddell 19551958
Johnny Wheeler 19581959
Ronnie Moran 19591960
Dick White 19601961
Ron Yeats 19611970
Thomas Smith 19701973
Emlyn Hughes 19731978
Phil Thompson 19781981
Đội trưởng Giai đoạn
Graeme Souness 19821984
Phil Neal 19841985
Alan Hansen 19851988
19891990
Ronnie Whelan 19881989
19901991
Steve Nicol 19901991
Mark Wright 19911993
Ian Rush 19931996
John Charles Barnes 19961997
Paul Ince 19971999
Jamie Redknapp 19992002
Sami Hyypiä 20012003
Steven Gerrard 20032015
Jordan Henderson 2015

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Thomas Bradshaw profile”. Liverpool F.C. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2008.