Cúp bóng đá nữ Đông Nam Á 2024
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Lào |
Thời gian | 23 tháng 11 – 5 tháng 12 năm 2024 |
Số đội | 6 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 9 |
Số bàn thắng | 16 (1,78 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (mỗi cầu thủ 3 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Cúp bóng đá nữ Đông Nam Á 2024 (tiếng Anh: 2024 AFF Women’s Cup) là mùa giải đầu tiên của Cúp bóng đá nữ Đông Nam Á, giải đấu bóng đá dành cho các đội tuyển nữ quốc gia do Liên đoàn bóng đá ASEAN (AFF) tổ chức. Giải đấu diễn ra tại Viêng Chăn, Lào từ ngày 23 tháng 11 đến ngày 5 tháng 12 năm 2024. Đây là giải đấu đóng vai trò là vòng loại cho Giải vô địch bóng đá nữ ASEAN, trước đó được biết đến với tên gọi là Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á, với lần tổ chức sắp tới vào năm 2025 sau giải đấu năm 2022 tại Philippines; và cũng là lần đầu tiên Giải vô địch nữ Đông Nam Á được phân chia thành vòng loại và vòng chung kết như một phần trong kế hoạch làm mới các giải đấu của AFF.[1][2][3]
Ba đội tuyển đứng đầu giải đấu này sẽ giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ ASEAN 2025.
Các đội tuyển tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Sáu đội tuyển có thứ hạng thấp nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022 được tham dự giải đấu này.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm chia bảng được tổ chức vào ngày 19 tháng 10 năm 2024 tại Viêng Chăn, Lào. Các đội tuyển được xếp vào ba nhóm hạt giống theo thứ hạng của họ tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022, và được chia thành hai bảng, mỗi bảng gồm một đội từ mỗi nhóm. Với tư cách là chủ nhà của giải đấu, Lào tự động được xếp vào vị trí A1 tại buổi lễ.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 |
---|---|---|
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]Các trọng tài sau đây đã được lựa chọn để điều khiển tại giải đấu.
|
|
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]
- Các tiêu chí
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau sẽ được áp dụng theo thứ tự để xác định thứ hạng:
- Điểm số đạt được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Điểm kỷ luật.
Nếu hai hoặc nhiều đội bằng nhau ở cả bốn tiêu chí trên, vị trí sẽ được xác định như sau:
- Kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội liên quan;
- Sút luân lưu nếu hai đội liên quan gặp nhau trong trận cuối cùng;
- Bốc thăm của ban tổ chức.
Tất cả thời gian được liệt kê là giờ địa phương, UTC+7.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 |
Đông Timor ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo trước trận |
Singapore ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Farhanah ![]() |
Pereira ![]() |
Lào ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cara Chang ![]() |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Malaysia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Scheunemann ![]() |
Campuchia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
2 tháng 12 – Viêng Chăn | ||||||
![]() | 3 | |||||
5 tháng 12 – Viêng Chăn | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
2 tháng 12 – Viêng Chăn | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
5 tháng 12 – Viêng Chăn | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội thắng giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ ASEAN 2025.
Campuchia ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đội thắng giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ ASEAN 2025.
Đông Timor ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Sazali ![]() |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng dưới đây đã được trao sau khi giải đấu kết thúc:
Cầu thủ xuất sắc nhất | Vua phá lưới | Thủ môn xuất sắc nhất |
---|---|---|
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 16 bàn thắng ghi được trong 9 trận đấu, trung bình 1.78 bàn thắng mỗi trận đấu.
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 10 | Giải vô địch bóng đá nữ ASEAN 2025 |
2 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 7 | |
4 | ![]() |
4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | −4 | 2 | |
5 | ![]() |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | −1 | 1 | |
6 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ B.Đ. (29 tháng 4 năm 2024). “Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á chuyển sang năm 2025”. Công an Thành phố Đà Nẵng. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
- ^ “Lionesses drawn in Group A for 2024 AFF Women's Cup”. Football Association of Singapore (bằng tiếng Anh). 19 tháng 10 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
- ^ Hoài Phương (15 tháng 11 năm 2023). “AFF Cup 2024 có tên gọi mới”. Quân đội nhân dân. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.