Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Đức 2024

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đức   MotoGP Đức 2024
Thông tin chi tiết
Chặng 9 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2024
Ngày6–7 tháng 7 năm 2024
Tên chính thứcLiqui Moly Motorrad Grand Prix Deutschland
Địa điểmTrường đua Sachsenring
Hohenstein-Ernstthal, Đức
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 3.671 km (2.281 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:19.423
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Thời gian 1:20.667 on lap 6
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Marc Márquez Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Ý Celestino Vietti Kalex
Thời gian 1:22.778
Fastest lap
Tay đua Ý Tony Arbolino Kalex
Thời gian 1:23.449 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Hạng nhì Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Hạng ba Nhật Bản Ai Ogura Boscoscuro
Moto3
Pole
Tay đua Hà Lan Collin Veijer Husqvarna
Thời gian 1:24.885
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM
Thời gian 1:25.467 on lap 5
Podium
Chiến thắng Colombia David Alonso CFMoto
Hạng nhì Nhật Bản Taiyo Furusato Honda
Hạng ba Tây Ban Nha Iván Ortolá KTM
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Ý Alessandro Zaccone Ducati
Thời gian 1:26.234
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Thời gian 1:26.522 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Hạng nhì Ý Alessandro Zaccone Ducati
Hạng ba Ý Nicholas Spinelli Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Ý Alessandro Zaccone Ducati
Thời gian 1:26.234
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Thời gian 1:34.452 on lap 6
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Hạng nhì Ý Nicholas Spinelli Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati

Chặng đua MotoGP Đức 2024 là chặng đua thứ 9 của giải đua xe MotoGP 2024. Chặng đua diễn ra từ ngày 5 tháng 7 năm 2024 đến ngày 7 tháng 7 năm 2024 ở trường đua Sachsenring, Đức.

Ở thể thức MotoGP, tay đua giành pole và chiến thắng cuộc đua Sprint race là Jorge Martin của đội đua Pramac.[1][2] Tuy nhiên Martin đã để ngã xe khi đang dẫn đầu cuộc đua chính, đã để chiến thắng đua chính cùng với ngôi đầu bảng xếp hạng tổng rơi vào tay Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse.[3]

Kết quả cuộc đua Sprint race thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xưởng đua Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 15 20:18.904 1 12
2 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 15 +0.676 2 9
3 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 15 +1.311 4 7
4 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 15 +1.458 9 6
5 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 15 +5.600 6 5
6 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 15 +6.281 13 4
7 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 15 +6.284 7 3
8 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 15 +9.061 11 2
9 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 15 +9.201 5 1
10 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 15 +10.800 12
11 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 15 +13.815 16
12 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 15 +13.960 8
13 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 15 +14.432 14
14 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 15 +15.329 3
15 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 15 +15.430 18
16 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 15 +15.493 15
17 5 Pháp Johann Zarco Castrol Honda LCR Honda 15 +16.205 19
18 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Idemitsu Honda LCR Honda 15 +20.321 17
19 6 Đức Stefan Bradl HRC Test Team Honda 15 +23.733 21
20 87 Úc Remy Gardner Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 15 +26.366 22
21 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 15 +26.668 20
22 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 15 +26.715 10
WD 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia Không tham gia
Fastest sprint lap: Bồ Đào Nha Miguel Oliveira (Aprilia) – 1:20.609 (lap 4)
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xưởng đua Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 30 40:40.063 4 25
2 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +3.804 13 20
3 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +4.334 5 16
4 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 30 +5.317 9 13
5 21 Ý Franco Morbidelli Prima Pramac Racing Ducati 30 +5.557 6 11
6 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Trackhouse Racing Aprilia 30 +10.481 2 10
7 31 Tây Ban Nha Pedro Acosta Red Bull GasGas Tech3 KTM 30 +14.746 10 9
8 72 Ý Marco Bezzecchi Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 30 +14.930 12 8
9 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 30 +15.084 11 7
10 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Trackhouse Racing Aprilia 30 +16.384 3 6
11 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 30 +17.235 14 5
12 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 30 +18.865 7 4
13 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 30 +25.425 16 3
14 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Idemitsu Honda LCR Honda 30 +25.817 17 2
15 10 Ý Luca Marini Repsol Honda Team Honda 30 +25.854 18 1
16 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández Red Bull GasGas Tech3 KTM 30 +41.495 15
17 5 Pháp Johann Zarco Castrol Honda LCR Honda 30 +41.952 19
18 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 30 +43.145 20
19 87 Úc Remy Gardner Monster Energy Yamaha MotoGP Team Yamaha 30 +50.115 21
20 6 Đức Stefan Bradl HRC Test Team Honda 30 +59.047 22
Ret 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 28 Tai nạn 1
Ret 49 Ý Fabio Di Giannantonio Pertamina Enduro VR46 Racing Team Ducati 9 Lỗi cơ khí 8
WD 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia Không tham gia
Fastest lap: Tây Ban Nha Jorge Martín (Ducati) – 1:20.667 (lap 6)
Kết quả chính thức

Ghi chú:

  • Stefan Bradl bị phạt 3 bậc xuất phát vì lỗi cản trở tay đua khác ở cuộc đua phân hạng
  • Augusto Fernandez, Johann Zarco và Stefan Bradl bị phạt 16 giây vì lỗi áp suất lốp xe không đúng quy định[4]

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Martin smashes lap record to take pole at German Grand Prix”. Reuters. 6 tháng 7 năm 2024.
  2. ^ “MOTOGP GERMAN GP: MARTIN DEFEATS OLIVEIRA, BAGNAIA TO TAKE SPRINT WIN”. Motorsport. 7 tháng 7 năm 2024.
  3. ^ “FRANCESCO BAGNAIA WINS GERMAN GP TO CLAIM FOURTH CONSECUTIVE WIN AS JORGE MARTIN CRASHES ON PENULTIMATE LAP”. Eurosport. 7 tháng 7 năm 2024.
  4. ^ “Luca Marini gifted first Honda point due to three tyre pressure penalties”. Crash.net. 7 tháng 7 năm 2024.
Chặng trước:
Chặng đua TT Assen 2024
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2024
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Anh 2024
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Đức 2023
Chặng đua MotoGP Đức Năm sau:
Chặng đua MotoGP Đức 2025