Cúp VTV9 – Bình Điền 2017
Giao diện
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2017 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Quốc gia chủ nhà | Việt Nam |
Thời gian | 22 tháng 4 – 30 tháng 4 |
Số đội | 8 |
Vô địch | Bangkok Glass (lần thứ 1) |
Giải thưởng | |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Jong Jin-sim |
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2017 là giải đấu lần thứ 11 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt Nam và Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Tây Ninh, Việt Nam.
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]8 đội tham dự giải đấu bao gồm:
- VTV Bình Điền Long An (chủ giải)
- Thông tin LVPB
- Ngân hàng Công Thương
- Phúc Kiến
- Vân Nam
- Altay
- April 25 SC
- Bangkok Glass
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]- Tất cả các trận đấu diễn ra theo Giờ ở Việt Nam (UTC+07:00).
Đội thi đấu bán kết | |
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8 |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | Vân Nam | 3 | 0 | 8 | 9 | 4 | 2.250 | 305 | 272 | 1.121 |
2 | VTV Bình Điền Long An | 2 | 1 | 6 | 7 | 4 | 1.750 | 254 | 217 | 1.171 |
3 | Thông tin LVPB | 1 | 2 | 4 | 6 | 6 | 1.000 | 265 | 265 | 1.000 |
4 | Altay | 0 | 3 | 0 | 1 | 9 | 0.111 | 184 | 240 | 0.767 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 tháng 4 | 16:30 | Thông tin LVPB | 2–3 | Vân Nam | 26–28 | 25–23 | 24–26 | 30–28 | 10–15 | 115–120 | |
22 tháng 4 | 20:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–0 | Altay | 25–19 | 25–19 | 25–16 | 75–54 | |||
24 tháng 4 | 16:30 | Altay | 0–3 | Thông tin LVPB | 19–25 | 11–25 | 18–25 | 48–75 | |||
24 tháng 4 | 19:00 | VTV Bình Điền Long An | 1–3 | Vân Nam | 19–25 | 15–25 | 25–13 | 23–25 | 82–88 | ||
26 tháng 4 | 16:30 | Vân Nam | 3–1 | Altay | 22–25 | 25–20 | 25–12 | 25–18 | 97–75 | ||
26 tháng 4 | 19:00 | VTV Bình Điền Long An | 3–1 | Thông tin LVPB | 25–16 | 22–25 | 25–20 | 25–14 | 97–75 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đấu | Điểm | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỉ lệ | T | B | Tỉ lệ | |
1 | April 25 SC | 2 | 1 | 7 | 8 | 4 | 2.000 | 285 | 223 | 1.278 |
2 | Bangkok Glass | 2 | 1 | 6 | 7 | 5 | 1.400 | 229 | 236 | 0.970 |
3 | Phúc Kiến | 2 | 1 | 4 | 7 | 7 | 1.000 | 281 | 264 | 1.064 |
4 | Ngân hàng Công Thương | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 | 0.333 | 176 | 248 | 0.710 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 4 | 16:30 | Phúc Kiến | 3–2 | April 25 SC | 20–25 | 20–25 | 25–16 | 25–19 | 15–7 | 105–92 | |
23 tháng 4 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 1–3 | Bangkok Glass | 24–26 | 25–19 | 20–25 | 22–25 | 91–95 | ||
25 tháng 4 | 16:30 | Bangkok Glass | 3–1 | Phúc Kiến | 25–18 | 25–22 | 10–25 | 25–18 | 85–83 | ||
25 tháng 4 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 0–3 | April 25 SC | 28–30 | 17–25 | 17–25 | 62–80 | |||
27 tháng 4 | 16:30 | April 25 SC | 3–1 | Bangkok Glass | 25–15 | 25–19 | 22–25 | 25–20 | 97–79 | ||
27 tháng 4 | 19:00 | Ngân hàng Công Thương | 2–3 | Phúc Kiến | 22–25 | 14–25 | 25–16 | 25–20 | 13–15 | 99–101 |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng phân hạng 5-8
[sửa | sửa mã nguồn]Phân hạng 5-8 | Trận tranh hạng 5 | |||||
29 tháng 4 | ||||||
Thông tin LVPB | 0 | |||||
30 tháng 4 | ||||||
Ngân hàng Công Thương | 3 | |||||
Ngân hàng Công Thương | 0 | |||||
29 tháng 4 | ||||||
Phúc Kiến | 3 | |||||
Phúc Kiến | 3 | |||||
Altay | 0 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
30 tháng 4 | ||||||
Thông tin LVPB | 3 | |||||
Altay | 0 |
Phân hạng 5–8
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 4 | 10:00 | Phúc Kiến | 3–0 | Altay | 25–7 | 25–12 | 25–20 | 75–39 | |||
29 tháng 4 | 16:30 | Thông tin LVPB | 0–3 | Ngân hàng Công Thương | 20–25 | 21–25 | 15–25 | 56–75 |
Trận tranh hạng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 4 | 16:00 | Thông tin LVPB | 3–0 | Altay | 25–16 | 25–23 | 25–20 | 75–59 |
Trận tranh hạng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 4 | 10:00 | Ngân hàng Công Thương | 0–3 | Phúc Kiến | 17–25 | 17–25 | 22–25 | 56–75 |
Top 4
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
29 tháng 4 | ||||||
Vân Nam | 0 | |||||
30 tháng 4 | ||||||
Bangkok Glass | 3 | |||||
Bangkok Glass | 3 | |||||
29 tháng 4 | ||||||
VTV Bình Điền Long An | 1 | |||||
April 25 SC | 0 | |||||
VTV Bình Điền Long An | 3 | |||||
Trận tranh hạng 3 | ||||||
30 tháng 4 | ||||||
Vân Nam | 3 | |||||
April 25 SC | 2 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 tháng 4 | 13:00 | Vân Nam | 0–3 | Bangkok Glass | 14–25 | 17–25 | 19–25 | 50–75 | |||
29 tháng 4 | 19:30 | April 25 SC | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 20–25 | 23–25 | 21–25 | 64–75 |
Trận tranh hạng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 4 | 13:00 | Vân Nam | 3–2 | April 25 SC | 22–25 | 23–25 | 27–25 | 25–18 | 15–11 | 112–104 |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 4 | 19:00 | Bangkok Glass | 3–1 | VTV Bình Điền Long An | 25–23 | 22–25 | 25–15 | 25–22 | 97–85 |
Xếp hạng chung cuộc
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Giải thưởng cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|