Canthidermis sufflamen
Canthidermis sufflamen | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Tetraodontiformes |
Họ (familia) | Balistidae |
Chi (genus) | Canthidermis |
Loài (species) | C. sufflamen |
Danh pháp hai phần | |
Canthidermis sufflamen (Mitchill, 1815) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Canthidermis sufflamen là một loài cá biển thuộc chi Canthidermis trong họ Cá bò da. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1815.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Danh từ định danh sufflamen trong tiếng Latinh có nghĩa là "vật cản trở, chướng ngại vật", hàm ý đề cập đến gai vây lưng thứ hai nâng phần lõm của vây lưng trước ở loài cá này.[2]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Từ bang Massachusetts cũng như Bermuda ngoài khơi xa, C. sufflamen được phân bố dọc theo bờ đông Hoa Kỳ trải dài trên khắp vịnh México và vùng biển Caribe; ngoài ra, C. sufflamen cũng được ghi nhận tại các đảo quốc trên Đại Tây Dương, bao gồm Açores và Madeira (vùng tự trị của Bồ Đào Nha), quần đảo Canaria (cộng đồng tự trị của Tây Ban Nha), Cabo Verde, São Tomé và Príncipe, cụm đảo Ascension và Saint Helena (lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh), quần đảo São Pedro và São Paulo (Brasil);[1][3] một số cá thể lang thang đã được nhìn thấy tại bờ biển Canada.[4]
C. sufflamen sống trên các rạn san hô ở độ sâu khoảng 5–70 m; cá trưởng thành và cá con thường lẫn trong đám tảo mơ Sargassum.[1] Tuy là loài cá biển khơi nhưng C. sufflamen đôi khi cũng được bắt gặp ở vùng nước khá nông sát bờ (khoảng 1–2 m) như đã nhìn thấy ở đảo San Salvador (Bahamas).[5]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở C. sufflamen là 65 cm.[4] Loài này có màu xám nâu với một đốm lớn màu nâu sẫm ở gốc vây ngực. Vây lưng sau và vây hậu môn vươn khá cao. Vây đuôi lõm với hai thùy nhọn nhô ra.
Số gai ở vây lưng: 3; Số tia vây ở vây lưng: 25–28; Số gai ở vây hậu môn: 0; Số tia vây ở vây hậu môn: 23–25; Số tia vây ở vây ngực: 15–16.[6]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của C. sufflamen là động vật phù du và cầu gai.[4] Hai loài cá bò C. sufflamen và Balistes capriscus cùng cá bàng chài Bodianus scrofa được xem là những loài cực kỳ hữu ích trong việc kìm hãm quần thể cầu gai, đặc biệt là loài Diadema africanum tăng nhanh làm phá hủy hệ thống rạn san hô ở quần đảo Canaria.[7]
C. sufflamen có thể sống đơn độc hoặc hợp thành đàn (khoảng 6–50 cá thể).[1]
Thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]C. sufflamen không phải là loài được nhắm mục tiêu trong ngư nghiệp ở Tây Đại Tây Dương,[1] nhưng lại được đánh bắt và bày bán phổ biến trong chợ cá Funchal ở Madeira.[8]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e Leis, J. L.; Matsuura, K.; Shao, K.-T.; Hardy, G.; Zapfe, G.; Liu, M.; Jing, L.; Tyler, J. & Robertson, R. (2017) [2015]. “Canthidermis sufflamen”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2015: e.T190332A115315033. doi:10.2305/IUCN.UK.2015-4.RLTS.T190332A1948190.en. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2022). “Order Tetraodontiformes (part 2)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Parenti, Paolo (2021). “Annotated Checklist of Fishes of the Family Balistidae”. International Journal of Zoological Investigations. 7 (2): 654. doi:10.33745/ijzi.2021.v07i02.049. ISSN 2454-3055.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Canthidermis sufflamen trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2024.
- ^ Kuhlmann, Mark L.; Hamilton, Douglas A. (2013). “Observations of extremely shallow-water habitat use by ocean triggerfish, Canthidermis sufflamen, at San Salvador Island, The Bahamas” (PDF). The 14th Symposium on the Natural History of the Bahamas: 1–5.
- ^ D. Ross Robertson & J. Van Tassell (2019). “Species: Canthidermis sufflamen, Ocean triggerfish”. Shorefishes of the Greater Caribbean online information system. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2022.
- ^ Clemente, Sabrina; Hernández, José Carlos; Rodríguez, Adriana; Brito, Alberto (2010). “Identifying keystone predators and the importance of preserving functional diversity in sublittoral rocky-bottom areas” (PDF). Marine Ecology Progress Series. 413: 55–67. doi:10.3354/meps08700. ISSN 0171-8630.
- ^ Wirtz, Peter; Fricke, Ronald; Biscoito, Manuel José (2008). “The coastal fishes of Madeira Island–new records and an annotated check-list” (PDF). Zootaxa. 1715: 20. doi:10.11646/zootaxa.1715.1.1. ISSN 1175-5334.