Coupeville, Washington
Giao diện
Coupeville, Washington bah-TSAHD-ah-lee (Lower Skagit) | |
---|---|
— Town — | |
Vị trí của Coupeville, Washington | |
Tọa độ: 48°13′6″B 122°41′1″T / 48,21833°B 122,68361°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Washington |
Quận | Island |
Đặt tên theo | Thomas Coupe |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1,3 mi2 (3,3 km2) |
• Đất liền | 1,3 mi2 (3,3 km2) |
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0,0 km2) |
Độ cao | 75 ft (23 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 1.723 |
• Mật độ | 1.346,7/mi2 (520,0/km2) |
Múi giờ | Pacific (PST) (UTC-8) |
• Mùa hè (DST) | PDT (UTC-7) |
Mã bưu điện | 98239 |
Mã điện thoại | 360 |
Coupeville là một thành phố nằm trong và là quận lỵ của quận Island thuộc tiểu bang Washington, Hoa Kỳ. Thành phố này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố có dân số 1723 người.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, thành phố có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.