Bước tới nội dung

MotoGP Anh 2024

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Chặng đua MotoGP Anh 2024)
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland   MotoGP Anh 2024
Thông tin chi tiết
Chặng 10 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2024
Ngày4 tháng 8 năm 2024
Tên chính thứcMonster Energy British Grand Prix
Địa điểmTrường đua Silverstone
Silverstone, Vương quốc Anh
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.900 km (3.700 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Thời gian 1:57.309
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Thời gian 1:58.895 on lap 3
Podium
Chiến thắng Ý Enea Bastianini Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng ba Ý Francesco Bagnaia Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Nhật Bản Ai Ogura Boscoscuro
Thời gian 2:02.940
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 2:03.984 on lap 2
Podium
Chiến thắng Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Ý Celestino Vietti Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM
Thời gian 2:09.270
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Adrián Fernández Honda
Thời gian 2:09.727 on lap 4
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM
Hạng nhì Colombia David Alonso CFMoto
Hạng ba Hà Lan Collin Veijer Husqvarna

Chặng đua MotoGP Anh 2024 là chặng đua thứ 10 của giải đua xe MotoGP 2024, chặng đua diễn ra từ ngày 2 tháng 8 năm 2024 đến ngày 4 tháng 8 năm 2024 ở trường đua Silverstone, Vương Quốc Anh.

Ở thể thức MotoGP, Aleix Espargaro của đội đua Aprilia là người giành được pole.[1] Còn người chiến thắng cuộc đua Sprint race và đua chính là Enea Bastianini của đội đua Ducati Corse.[2][3]

Jorge Martin về nhì ở cả hai cuộc đua Sprint race và đua chính đã giành lại ngôi đầu bảng xếp hạng tổng từ tay Francesco Bagnaia, tay đua đã để ngã xe ở cuộc đua Sprint race.[4]

Kết quả cuộc đua Sprint race thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xưởng đua Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 10 19:49:929 3 12
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 10 +1.094 4 9
3 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 10 +2.023 1 7
4 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 10 +8.644 6 6
5 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 10 +8.777 9 5
6 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 10 +9.043 5 4
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 10 +11.504 11 3
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 10 +11.689 8 2
9 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 10 +11.828 10 1
10 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 10 +13.328 15
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 10 +15.373 18
12 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 10 +18.234 14
13 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 10 +18.326 17
14 5 Pháp Johann Zarco Castrol Honda LCR Honda 10 +18.492 16
15 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 10 +19.050 19
16 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 10 +19.674 20
17 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Idemitsu Honda LCR Honda 10 +29.302 21
18 87 Úc Remy Gardner Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 10 +31.070 22
Out 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 9 Tai nạn 7
Out 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 4 Tai nạn 2
Out 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 0 Va chạm 12
Out 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 0 Tai nạn 13
Fastest sprint lap: Ý Francesco Bagnaia (Ducati) – 1:58.260 (lap 4)
Kết quả chính thức

Ghi chú:

Kết quả đua chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xưởng đua Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 20 39:51:879 3 25
2 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 20 +1.931 4 20
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 20 +5.866 2 16
4 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 20 +6.906 7 13
5 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 20 +7.736 10 11
6 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 20 +9.514 1 10
7 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 20 +9.741 5 9
8 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 20 +14.016 12 8
9 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 20 +16.386 9 7
10 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 20 +23.609 13 6
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 20 +24.202 18 5
12 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 20 +25.767 11 4
13 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 20 +26.751 8 3
14 5 Pháp Johann Zarco Castrol Honda LCR Honda 20 +26.953 16 2
15 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Idemitsu Honda LCR Honda 20 +37.278 21 1
16 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 20 +37.605 17
17 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 20 +47.507 19
18 87 Úc Remy Gardner Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 20 +59.137 22
Out 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 11 Bỏ cuộc 20
Out 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 0 Va chạm 15
Out 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 0 Li hợp 6
Out 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 0 Tai nạn 14
Fastest lap: Tây Ban Nha Aleix Esparagaro (Aprilia) – 1:58.895 (lap 3)
Kết quả chính thức

Ghi chú:

  • Luca Marini bị phạt 16 giây lỗi áp suất lốp xe không đúng quy định.[6]

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “MotoGP: Aleix Espargaro snatches British Grand Prix pole at last second with record fastest lap time in qualifying”. Eurosport. 3 tháng 8 năm 2024.
  2. ^ “MotoGP British GP: Bastianini wins sprint from Martin, Bagnaia crashes”. Motorsport. 3 tháng 8 năm 2024.
  3. ^ “Enea Bastianini blows title race wide open while Silverstone celebrates first home GP win since 2015”. Yahoo sports. 5 tháng 8 năm 2024.
  4. ^ “Bastianini wins British MotoGP, Martin reclaims championship lead”. Al Jazeera. 4 tháng 8 năm 2024.
  5. ^ “Franco Morbidelli hit with double long lap penalty; "Unlucky, not irresponsible". Crash. 3 tháng 8 năm 2024.
  6. ^ “Luca Marini misses out on much-needed point due to post-race tyre pressure penalty”. Crash. 4 tháng 8 năm 2024.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Đức 2024
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2024
Chặng sau:
MotoGP Áo 2024
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Anh 2023
Chặng đua MotoGP Anh Năm sau:
MotoGP Anh 2025