Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Anh 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland   MotoGP Anh 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 9 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày5–6 tháng Tám năm 2023
Tên chính thứcMonster Energy British Grand Prix
Địa điểmSilverstone Circuit
Silverstone, Vương quốc Anh
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.900 km (3.700 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Marco Bezzecchi Ducati
Thời gian 2:15.359
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Thời gian 2:00.208 on lap 7
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Hạng nhì Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng ba Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 2:16.953
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Thời gian 2:04.956 on lap 16
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Fermín Aldeguer Boscoscuro
Hạng nhì Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià Honda
Thời gian 2:25.072
Fastest lap
Tay đua Hà Lan Collin Veijer Husqvarna
Thời gian 2:12.869 on lap 5
Podium
Chiến thắng Colombia David Alonso Gas Gas
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Brasil Eric Granado Ducati
Thời gian 2:10.912
Fastest lap
Tay đua Ý Kevin Manfredi Ducati
Thời gian 2:23.581 on lap 5
Podium
Chiến thắng Thụy Sĩ Randy Krummenacher Ducati
Hạng nhì Ý Kevin Manfredi Ducati
Hạng ba Brasil Eric Granado Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Brasil Eric Granado Ducati
Thời gian 2:10.912
Fastest lap
Tay đua Ý Mattia Casadei Ducati
Thời gian 2:19.327 on lap 5
Podium
Chiến thắng Ý Mattia Casadei Ducati
Hạng nhì Brasil Eric Granado Ducati
Hạng ba Ý Nicholas Spinelli Ducati

Chặng đua MotoGP Anh 2023 là chặng đua thứ 9 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 04/08/2023 đến ngày 06/08/2023 ở trường đua Silverstone, Vương quốc Anh.

Ở thể thức MotoGP, tay đua Alex Marquez của đội đua Gresini chiến thắng cuộc đua Sprint race,[1] còn Aleix Espargaro của đội đua Aprilia chiến thắng cuộc đua chính.[2] Sau chặng đua Francesco Bagnaia dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 214 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 2:15.359
2 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 2:15.629
3 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati Vào thẳng Q2 2:15.771
4 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 2:16.095
5 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 2:16.885 2:16.101
6 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 2:16.152
7 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 2:16.272
8 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 2:16.317
9 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 2:16.661
10 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Ducati Vào thẳng Q2 2:16.677
11 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 2:15.884 2:16.885
12 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 2:17.406
13 23 Ý Enea Bastianini Ducati 2:16.972 N/A
14 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 2:17.343 N/A
15 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró KTM 2:18.118 N/A
16 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 2:18.264 N/A
17 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona Honda 2:18.833 N/A
18 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 2:19.182 N/A
19 36 Tây Ban Nha Joan Mir Honda 2:19.367 N/A
20 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 2:21.128 N/A
21 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 2:22.341 N/A
22 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha 2:22.931 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 10 21:52.317 3 12
2 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 10 +0.366 1 9
3 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 10 +3.374 8 7
4 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 10 +5.671 9 6
5 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 10 +6.068 12 5
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 10 +7.294 7 4
7 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 10 +9.415 2 3
8 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 10 +9.850 5 2
9 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 10 +10.435 10 1
10 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 10 +11.247 16
11 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 10 +17.365 6
12 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 10 +20.063 18
13 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 10 +24.352 13
14 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 10 +25.527 4
15 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 10 +27.191 11
16 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 10 +27.693 15
17 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 10 +29.062 19
18 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 10 +29.326 14
19 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 10 +29.627 20
20 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 10 +29.909 21
21 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 10 +30.326 22
22 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona LCR Honda Castrol Honda 10 +47.674 17
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Álex Marquez (Ducati) – 2:10.415 (lap 3)
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 20 40:40.367 12 25
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 20 +0.215 4 20
3 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 20 +0.680 10 16
4 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 20 +0.750 16 13
5 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 20 +2.101 8 11
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 20 +7.903 7 10
7 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 20 +9.099 6 9
8 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 20 +9.298 2 8
9 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 20 +9.958 9 7
10 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 20 +19.947 20 6
11 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 20 +20.296 5 5
12 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró GasGas Factory Racing Tech3 KTM 20 +1:06.120 15 4
13 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 20 +1:27.605 18 3
14 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 20 +1:28.913 11 2
15 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 20 +1:29.075 22 1
16 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 20 +1:38.573 21
17 27 Tây Ban Nha Iker Lecuona LCR Honda Castrol Honda 20 +1:49.674 17
Ret 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 16 Ngã xe 13
Ret 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 14 Va chạm 14
Ret 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 5 Ngã xe 1
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 5 Bỏ cuộc 3
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Repsol Honda Team Honda 2 Ngã xe 19
Fastest lap: Tây Ban Nha Aleix Espargaró (Aprilia) – 2:00.208 (lap 7)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “MotoGP British GP: Alex Marquez beats Bezzecchi to sprint win”. Motorsport. 6 tháng 8 năm 2023.
  2. ^ “Aleix Espargaro scores first 2023 MotoGP win in the British Grand Prix”. NBC Sports. 6 tháng 8 năm 2023.
  3. ^ “MONSTER ENERGY BRITISH GRANDPRIX MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “MONSTER ENERGY BRITISH GRANDPRIX MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.


Chặng trước:
Chặng đua TT Assen 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Áo 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Anh 2022
Chặng đua MotoGP Anh Năm sau:
Chặng đua MotoGP Anh 2024