Danh sách Hoa hậu và Á hậu Chuyển giới Quốc tế
Giao diện
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
-
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2019Jazelle Barbie Royale United States
-
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2018Nguyễn Hương Giang Việt Nam
-
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2006Erica Andrews† Mexico
-
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2004Treechada Petcharat Thailand
Năm | Quốc gia | Người chiến thắng | Danh hiệu quốc gia | Nơi đăng quang |
2021 | TBA | TBA | TBA | Pattaya, Thái Lan |
2020 | ![]() |
Valentina Fluchaire | Hoa hậu Chuyển giới Quốc gia México | |
2019 | Jazelle Barbie Royale | Hoa hậu Chuyển giới Lục địa | ||
2018 | Nguyễn Hương Giang | Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam | ||
2016 | Jiratchaya Sirimongkolnawin | Hoa hậu Hoàn vũ Tiffany | ||
2015 | ![]() |
Trixie Maristela | Hoa hậu Đồng tính Manila | |
2014 | ![]() |
Isabella Santiago | Hoa hậu Đồng tính Venezuela | |
2013 | ![]() |
Marcela Ohio | Hoa hậu Chuyển giới Brasil | |
2012 | ![]() |
Kevin Balot | Hoa hậu Đồng tính Philippines | |
2011 | ![]() |
Sirapassorn Atthayakorn | Hoa hậu Hoàn vũ Tiffany | |
2010 | ![]() |
Mini Han | Hoa hậu Chuyển giới Korea | |
2009 | ![]() |
Ai Harunna | Hoa hậu Chuyển giới Nhật Bản | |
2007 | ![]() |
Tanyarat Jirapatpakon | Miss Tiffany's Universe | |
2006 | ![]() |
Erica Andrews | Hoa hậu Chuyển giới Nacional México | |
2005 | ![]() |
Mimi Marks | Hoa hậu Chuyển giới Lục địa | |
2004 | ![]() |
Treechada Petcharat Marnyaporn | Hoa hậu Hoàn vũ Tiffany |
Số lần chiến thắng[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia/Lãnh thổ | Số lần | Năm chiến thắng |
![]() |
2004, 2007, 2011, 2016 | |
![]() |
2012, 2015 | |
![]() |
2006, 2020 | |
![]() |
2005, 2019 | |
![]() |
2018 | |
![]() |
2014 | |
![]() |
2013 | |
![]() |
2010 | |
![]() |
2009 |
Á hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Á hậu 1 | Á hậu 2 |
2020 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() | |
![]() |
![]() |
- Số lần Á hậu 1
Quốc gia/Lãnh thổ | Số lần | Năm chiến thắng |
![]() |
4 | 2009, 2014, 2019, 2020 |
![]() |
2007, 2012, 2015, 2016 | |
![]() |
1 | 2018 |
![]() |
2013 | |
![]() |
2011 | |
![]() |
2010 | |
![]() |
2006 | |
![]() |
2005 | |
![]() |
2004 |
- Số lần Á hậu 2
Quốc gia/Lãnh thổ | Số lần | Năm chiến thắng |
![]() |
6 | 2005, 2006, 2012, 2013, 2015, 2018 |
![]() |
2 | 2009, 2020 |
![]() |
2004, 2007 | |
![]() |
1 | 2019 |
![]() |
2016 | |
![]() |
2014 | |
![]() |
2011 | |
![]() |
2010 |