Cúp bóng đá châu Á 2011 (vòng đấu loại trực tiếp)
Dưới đây là thông tin chi tiết của Vòng đấu loại trực tiếp - Cúp bóng đá châu Á 2011. Trận đầu tiên được đá ngày 21 tháng 1 năm 2011 và trận chung kết được đá vào ngày 29 tháng 1 năm 2011. Nếu sau hai hiệp chính kết quả hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp hai hiệp phụ. Nếu sau hai hiệp phụ vẫn hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp luân lưu 11m.
Sơ đồ các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
21 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
25 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
22 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 6 | |||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
29 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 0 (0) | |||||||||
![]() | 0 (0) | |||||||||
21 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
25 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 2 (3) | |||||||||
22 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 2 (0) | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 0 (0) | |||||||||
28 tháng 1 - Doha | ||||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản vs Qatar
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Qatar
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Uzbekistan vs Jordan
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan ![]() | 2-1 | ![]() |
---|---|---|
Bakayev ![]() |
Chi tiết | Yaseen ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uzbekistan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Jordan
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Úc vs Iraq
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran v Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Iran ![]() | 0-1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Yoon Bit-Garam ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản vs Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản ![]() | 2-2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Maeda ![]() Hosogai ![]() |
Chi tiết | Ki Sung-Yueng ![]() Hwang Jae-Won ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Honda ![]() Okazaki ![]() Nagatomo ![]() Konno ![]() |
3-0 | ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Uzbekistan vs Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan ![]() | 0-6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kewell ![]() Ognenovski ![]() Carney ![]() Emerton ![]() Valeri ![]() Kruse ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uzbekistan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Uzbekistan ![]() | 2-3 | ![]() |
---|---|---|
Geynrikh ![]() |
Chi tiết | Koo Ja-Cheol ![]() Ji Dong-Won ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uzbekistan
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận chung kết đã kết thúc với tỷ số 0-1 nghiêng về Nhật Bản do công của Tadanari Lee ở phút thứ 109 của hiệp phụ. Nhật Bản đã lần thứ tư giành được chức vô địch, còn Úc là lần đầu tiên vào trận chung kết và giành chức á quân.
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|