Cerace stipatana
Giao diện
Cerace stipatana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Tông (tribus) | Ceracini |
Chi (genus) | Cerace |
Loài (species) | C. stipatana |
Danh pháp hai phần | |
Cerace stipatana Walker 1863[1] |
Cerace stipatana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae và loài điển hình của chi Cerace. Nó được tìm thấy ở châu Á. Xem phần phân loài để biết thêm chi tiết.
Sải cánh dài 38–60 mm, but varies greatly per subspecies. Nó là một day-flying species.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cerace stipatana birmensis (Burma)
- Cerace stipatana clara (India)
- Cerace stipatana formosana (Formosa, Koshum)
- Cerace stipatana stipatana (India, Sylhet; Assam, Khasia Hills; China - Chung King)
- Cerace stipatana exul (China, đảo Chusan)
- Cerace stipatana sinensis (China, Ichang, Chang Yang)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Cerace stipatana tại Wikimedia Commons