Cúp quốc gia Scotland 1883–84
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Đương kim vô địch | Dumbarton |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Queen's Park |
Á quân | Vale of Leven |
← 1882–83 1884–85 → |
Cúp quốc gia Scotland 1883-84 là mùa giải thứ 11 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Queen's Park beat Vale of Leven trong trận Chung kết.[1] Queen's Park giành thẳng chức vô địch sau khi Vale of Leven bỏ cuộc vì không đủ cầu thủ thi đấu.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng | Ngày thi đấu đầu tiên | Số trận đấu | Số đội tham gia | |
---|---|---|---|---|
Ban đầu | Đá lại | |||
Vòng Một | 8 tháng 9 năm 1883 | 63 | 8 | 132 → 70 |
Vòng Hai | 29 tháng 9 năm 1883 | 32 | 1 | 70 → 38 |
Vòng Ba | 20 tháng 10 năm 1883 | 17 | 4 | 38 → 21 |
Vòng Bốn | 10 tháng 11 năm 1883 | 10 | 0 | 21 → 11 |
Vòng Năm | 1 tháng 12 năm 1883 | 3 | 1 | 11 → 8 |
Tứ kết | 22 tháng 12 năm 1883 | 4 | 0 | 8 → 4 |
Bán kết | 19 tháng 1 năm 1884 | 2 | 0 | 4 → 2 |
Chung kết | N/A | 1 | 0 | 2 → 1 |
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]- Edinburgh University, Cowlairs, Coupar Angus, Drumlanrig Rangers, Vale of Avon và Newcastleton đi thẳng vào vòng Hai.
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Edina | 4 – 0 | Kinleith |
Tolcross | 4 – 3 (a.e.t.) | Airdrie |
Arbroath | 7 – 0 | Aberdeen |
Benhar | 12 – 0 | Drumpellier |
Dundee Hibernian | ?[note 3] | Perseverance |
Fifth KRV | 3 – 1 | Queen of the South Wanderers |
Strathmore (Arbroath) | 1 – 1[note 4] | Balgay |
Vale of Leven Wanderers | 0 – 4 | Dunbritton |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]- St Bernard's, Hamilton Academical, Cumnock, Morton, Vale of Leven và Edinburgh University đi thẳng vào vòng Ba.
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dunipace | 1 – 2 | East Stirlingshire |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Abercorn | 7 – 0 | Johnstone Rovers |
Arbroath | 1 – 1 | Dundee Harp |
Arthurlie | 3 – 1 | St Mirren |
Battlefield | 4 – 2 | Jamestown |
Cambuslang | 6 – 0 | Hamilton Academical |
Cartvale | 4 – 1 | Cumnock |
Cowlairs | 0 – 5 | Queen's Park |
East End Rovers | 1 – 6 | Fifth KRV |
Heart of Midlothian | 1 – 4 | Hibernian |
Morton | 1 – 2 [note 5] | Kilmarnock Athletic |
Olympic | 0 – 5 | Mauchline |
Partick Thistle | 6 – 0 | East Stirlingshire |
Rangers | 5 – 3 | Falkirk |
St Bernard's | 7 – 0 | Benhar |
Strathmore (Dundee) | 2 – 2 | Our Boys |
Thornliebank | — [note 6] | Kilmarnock |
Vale of Leven | 4 – 1 | Renton |
- 5.^ Kết quả trận Morton v Kilmarnock Athletic bị bỏ trống.
- 6.^ Kết quả trận Thornliebank v Kilmarnock bị bỏ trống.
- Dunblane, Pollokshields Athletic, Edinburgh University và Royal Albert đi thẳng vào vòng Bốn.
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Morton | 0 – 4 | Kilmarnock Athletic |
Thornliebank | 2 – 1 | Kilmarnock |
Dundee Harp | 2 – 1 | Arbroath |
Our Boys | 5 – 1 | Strathmore (Dundee) |
Vòng Bốn
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Battlefield | Thắng | Edinburgh University |
Cartvale | 4 – 2 | Abercorn |
Dunblane | 0 – 6 | Rangers |
Fifth KRV | 1 – 8 | Hibernian |
Kilmarnock Athletic | 2 – 3 | Cambuslang |
Mauchline | 4 – 0 | Royal Albert |
Partick Thistle | 0 – 4 | Queen's Park |
Pollokshields Athletic | 11 – 0 | Our Boys |
St Bernard's | 2 – 0 | Thornliebank |
Vale of Leven | 6 – 0 | Dundee Harp |
- Arthurlie đi thẳng vào vòng Năm.
Vòng Năm
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Arthurlie | 0 – 0 | Vale of Leven |
Mauchline | 2 – 3 | Pollokshields Athletic |
St Bernard's | 0 – 3 | Rangers |
- Cambuslang, Hibernian, Battlefield, Queen's Park và Cartvale đi thẳng vào Tứ kết.
Đá lại
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Vale of Leven | 3 – 1 | Arthurlie |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Cambuslang | 1 – 5 | Rangers |
Hibernian | 6 – 1 | Battlefield |
Queen's Park | 6 – 1 | Cartvale |
Vale of Leven | 4 – 2 | Pollokshields Athletic |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Cúp quốc gia Scotland 1883–84 |
---|
Queen's Park F.C. Đội vô địch (Danh hiệu thứ 7) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Scottish Football Association”. Truy cập 26 tháng 11 năm 2016.[liên kết hỏng]