Chrysuronia
Giao diện
Chrysuronia | |
---|---|
![]() | |
Sapphire đuôi vàng (Chrysuronia oenone) | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Aves |
nhánh: | Strisores |
Bộ: | Apodiformes |
Họ: | Trochilidae |
Tông: | Trochilini |
Chi: | Chrysuronia Bonaparte, 1850 |
Loài | |
9, xem bài |
Chrysuronia là một chi chim ruồi thuộc Họ Chim ruồi (Trochilidae).
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Chi chim ruồi này có 9 loài:[1]
- Chrysuronia brevirostris: Ngọc lục bảo ngực trắng – trước thuộc Amazilia
- Chrysuronia coeruleogularis: Chim ruồi họng xanh – trước thuộc Lepidopyga
- Chrysuronia goudoti: Chim ruồi xanh sáng – trước thuộc Lepidopyga
- Chrysuronia grayi: Sapphire đầu xanh – trước thuộc Amazilia
- Chrysuronia humboldtii: Sapphire Humboldt – trước thuộc Hylocharis
- Chrysuronia leucogaster: Ngọc lục bảo ngực trơn – trước thuộc Amazilia
- Chrysuronia lilliae: Chim ruồi bụng xanh – trước thuộc Lepidopyga
- Chrysuronia oenone: Sapphire đuôi vàng
- Chrysuronia versicolor: Ngọc lục bảo đa sắc – trước thuộc Amazilia
Chi này trước kia chỉ có một loài C. oenone. Một nghiên cứu phát sinh chủng loại phân tử năm 2014 cho thấy các chi Amazilia và Lepidopyga là đa ngành.[2] Trong hệ thống phân loại sửa đổi để đưa chúng thành các chi đơn ngành, Chrysuronia được mở rộng với những loài vốn thuộc Amazilia, Hylocharis và Lepidopyga.[1][3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Gill, Frank; Donsker, David; Rasmussen, Pamela biên tập (tháng 7 năm 2020). “Hummingbirds”. IOC World Bird List Version 10.2. International Ornithologists' Union. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2020.
- ^ McGuire, J.; Witt, C.; Remsen, J.V.; Corl, A.; Rabosky, D.; Altshuler, D.; Dudley, R. (2014). “Molecular phylogenetics and the diversification of hummingbirds”. Current Biology. 24 (8): 910–916. doi:10.1016/j.cub.2014.03.016.
- ^ Stiles, F.G.; Remsen, J.V. Jr.; Mcguire, J.A. (2017). “The generic classification of the Trochilini (Aves: Trochilidae): Reconciling taxonomy with phylogeny”. Zootaxa. 4353 (3): 401–424. doi:10.11646/zootaxa.4353.3.