Covington, Washington
Giao diện
Covington, Washington | |
---|---|
— Thành phố — | |
Khẩu hiệu: "Unmatched Quality of Life" | |
Tọa độ: 47°21′57″B 122°6′1″T / 47,36583°B 122,10028°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Washington |
Quận | King |
Thành lập | ngày 31 tháng 8 năm 1997 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Margaret Harto |
Diện tích | |
• Thành phố | 5,8 mi2 (15,0 km2) |
• Đất liền | 5,8 mi2 (14,9 km2) |
• Mặt nước | 0,04 mi2 (0,1 km2) |
Độ cao | 381 ft (116 m) |
Dân số (ngày 1 tháng 7 năm 2009) | |
• Thành phố | 18,514 |
• Mật độ | 2,389,8/mi2 (922,3/km2) |
• Đô thị | 18,115 |
• Vùng đô thị | 3,344,813 |
Múi giờ | PST (UTC-8) |
• Mùa hè (DST) | PDT (UTC-7) |
Mã bưu điện | 98042 |
Mã điện thoại | 253 |
Trang web | http://www.ci.covington.wa.us/ |
Covington là một thành phố nằm trong quận King thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số người.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, thành phố có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.