Cách mạng Ai Cập 1952
Cách mạng Ai Cập 1952 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Một phần của Phi thực dân hóa Châu Phi và Châu Á, Chiến tranh Lạnh, và Chiến tranh Lạnh Ả Rập | |||||||
Các nhà lãnh đạo của cuộc Cách mạng, Mohamed Naguib (trái) và Gamal Abdel Nasser (phải) trên một chiếc xe hơi | |||||||
| |||||||
Tham chiến | |||||||
Vương quốc Ai Cập Hỗ trợ bởi: Anh Quốc |
Phong trào Sĩ quan Tự do Hỗ trợ bởi: Hoa Kỳ[1][2] | ||||||
Chỉ huy và lãnh đạo | |||||||
Farouk Ahmed Naguib el-Hilaly |
Mohamed Naguib Gamal Abdel Nasser Anwar Sadat Khaled Mohieddin Abdel Latif Boghdadi Abdel Hakim Amer Gamal Salem Salah Salem Zakaria Mohieddin Hussein el-Shafei Hassan Ibrahim Kamal el-Din Hussein Abdel Moneim Amin |
Cách mạng Ai Cập năm 1952 (tiếng Ả Rập: الثورة المصرية عام 1952),[3][4][5][6] còn được gọi là Cách mạng 23 tháng 7,[7] đánh dấu một giai đoạn biến đổi quan trọng ở Ai Cập, cả về chính trị và kinh tế - xã hội. Cuộc cách mạng được khởi xướng bởi Phong trào Sĩ quan Tự do, một nhóm sĩ quan quân đội theo chủ nghĩa dân tộc do Mohamed Naguib và Gamal Abdel Nasser lãnh đạo, nhằm lật đổ Vua Farouk và giải quyết những bất bình liên quan đến Triều đại Muhammad Ali.[8][9]
Ngoài việc loại bỏ chế độ quân chủ, phong trào này còn tìm kiếm những cải cách rộng rãi hơn. Những nhà cách mạng đã xóa bỏ chế độ quân chủ lập hiến, giải thể tầng lớp quý tộc, thiết lập nền cộng hòa, Anh chấm dứt việc chiếm đóng ở Ai Cập và Sudan giành được độc lập khỏi sự quản lý chung của Ai Cập và Vương quốc Anh.[10] Chính phủ mới theo đuổi một chương trình nghị sự mạnh mẽ về chủ nghĩa dân tộc và chống đế quốc, thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc Ả Rập và không liên kết trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.[11][12]
Cách mạng nhanh chóng đối mặt với các mối đe dọa từ bên ngoài từ các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Vương quốc Anh và Pháp, lo ngại về các phong trào dân tộc chủ nghĩa trong các thuộc địa của họ. Ngoài ra, xung đột đang diễn ra với Israel đã làm gia tăng ủng hộ của Ai Cập đối với người Palestine.[13] Sự căng thẳng địa chính trị này lên đến đỉnh điểm trong cuộc khủng hoảng Suez năm 1956, khi Anh, Pháp và Israel xâm lược Ai Cập. Mặc dù Ai Cập chịu tổn thất quân sự đáng kể, cuộc khủng hoảng cuối cùng đã củng cố tính hợp pháp cách mạng bằng cách Ai Cập giành quyền kiểm soát kênh đào Suez.[14][15]
Trong nước, cách mạng đã thúc đẩy những cải cách nông nghiệp đáng kể và công nghiệp hóa quy mô lớn, thúc đẩy đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng. Đến những năm 1960, Ai Cập áp dụng chủ nghĩa xã hội Ả Rập,[16][17] chuyển đổi thành một nền kinh tế kế hoạch tập trung. Tuy nhiên, lo ngại về các nỗ lực phản cách mạng được nước ngoài hậu thuẫn, chủ nghĩa cực đoan tôn giáo và ảnh hưởng chủ nghĩa cộng sản đã dẫn đến những hạn chế nghiêm ngặt đối với phe đối lập chính trị và cấm đa đảng.[18] Những hạn chế này vẫn được duy trì cho đến thời tổng thống Anwar Sadat, người bắt đầu dỡ bỏ nhiều chính sách của cách mạng.[19]
Những thành công ban đầu của cách mạng đã truyền cảm hứng cho các phong trào chống thực dân khác, đặc biệt là ở Trung Đông và Bắc Phi, chẳng hạn như Chiến tranh giành độc lập của Algeria. Cách mạng được kỷ niệm hàng năm ở Ai Cập vào ngày 23 tháng 7.[20]
Bối cảnh và nguyên nhân
[sửa | sửa mã nguồn]Triều Đại Muhammad Ali
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch sử hiện đại Ai Cập bắt đầu với Muhammad Ali Pasha, người đã nắm quyền kiểm soát vào năm 1805 và tự tuyên bố mình là Khedive (Phó vương), thách thức Sultan Ottoman. Dưới sự lãnh đạo của ông, Ai Cập trải qua quá trình hiện đại hóa và mở rộng nhanh chóng. Muhammad Ali nhằm mục tiêu biến Ai Cập từ một tỉnh thuộc Ottoman thành một quốc gia hùng mạnh, gần như độc lập. Ông đã mở rộng lãnh thổ Ai Cập bằng cách chinh phục Sudan, thực hiện các chiến dịch quân sự ở Đông Phi và thách thức việc kiểm soát từ Ottoman, dẫn đến Chiến tranh Ai Cập-Ottoman lần thứ nhất và thứ hai. Tuy nhiên, những tham vọng quân sự này đã dẫn đến Khủng hoảng phương Đông và cuối cùng buộc phải rút khỏi Levant, mặc dù Ai Cập vẫn giữ quyền kiểm soát Sudan.
Những người kế vị Muhammad Ali, Abbas I và Sa'id, tiếp tục nỗ lực hiện đại hóa Ai Cập, bao gồm cả việc khởi xướng xây dựng kênh đào Suez. Trong thời kỳ này, nông dân (được gọi là fellahin trong tiếng Ả Rập) phải đối mặt với việc gia tăng thuế và bắt lính. Cây bông được phát triển làm cây trồng thương mại đã dẫn đến sự dịch chuyển của nhiều nông dân, làm trầm trọng thêm chênh lệch kinh tế - xã hội.
Dưới triều đại Isma'il Vĩ Đại, Ai Cập trải qua quá trình hiện đại hóa hơn nữa, bao gồm các dự án cơ sở hạ tầng và mở rộng quân sự ở Sudan và Đông Phi. Isma'il đã đẩy nhanh các cải cách trao quyền cho tầng lớp nông dân và trung lưu Ai Cập, những người trước đây bị gạt ra ngoài lề bởi tầng lớp thượng lưu. Thời kỳ Isma'il chứng kiến sự trỗi dậy tầng lớp trí thức Ai Cập, một tầng lớp gồm những cá nhân có học thức được gọi là Effendi, những người ngày càng có ảnh hưởng trong chính trị và văn hóa. Hệ thống giáo dục công phát triển dưới thời Ali Pasha Mubarak đã mở rộng thêm tầng lớp trí thức dân tộc, được biết đến với tên gọi effendiyya.
Những nỗ lực hiện đại hóa của Isma'il đã dẫn đến du nhập các cộng đồng người nước ngoài—người Ý, Hy Lạp, Pháp, Armenia, Do Thái và những người khác—vào Ai Cập. Các nhóm này đã hình thành một cộng đồng quốc tế giàu có và có quyền lực chính trị, được miễn trừ khỏi luật pháp Ai Cập và thay vào đó được cai quản bởi Các Tòa Án Hỗn Hợp, một hệ thống pháp lý riêng biệt. Mặc dù có những tiến bộ này, nhưng các chính sách tham vọng của Isma'il đã đặt gánh nặng lớn lên tài chính Ai Cập, dẫn đến việc thành lập Ủy Ban Nợ Công (Caisse de la Dette Publique) để quản lý khoản nợ ngày càng tăng.
Đối mặt với việc phá sản tài chính, Isma'il buộc phải bán cổ phần Ai Cập trong Công ty Toàn cầu Kênh đào Suez, công ty quản lý kênh đào Suez theo hợp đồng thuê 99 năm. Việc bán này được coi là một sự sỉ nhục quốc gia vì nó cho phép Vương quốc Anh giành quyền kiểm soát đáng kể đối với tuyến đường thủy quan trọng này. Vương quốc Anh, cùng với các cường quốc lớn khác, đã phế truất Isma'il để ủng hộ con trai ông, Tewfik Pasha.
Triều đại Tewfik Pasha được đánh dấu bởi việc gia tăng ảnh hưởng từ các cường quốc và các chính sách đàn áp, dẫn đến bất mãn lan rộng. Cuộc nổi dậy Urabi năm 1881, do những binh sĩ dân tộc chủ nghĩa dưới do Ahmed Urabi lãnh đạo, đã nổ ra như một phản ứng chống lại việc Tewfik phục tùng lợi ích của các cường quốc và việc quay lại các cải cách. Bản thân Urabi là sản phẩm của những cải cách từ thời Isma'il, xuất thân từ một gia đình nông dân và thăng tiến qua các cấp bậc quân đội. Việc Urabi lãnh đạo tượng trưng cho kháng cự đối với sự thống trị đến từ các cường quốc bên ngoài và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Lo sợ việc bất ổn có thể đe dọa đến lợi ích, đặc biệt là kênh đào Suez, Vương quốc Anh đã can thiệp quân sự để ủng hộ Tewfik. Việc can thiệp này đánh dấu bắt đầu việc chiếm đóng Ai Cập của Anh, kéo dài cho đến giữa thế kỷ 20 và đặt nền móng cho những tâm lý dân tộc chủ nghĩa, cuối cùng thúc đẩy Cách mạng Ai Cập năm 1952.
Anh chiếm đóng Ai Cập
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn Anh chiếm đóng Ai Cập, được gọi là "Bảo hộ kín" (Veiled Protectorate), diễn ra sau Chiến tranh Anh-Ai Cập năm 1882, khi Vương quốc Anh thiết lập quyền kiểm soát thực tế đối với Ai Cập. Mặc dù Ai Cập vẫn nằm dưới chủ quyền danh nghĩa thuộc Ottoman và được cai trị bởi Khedive, ảnh hưởng Anh lan rộng, với đại diện cao cấp Anh tại Cairo nắm giữ nhiều quyền lực hơn cả Khedive. Việc sắp xếp này cho phép Anh nắm toàn bộ chính trị và quân sự Ai Cập trong khi duy trì một vỏ bọc cai trị gián tiếp.
Năm 1888, Công ước Constantinople đã trao cho Vương quốc Anh quyền bảo vệ Kênh đào Suez bằng vũ lực quân sự. Nhượng bộ này cung cấp cho Anh một căn cứ quân sự chiến lược ở Ai Cập và củng cố quyền kiểm soát đối với tuyến đường thủy quốc tế quan trọng này. Việc hiện diện của Anh tại Ai Cập cũng mở rộng sang Sudan, nơi mà đến năm 1899 đã được chuyển đổi từ một phần không thể tách rời thuộc Ai Cập thành một vùng đất chung. Vùng đất chung này là một thỏa thuận chính trị trong đó chủ quyền đối với Sudan được chính thức chia sẻ giữa Ai Cập và Vương quốc Anh. Tuy nhiên, trên thực tế, Vương quốc Anh thực hiện gần như toàn quyền kiểm soát Sudan thông qua Toàn quyền tại Khartoum, dần dần ảnh hưởng Ai Cập bị xói mòn trong khu vực.
Việc Anh chiếm đóng và các chính sách kinh tế hà khắc đã thúc đẩy sự phát triển chủ nghĩa dân tộc Ai Cập. Các nhà hoạt động như Mostafa Kamil Pasha, Abdullah an-Nadeem và Yaqub Sanu đã dẫn đầu các nỗ lực yêu cầu quyền tự trị lớn hơn cho Ai Cập. Khẩu hiệu dân tộc chủ nghĩa "Ai Cập dành cho người Ai Cập" đã nắm bắt bất mãn rộng rãi đối với những đặc quyền mà người nước ngoài được hưởng do Anh cai trị và trở thành tiếng gọi tập hợp cho những người tìm kiếm độc lập.
Trong thời kỳ này, năm điểm chính gây tranh cãi đã nổi lên trong số những người dân tộc chủ nghĩa Ai Cập:
- Tình trạng chính trị của Sudan: Những người dân tộc chủ nghĩa phẫn nộ trước việc biến Sudan thành một khu vực chung trên thực tế thuộc Anh-Ai Cập, được quản lý như một thuộc địa Anh sau khi cuộc nổi loạn Mahdist bị đàn áp.
- Quyền sở hữu kênh đào Suez: Kiểm soát kênh đào là một vấn đề quan trọng, vì nó rất quan trọng đối với chủ quyền và lợi ích kinh tế Ai Cập. Việc hiện diện quân sự và kiểm soát kênh đào của Anh bị coi là vi phạm quyền tự trị Ai Cập.
- Tình trạng quân đội Ai Cập: Sau cuộc nổi dậy Urabi năm 1882, quân đội Ai Cập phần lớn bị giải tán và quân đội Anh đóng quân ở Ai Cập, một tình huống mà những người dân tộc chủ nghĩa muốn thay đổi để khôi phục chủ quyền quân sự.
- Chủ quyền Quốc hội Ai Cập: Những người dân tộc chủ nghĩa yêu cầu Quốc hội Ai Cập có đầy đủ quyền hạn pháp lý, đặc biệt là đối với người nước ngoài, và tìm kiếm việc độc lập khỏi ảnh hưởng từ Anh trong các vấn đề lập pháp.
- Quyền thiết lập quan hệ ngoại giao độc lập: Ai Cập không được phép tham gia vào ngoại giao nước ngoài độc lập với sự kiểm soát từ Anh, điều mà những người dân tộc chủ nghĩa coi là một hạn chế quan trọng đối với chủ quyền.
Tình hình chính trị đã thay đổi đáng kể khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất nổ ra. Đế quốc Ottoman tham gia vào phe Liên Minh Trung Tâm vào năm 1914, Vương quốc Anh đã phế truất Khedive Abbas II, người bị coi là chống Anh, và thay thế ông bằng chú của ông, Hussein Kamel, người thân Anh. Anh cũng bãi bỏ chủ quyền danh nghĩa thuộc Ottoman đối với Ai Cập, tái lập Sultanate Ai Cập với Hussein Kamel trở thành Sultan. Động thái này đã chấm dứt yêu sách pháp lý của Ottoman đối với Ai Cập, nhưng quyền lực Anh vẫn không thay đổi, vì Ai Cập được tuyên bố là một nhà nước bảo hộ chính thức từ Vương quốc Anh.
Mặc dù khôi phục lại chế độ sultan, việc thay đổi này không mang lại cho Ai Cập bất kỳ sự độc lập thực sự nào. Thay vào đó, tình trạng bảo hộ có nghĩa là Ai Cập bị kiểm soát chặt chẽ như trước đây, với quyền lực Anh được củng cố vững chắc ở cả Ai Cập và Sudan. Sự hiện diện của Anh tiếp tục đàn áp các khát vọng dân tộc chủ nghĩa và duy trì sự kìm kẹp đối với các vấn đề chính trị và kinh tế Ai Cập.
Vương quốc Ai Cập
[sửa | sửa mã nguồn]Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, những người theo dân tộc chủ nghĩa Ai Cập đã tìm kiếm việc độc lập lớn hơn khỏi Anh kiểm soát. Năm 1919, một phái đoàn có tên là "Wafd" (tiếng Ả Rập có nghĩa là "phái đoàn") đã cố gắng tham dự Hội nghị Hòa bình Paris để đàm phán về nền độc lập Ai Cập, nhưng khi Anh từ chối cho phép họ tham gia, sự phẫn nộ lan rộng trong phong trào dân tộc chủ nghĩa đã dẫn đến Cách mạng Ai Cập năm 1919. Cuộc nổi dậy này buộc Vương quốc Anh phải công nhận nền độc lập Ai Cập vào năm 1922, thành lập Vương quốc Ai Cập. Tuy nhiên, sự độc lập này vẫn bị giới hạn, vì Anh vẫn giữ các quyền đáng kể đối với Sudan, và các đặc quyền cho người nước ngoài.
Sau cuộc cách mạng, Đảng Wafd nổi lên như là lực lượng chính trị hàng đầu ở Ai Cập. Ban đầu do Sa'ad Zaghloul lãnh đạo và sau đó là Mostafa al-Nahhas, Đảng Wafd đi đầu trong cuộc đấu tranh giành quyền Ai Cập tự trị. Hiến pháp Ai Cập năm 1923 đã tạo ra một chế độ quân chủ lập hiến, mặc dù còn nhiều khiếm khuyết, nhưng cho phép quyền bầu cử phổ thông cho nam giới và các cuộc bầu cử quốc hội. Tuy nhiên, nhà vua vẫn giữ lại nhiều quyền hạn đáng kể, bao gồm quyền sa thải nội các, giải tán quốc hội và bổ nhiệm thủ tướng. Việc sắp xếp này thường dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và thay đổi chính phủ thường xuyên.
Chính trị Ai Cập trong giai đoạn này được đánh dấu bởi sự căng thẳng giữa phe tự do theo chủ nghĩa Wafd, những người ủng hộ cải cách dần dần và gia tăng quyền tự trị từ Anh, và phe bảo thủ thuộc chính quyền quân chủ, những người tìm cách duy trì hiện trạng bảo hoàng. Đảng Wafd, mặc dù được quần chúng ủng hộ, nhưng chủ yếu đại diện cho lợi ích tầng lớp tinh hoa sở hữu đất đai giàu có và không đề xuất các cải cách kinh tế cấp tiến. Điều này làm hạn chế sức hấp dẫn của đảng đối với những người đang chịu đựng điều kiện kinh tế tồi tệ những năm 1930, điều này đã làm gia tăng trỗi dậy các phong trào xã hội chủ nghĩa và lao động.
Đảng Wafd tin rằng đàm phán dần dần với Anh sẽ dẫn đến nền độc lập hoàn toàn của Ai Cập. Bất chấp những hạn chế hiến pháp năm 1923, chính phủ Wafd đã đạt được một số cột mốc quan trọng:
- Bãi bỏ các tòa án hỗn hợp (1937): Đảng Wafd đã thành công trong việc bãi bỏ các tòa án hỗn hợp, những tổ chức pháp lý do người nước ngoài kiểm soát đã xử lý các vụ kiện liên quan đến người nước ngoài và người Ai Cập, thường bị coi là xâm phạm chủ quyền Ai Cập.
- Bãi bỏ Ủy ban Nợ công (1940): Đảng Wafd đã đàm phán để bãi bỏ Ủy ban Nợ công, cơ quan được thành lập để quản lý nợ nước ngoài của Ai Cập, do đó làm giảm bớt ảnh hưởng nước ngoài đối với các vấn đề tài chính Ai Cập.
- Hiệp ước Anh-Ai Cập năm 1936: Đảng Wafd đã đàm phán hiệp ước này để hạn chế hiện diện quân đội Anh ở Ai Cập, ngoại trừ xung quanh kênh đào Suez và ở Sudan, và thành lập một quân đội Ai Cập tự chủ hơn. Hiệp ước này là một bước quan trọng hướng tới chủ quyền lớn hơn nhưng không đạt được độc lập hoàn toàn.
Mặc dù Đảng Wafd đã thành công trong việc giảm bớt sự kiểm soát của Anh và gia tăng quyền tự trị Ai Cập, nhưng họ đã gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội rộng lớn hơn mà Ai Cập đang phải đối mặt. Bản chất bảo thủ ban lãnh đạo và việc họ không đưa ra được các cải cách đáng kể đã dẫn đến sự bất mãn ngày càng tăng, đặc biệt khi điều kiện kinh tế trở nên tồi tệ hơn vào những năm 1930. Sự bất mãn này đã tạo tiền đề cho sự xuất hiện các phong trào và hệ tư tưởng chính trị mới thách thức trật tự hiện có và góp phần vào cuộc Cách mạng Ai Cập năm 1952.
Thập niên cuối cùng: 1942–1952
[sửa | sửa mã nguồn]Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Ai Cập đã phục vụ như một căn cứ quan trọng phe Đồng Minh trong chiến dịch Bắc Phi. Mặc dù chính thức trung lập trong hầu hết thời gian chiến tranh, lãnh thổ Ai Cập trở thành chiến trường giữa lực lượng Đồng Minh và phe Trục. Năm 1942, sự kiện Cung điện Abdeen đã làm nổi bật bất ổn chính trị Ai Cập: lực lượng Anh ép buộc Vua Farouk phải bổ nhiệm Mostafa al-Nahhas làm thủ tướng, việc này làm suy yếu nghiêm trọng tính hợp pháp cả vua và Đảng Wafd. Sự kiện này đã thuyết phục những người theo dân tộc chủ nghĩa Ai Cập rằng cách duy nhất để chấm dứt ảnh hưởng của Anh là phá bỏ hệ thống chính trị được thiết lập vào năm 1923.
Cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 chứng kiến sự gia tăng cực đoan hóa trong chính trị Ai Cập do suy thoái kinh tế, tham nhũng chính phủ và lãnh đạo yếu kém. Đảng Wafd, từng là biểu tượng chủ nghĩa dân tộc Ai Cập, bị chỉ trích vì không thể giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế đất nước. Như nhà sử học Selma Botman nhận xét, Đảng Wafd thiếu một kế hoạch toàn diện để giải quyết các vấn đề này, dẫn đến việc dân chúng mất niềm tin vào đảng, đặc biệt là trong những năm chiến tranh khi tình hình càng trở nên tồi tệ hơn.
Trong khi đó, các phong trào chính trị mới xuất hiện để thách thức hiện trạng. Tổ chức Anh em Hồi giáo, thành lập năm 1928, kêu gọi một cuộc phục hưng Hồi giáo chống lại cả chủ nghĩa thực dân và hiện đại hóa. Các nhóm cánh tả như Đảng Cộng sản Ai Cập và các tổ chức xã hội chủ nghĩa khác đã thu hút sự ủng hộ từ tầng lớp lao động, những người ngày càng tức giận vì tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.
Sự thất bại các cấu trúc chính trị truyền thống trong việc đảm bảo độc lập thực sự, cải thiện điều kiện kinh tế đã thúc đẩy ý thức chủ nghĩa dân tộc ngày càng tăng, với trọng tâm đặc biệt là các vấn đề gây tranh cãi như tình trạng Sudan và sự hiện diện quân đội Anh tại khu vực Kênh đào Suez. Cuộc chiến Ả Rập-Israel năm 1948 càng làm trầm trọng thêm những căng thẳng này, khi quân đội Ai Cập phải đối mặt với những thất bại mà nhiều người cho là do tham nhũng và hỗ trợ quân sự không đầy đủ.
Vào đầu những năm 1950, ảnh hưởng Đảng Wafd đã suy giảm đáng kể. Năm 1950, họ thành lập chính phủ lần cuối, nhưng khả năng thực hiện các cải cách bị hạn chế. Mặc dù Đảng Wafd đã thành công trong việc hủy bỏ Hiệp ước Anh-Ai Cập năm 1936 vào năm 1951, đã dẫn đến sự leo thang các cuộc biểu tình và chiến tranh du kích chống lại quân Anh, chính phủ không đủ để duy trì quyền kiểm soát những hành động này. Sự bất lực chính phủ trong việc quản lý cuộc khủng hoảng sau đó, được minh chứng bằng các sự kiện như Trận Ismalia và Ngày thứ Bảy Đen, càng làm mất uy tín Đảng Wafd. Đến tháng 1 năm 1952, tình hình đã xấu đi đến mức al-Nahhas bị bãi nhiệm khỏi chức vụ.
Sau khi al-Nahhas bị bãi nhiệm, ba chính phủ liên tiếp đã nỗ lực khôi phục trật tự. Ali Maher, Ahmad Nagib al-Hilali, và Hussein Sirri Pasha đều cố gắng thực hiện các cải cách và sáng kiến để ổn định đất nước, nhưng cuối cùng đều thất bại. Bế tắc chính trị, khó khăn kinh tế, và bất ổn ngày càng gia tăng trong quân đội đã góp phần tạo ra một môi trường ngày càng bất ổn.
Thất bại của các chính phủ tạm quyền trong việc giải quyết các vấn đề cơ bản Ai Cập đã đặt nền tảng cho cuộc đảo chính quân sự ngày 23 tháng 7 năm 1952 do Phong trào Sĩ quan Tự do lãnh đạo. Phong trào này, bao gồm các nhân vật như Gamal Abdel Nasser và Muhammad Naguib, thúc đẩy bởi chính phủ tham nhũng và sự kém hiệu quả hệ thống chính trị hiện có. Cuộc đảo chính đánh dấu sự kết thúc chế độ quân chủ và khởi đầu một kỷ nguyên mới trong chính trị Ai Cập, được đặc trưng bởi sự chuyển hướng sang chủ nghĩa dân tộc và nỗ lực giành độc lập hoàn toàn khỏi ảnh hưởng nước ngoài. Những năm cuối cùng Vương quốc Ai Cập được đánh dấu bằng suy tàn chính trị, bất ổn xã hội và trỗi dậy tư tưởng cách mạng, đỉnh điểm vào Cuộc Cách mạng Ai Cập năm 1952.
Phong trào Sĩ quan Tự do
[sửa | sửa mã nguồn]Phong trào Sĩ quan Tự do là một nhóm bí mật và cách mạng trong quân đội Ai Cập, đóng vai trò trung tâm trong Cuộc Cách mạng Ai Cập năm 1952, dẫn đến việc lật đổ Vua Farouk và thành lập nước cộng hòa ở Ai Cập.
Nguồn gốc và thành lập
[sửa | sửa mã nguồn]Quân đội Vương quốc Ai Cập mở rộng đáng kể nhờ Hiệp ước Anh-Ai Cập năm 1936, cho phép Ai Cập tăng số lượng sĩ quan quân đội. Trong giai đoạn này, nhiều sĩ quan trẻ, bao gồm Gamal Abdel Nasser và Anwar Sadat, đã gia nhập học viện quân sự, nơi họ tiếp xúc với những tư tưởng dân tộc và chống lại ảnh hưởng của Anh. Việc Anh can thiệp vào chính trị Ai Cập, đặc biệt là Sự kiện Cung điện Abdeen năm 1942, và thất bại Ai Cập trong Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948 đã làm nhiều sĩ quan cảm thấy nhục nhã và thúc đẩy họ hướng tới những tư tưởng cách mạng.
Thất bại ở Palestine và các sự kiện trước đó đã dẫn đến sự hình thành một tổ chức bí mật trong quân đội Ai Cập. Nhóm này, sau này được biết đến với tên gọi Sĩ quan Tự do, được truyền cảm hứng từ những tư tưởng dân tộc và quyết tâm chấm dứt ảnh hưởng của Anh tại Ai Cập và giải quyết tình trạng tham nhũng lan rộng trong chính phủ. Cuộc đảo chính ở Syria năm 1949, khi quân đội thành công lật đổ chính phủ, đã tiếp thêm động lực cho các sĩ quan Ai Cập cân nhắc hành động tương tự.
Phong trào Sĩ quan Tự do nổi bật với tính chất bí mật nghiêm ngặt. Các thành viên phải thề giữ bí mật, với một tay đặt lên Quran và tay kia cầm súng, tượng trưng cho cam kết đối với sự nghiệp. Tổ chức hoạt động độc lập với các nhóm chính trị hiện có, mặc dù duy trì liên lạc với các phe phái khác nhau, bao gồm cả những người cộng sản và Tổ chức Anh em Hồi giáo. Đến năm 1952, phong trào đã phát triển đến mức hầu hết các thành viên không biết danh tính tất cả các lãnh đạo, chỉ một số ít nhận thức được rằng Đại tá Gamal Abdel Nasser và Tướng Muhammad Naguib là những người đứng đầu.
Lập Kế hoạch Đảo chính
[sửa | sửa mã nguồn]Có nhiều ý kiến khác nhau về mức độ tham gia hoặc nhận thức Hoa Kỳ về hoạt động của Sĩ quan Tự do. Miles Copeland Jr., một trong những người sáng lập CIA, tuyên bố rằng ông đã thiết lập liên lạc với Sĩ quan Tự do, mặc dù nhà sử học Said Aburish lập luận rằng Hoa Kỳ không biết về cuộc đảo chính cho đến hai ngày trước khi nó diễn ra và đã chọn không can thiệp sau khi xác nhận rằng đây không phải là một phong trào cộng sản.
Đến mùa xuân năm 1952, các Sĩ quan Tự do đã tích cực lập kế hoạch lật đổ chế độ quân chủ. Ban đầu, họ dự định thực hiện cuộc đảo chính vào đầu tháng 8 năm 1952. Tuy nhiên, các sự kiện đã buộc họ phải đẩy nhanh kế hoạch. Vào ngày 16 tháng 7 năm 1952, Vua Farouk ra lệnh giải tán ban lãnh đạo của Câu lạc bộ Sĩ quan, một động thái mà Sĩ quan Tự do coi là dấu hiệu cho thấy âm mưu sắp bị phơi bày. Động thái này của nhà vua đã thuyết phục các sĩ quan rằng việc họ bị bắt giữ là không thể tránh khỏi, buộc họ phải hành động ngay lập tức.
Cuộc Cách mạng năm 1952
[sửa | sửa mã nguồn]Vào đêm ngày 22-23 tháng 7 năm 1952, Sĩ quan Tự do đã khởi xướng cuộc đảo chính của mình. Các đơn vị bộ binh đã chiếm quyền kiểm soát tổng hành dinh và chặn các con đường chính dẫn vào Cairo để ngăn chặn bất kỳ hành động phản công nào. Nasser và Abdel Hakim Amer, những lãnh đạo chủ chốt phong trào, đã phối hợp với các đơn vị quân đội khác nhau trên khắp Cairo để đảm bảo kiểm soát tình hình. Trong khi đó, các sĩ quan khác như Muhammad Abu al-Fadl al-Gizawi đã đánh lừa bộ chỉ huy cấp cao bằng cách giả dạng các cấp trên của họ, những người đã bị bắt giữ, khiến họ tin rằng mọi thứ vẫn đang nằm trong tầm kiểm soát. Đến 3 giờ sáng, Muhammad Naguib đã có mặt tại tổng hành dinh, củng cố quyền kiểm soát tình hình. Vào khoảng 7 giờ sáng, Anwar Sadat, người không tham gia vào hành động ban đầu vì đang ở rạp chiếu phim, đã thực hiện một bản phát thanh tuyên bố rằng Sĩ quan Tự do đã nắm quyền, chính thức kết thúc triều đại quân chủ và thành lập Hội đồng Chỉ huy Cách mạng làm chính phủ mới.
Tuyên bố Cách mạng
[sửa | sửa mã nguồn]Cuộc đảo chính được đánh dấu bằng một bản phát thanh lúc 7 giờ 30 sáng, trong đó công bố thông cáo đầu tiên của cuộc đảo chính dưới tên Tướng Naguib. Thông cáo này, do Anwar Sadat đọc, nhằm biện minh cho cuộc đảo chính, gọi đó là "Phong trào Thiêng liêng". Nó chỉ trích tình trạng tham nhũng, hối lộ, và bất ổn dưới triều đại Vua Farouk và quy trách nhiệm cho những vấn đề này trong thất bại trong Chiến tranh Palestine năm 1948. Tuyên bố này đảm bảo với công chúng Ai Cập rằng quân đội đang hành động vì lợi ích quốc gia và hứa sẽ không làm hại những người bị bắt giữ, cam kết sẽ thả họ vào thời điểm thích hợp. Nó cũng trấn an các công dân nước ngoài rằng an ninh và tài sản của họ sẽ được đảm bảo dưới chế độ mới.
Cuộc đảo chính, được thực hiện bởi chưa đến một trăm sĩ quan cấp dưới, đã được đông đảo công chúng chào đón. Nhiều người Ai Cập cảm thấy bất mãn với sự bất lực chế độ hiện tại trong việc giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế, và coi việc quân đội tiếp quản là một bước cần thiết để đạt được cải cách thực sự và độc lập khỏi ảnh hưởng nước ngoài, đặc biệt là sự kiểm soát của Anh.
Vua Farouk Thoái vị
[sửa | sửa mã nguồn]Cuộc đảo chính thành công, Vua Farouk, bị cô lập và không còn sự hỗ trợ từ Anh, đã tìm kiếm Hoa Kỳ trợ giúp, nhưng Hoa Kỳ chọn không can thiệp. Đến ngày 25 tháng 7, quân đội Ai Cập đã tiến đến Alexandria, nơi Farouk đang ở tại Cung điện Montaza. Lo sợ cho sự an toàn của mình, Farouk chạy trốn đến Cung điện Ras Al Teen, nằm ven biển. Sĩ quan Tự do, do Naguib lãnh đạo, ra lệnh cho thuyền trưởng du thuyền "Al-Mahrusa" chở Farouk không được khởi hành mà không có sự cho phép, khiến nhà vua bị mắc kẹt.
Có nhiều cuộc tranh luận trong Phong trào Sĩ quan Tự do về số phận Farouk. Một số người, bao gồm cả Naguib và Nasser, tin rằng việc đưa ông đi lưu vong sẽ là cách tốt nhất để tránh xung đột thêm. Những người khác cho rằng cần phải xét xử hoặc thậm chí là xử tử ông. Cuối cùng, quyết định được đưa ra là cho phép Farouk thoái vị và nhường ngôi cho con trai nhỏ của ông, Thái tử Ahmed Fuad, người trở thành Vua Fuad II. Một Hội đồng Nhiếp chính gồm ba người được bổ nhiệm để giám sát triều đại vị vua trẻ. Vào ngày 26 tháng 7 năm 1952, lúc 6 giờ chiều, Farouk lên đường đến Ý trên tàu "Al-Mahrusa", được hộ tống bởi các quân nhân Ai Cập, đánh dấu kết thúc chế độ quân chủ ở Ai Cập và khởi đầu một kỷ nguyên mới dưới sự lãnh đạo Hội đồng Chỉ huy Cách mạng.
Hợp nhất
[sửa | sửa mã nguồn]Sau cuộc đảo chính thành công vào năm 1952, Sĩ quan Tự do, dưới sự lãnh đạo của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng (RCC) mới thành lập, đã tìm cách củng cố quyền lực và thực hiện những cải cách sâu rộng nhằm chuyển đổi Ai Cập.
Hội đồng Chỉ huy Cách mạng bao gồm ủy ban chỉ huy 9 thành viên ban đầu của Sĩ quan Tự do, mở rộng thêm 5 thành viên mới, với Tướng Muhammad Naguib làm chủ tịch. Ali Maher được bổ nhiệm làm người đứng đầu chính phủ dân sự, nhưng các sĩ quan vẫn giữ quyền kiểm soát đáng kể đối với định hướng chính trị Ai Cập.
Một trong những vấn đề đầu tiên mà Hội đồng Chỉ huy Cách mạng phải đối mặt là tình trạng hiến pháp năm 1923. Ali Maher lập luận rằng việc quay trở lại các thủ tục hiến pháp ngay lập tức sẽ khiến Ai Cập phải gánh chịu một hiến pháp khiếm khuyết và một chính quyền bị chi phối bởi các đảng phái không hiệu quả. Quan điểm này đã thu hút Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, những người tin rằng toàn bộ hệ thống Ai Cập cần phải được đại tu để loại bỏ các yếu tố phản động và thiết lập một xã hội ổn định và công bằng.
Hội đồng Chỉ huy Cách mạng đã đề ra sáu nguyên tắc chỉ đạo cho chính phủ mới của họ:
- Xóa bỏ Chủ nghĩa Đế quốc và Các Cộng sự của nó: Chấm dứt ảnh hưởng và kiểm soát từ nước ngoài đối với các công việc của Ai Cập, đặc biệt là ảnh hưởng từ Anh.
- Chấm dứt Chế độ Phong kiến: Giải quyết bất bình đẳng lớn trong việc sở hữu đất đai và quyền lực giới quý tộc đất đai.
- Chấm dứt Chế độ Độc quyền: Phá vỡ các tập đoàn độc quyền để đảm bảo cơ hội kinh tế công bằng hơn.
- Thiết lập Công lý Xã hội: Thực hiện các chính sách để tạo ra một xã hội công bằng hơn.
- Xây dựng Quân đội Quốc gia Hùng mạnh: Tăng cường sức mạnh quân đội Ai Cập để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- Thiết lập Hệ thống Dân chủ Lành mạnh: Cuối cùng sẽ chuyển sang một hình thức chính phủ dân chủ hơn, mặc dù mục tiêu trước mắt của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng là ổn định đất nước.
Các cải cách ban đầu của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng vừa mang tính dân túy vừa mang tính biểu tượng, báo hiệu khởi đầu một kỷ nguyên mới. Hội đồng đã bãi bỏ kỳ nghỉ hè của chính phủ tại Alexandria, chấm dứt trợ cấp cho xe hơi tư nhân cho các bộ trưởng nội các, và loại bỏ các danh hiệu danh dự như "bey" và "pasha". Về kinh tế, họ đã giới thiệu cải cách thuế, tăng lương cho quân đội và giảm tiền thuê nhà.
Cải cách đất đai trở thành một vấn đề cấp bách. Hội đồng đề xuất giới hạn diện tích đất sở hữu là 200 feddan nhằm làm cho đất đai dễ tiếp cận hơn và giảm giá thuê. Tuy nhiên, đề xuất này đã đưa Hội đồng vào xung đột với Ali Maher. Maher, một chủ đất, đã phản đối việc phân phối lại đất đai rộng rãi, cho rằng điều này sẽ làm giảm năng suất và ngăn cản đầu tư nước ngoài. Ông đã đề xuất một cách tiếp cận thay thế: áp dụng thuế lũy tiến đối với những người sở hữu đất trên 500 feddan, với mức thuế 80% đối với đất dư thừa. Giới thượng lưu sở hữu đất đã phản bác bằng các đề xuất của riêng họ, nhằm duy trì phần lớn tài sản của họ.
Sau cuộc đảo chính, Hội đồng Chỉ huy Cách mạng đã tiến hành thanh trừng để loại bỏ những quan chức có mối liên hệ chặt chẽ với chế độ quân chủ bị lật đổ. Tuy nhiên, các quan chức có kinh nghiệm và những người có trình độ đại học có nhiều khả năng được giữ lại để đảm bảo chính phủ tiếp tục hoạt động. Cách tiếp cận của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng đối với việc quản lý không chỉ là loại bỏ Vua Farouk mà còn nhằm thiết lập một hệ thống mới, thoát khỏi chế độ cũ và giải quyết các vấn đề lâu dài của Ai Cập.
Thanh lọc Đảng
[sửa | sửa mã nguồn]Vào ngày 7 tháng 9 năm 1952, Ali Maher bị cách chức Thủ tướng và 64 chính trị gia, bao gồm những nhân vật nổi bật như Fouad Serageddin, bị bắt giữ. Đây là khởi đầu cuộc đàn áp rộng lớn hơn đối với giới chính trị liên quan đến chế độ cũ. Naguib, người được bổ nhiệm làm Thủ tướng, đã thay thế Maher mặc dù ban đầu đã xem xét các ứng cử viên khác, bao gồm học giả pháp lý Abd El-Razzak El-Sanhuri và Rashad al-Barawi, cả hai đều bị từ chối do lo ngại từ đại sứ Mỹ và những người khác.
Hội đồng Chỉ huy Cách mạng tìm cách thanh lọc các đảng chính trị truyền thống khỏi các yếu tố tham nhũng. Đảng Wafd, đảng chính trị nổi bật nhất Ai Cập, đã vội vàng thành lập một "ủy ban thanh lọc" nhưng chỉ thực hiện nỗ lực biểu tượng để loại bỏ các thành viên tham nhũng của mình. Nỗ lực nửa vời này dẫn đến việc Hội đồng Chỉ huy Cách mạng từ chối tái chứng nhận Đảng Wafd khi Mustafa al-Nahhas vẫn là lãnh đạo đảng. Vào ngày 9 tháng 9, tất cả các đảng chính trị bị giải thể và phải nộp đơn xin tái chứng nhận với các tiêu chí mới nghiêm ngặt, bao gồm minh bạch tài chính và loại trừ những cá nhân bị cáo buộc tham nhũng.
Khi kháng cự đối với các cải cách này gia tăng, Hội đồng Chỉ huy Cách mạng quyết định bãi bỏ tất cả các đảng chính trị vào ngày 17 tháng 1 năm 1953, tuyên bố rằng Naguib sẽ lãnh đạo một giai đoạn chuyển tiếp kéo dài ba năm. Động thái này được biện minh bởi mong muốn chính quyền nhằm loại bỏ những tư tưởng phản động chống lại cải cách ruộng đất và các chính sách chủ chốt khác.
Vào tháng 2 năm 1953, Naguib thành lập một ủy ban hiến pháp để soạn thảo hiến pháp mới. Mặc dù ủy ban nhanh chóng đồng ý thành lập một nền cộng hòa, vai trò chủ yếu mang tính biểu tượng, vì Hội đồng đã quyết định hướng đất nước. Đến ngày 18 tháng 6, Ai Cập chính thức được tuyên bố là một nước cộng hòa, với Naguib làm tổng thống đầu tiên.
Tòa án Cách mạng được thành lập vào tháng 9 năm 1953, bao gồm ba sĩ quan quân đội, trong đó có Anwar Sadat. Tòa án này chịu trách nhiệm xét xử các quan chức chế độ cũ, đặc biệt là những người bị cáo buộc hợp tác với Anh trong cuộc nổi dậy ở Suez. Các phiên tòa diễn ra nhanh chóng và nghiêm khắc, với nhiều bị cáo nhận các bản án tù dài, và một số người bị kết án tử hình.z
Fouad Serageddin, một nhân vật lãnh đạo trong Đảng Wafd, bị đưa ra xét xử không chỉ vì các cáo buộc cụ thể như hối lộ, buôn lậu vũ khí, và tham nhũng mà còn như một phiên tòa biểu tượng toàn bộ thể chế Wafd. Phiên tòa này đã làm nổi bật thù hận cá nhân và mối thù trong giới tinh hoa chính trị Ai Cập, với nhiều cựu thủ tướng và nhân vật nổi bật làm chứng chống lại Serageddin. Cuối cùng, ông bị kết án 15 năm tù, mặc dù ông được thả ra vào năm 1956.
Với việc bãi bỏ các đảng chính trị, Hội đồng Chỉ huy Cách mạng đã thành lập Phong trào Giải phóng, một phong trào nhằm thay thế các đảng cũ và thống nhất bối cảnh chính trị dưới sự kiểm soát của Sĩ quan Tự do. Tuy nhiên, phong trào này đã không đạt được mức độ ảnh hưởng như các thực thể chính trị trước đây, đặc biệt là Wafd, Anh em Hồi giáo, và Phong trào Dân chủ Giải phóng Quốc gia (DMNL).
Anh em Hồi giáo, phản đối hướng đi thế tục hiến pháp mới và bị loại khỏi các đặc quyền chính trị và kinh tế, bắt đầu tổ chức các cuộc biểu tình và đụng độ trên đường phố chống lại chính quyền. Từ tháng 6 năm 1953 cho đến năm tiếp theo, Ai Cập đã trải qua tình trạng bất ổn lan rộng, với các cuộc bạo loạn, đốt phá, và xung đột dân sự khi Anh em Hồi giáo và Hội đồng Chỉ huy Cách mạng tranh giành sự ủng hộ từ dân chúng.
Giai đoạn thanh lọc đảng phái và đàn áp chính trị này đã đặt nền móng cho cai trị độc tài sẽ đặc trưng cho Ai Cập trong những thập kỷ tiếp theo, khi Hội đồng Chỉ huy Cách mạng củng cố quyền kiểm soát đất nước và loại bỏ tất cả các hình thức đối lập chính trị.
Đàn áp phong trào cánh tả
[sửa | sửa mã nguồn]Cuộc đàn áp chống cánh tả ở Ai Cập, đặc biệt sau Cách mạng năm 1952, là một giai đoạn quan trọng trong quá trình củng cố quyền lực của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng. Giai đoạn này được đánh dấu bởi sự đàn áp có hệ thống các phong trào cánh tả, bao gồm Phong trào Dân chủ Giải phóng Quốc gia (DMNL) và Đảng Cộng sản Ai Cập (ECP), những lực lượng ban đầu đã có ảnh hưởng nhất định trong khuôn khổ cách mạng.
Trước cuộc đảo chính, Phong trào Dân chủ Giải phóng Quốc gia đã có một số liên hệ với các Sĩ quan Tự do. Ahmad Hamrush, một lãnh đạo Phong trào Dân chủ Giải phóng Quốc gia, đã gặp Nasser vào ngày 22 tháng 7 năm 1952 để huy động quân đội trung thành. Tuy nhiên, bất chấp sự tham gia ban đầu, mối quan hệ giữa các lực lượng cánh tả và Hội đồng Chỉ huy Cách mạng nhanh chóng trở nên căng thẳng. Cuộc đụng độ đáng kể đầu tiên xảy ra vào tháng 8 năm 1952 tại Kafr al-Dawar, khi công nhân đình công yêu cầu tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc. Phản ứng tàn bạo từ Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, bao gồm việc xử tử các lãnh đạo đình công Mustafa al-Khamis và Ahmad al-Bakri, đã đánh dấu sự khởi đầu cuộc đàn áp rộng lớn hơn đối với các phong trào cánh tả.
Đảng Cộng sản Ai Cập nhanh chóng thất vọng với Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, đặc biệt sau khi quân đội không truy tố nhà vua, không bãi bỏ chế độ quân chủ, và không khôi phục quyền chính trị. Sự kiện Kafr al-Dawar càng củng cố quan điểm của Đảng Cộng sản Ai Cập rằng chế độ mới là áp bức và phát xít. Phong trào Dân chủ Giải phóng Quốc gia cũng ngày càng chỉ trích Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, đặc biệt sau khi các đảng chính trị bị cấm vào năm 1953 và việc liên tục bắt giữ và giam giữ các nhà hoạt động cánh tả.
Trong suốt các năm 1953 và 1954, Hội đồng Chỉ huy Cách mạng tăng cường đàn áp các phần tử cánh tả. Điều này bao gồm việc bắt giữ các nhà hoạt động sinh viên, các cuộc biểu tình công khai, và các phiên tòa xét xử thành viên Đảng Cộng sản Ai Cập. Hội đồng Chỉ huy Cách mạng đã sử dụng các tòa án và các nhà chức trách tôn giáo để làm mất uy tín và đàn áp các phong trào cộng sản, đồng thời mô tả họ là phản tôn giáo và phá hoại.
Leo Thang và Thanh Trừng Phe Đối Lập
[sửa | sửa mã nguồn]Năm 1954 là một năm quan trọng trong quá trình củng cố quyền lực của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng. Vào tháng 1, Anh em Hồi giáo bị cấm sau các cuộc đụng độ với Phong trào Giải phóng của Hội đồng Chỉ huy Cách mạng. Tháng 3 chứng kiến các xung đột nội bộ trong Hội đồng Chỉ huy Cách mạng, đặc biệt là việc loại bỏ Naguib, dẫn đến các cuộc đàn áp mạnh mẽ hơn đối với các nhóm đối lập. Vụ ám sát hụt Nasser vào tháng 10, được cho là do Anh em Hồi giáo thực hiện, đã tạo cớ cho các biện pháp khắc nghiệt hơn đối với cả các lực lượng Hồi giáo và cánh tả, với đỉnh điểm là các vụ xử tử và bắt giữ trên diện rộng.
Củng cố Quyền lực Cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Đến cuối năm 1954, Nasser đã thành công trong việc vô hiệu hóa các đối thủ của mình, cả trong Hội đồng Chỉ huy Cách mạng và bên ngoài. Người Anh rút khỏi kênh đào Suez, hoàn tất vào năm 1956, và việc Nasser lên làm tổng thống đã củng cố quyền kiểm soát của ông đối với Ai Cập. Cuộc đàn áp các lực lượng cánh tả, cùng với việc đàn áp Anh em Hồi giáo, đảm bảo rằng Nasser không gặp phải sự phản kháng có tổ chức khi ông thiết lập khuôn khổ hiến pháp mới và tiến tới một chế độ độc tài.
Tổng thống Nasser đã công bố Hiến pháp mới vào ngày 16 tháng 1 năm 1956 tại một cuộc mít tinh của người dân, thiết lập một hệ thống chính phủ tổng thống trong đó tổng thống có quyền bổ nhiệm và bãi nhiệm các bộ trưởng. Một luật bầu cử đã được thông qua vào ngày 3 tháng 3, trao cho phụ nữ quyền bỏ phiếu lần đầu tiên trong lịch sử Ai Cập. Nasser được bầu làm tổng thống thứ hai của nước Cộng hòa vào ngày 23 tháng 6. Năm 1957, Nasser tuyên bố thành lập Liên minh Quốc gia (Al-Ittihad Al-Qawmi), mở đường cho cuộc bầu cử vào tháng 7 cho Quốc hội, quốc hội đầu tiên kể từ năm 1952.
Kỷ niệm
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày kỷ niệm cuộc cách mạng được tổ chức vào Ngày Cách mạng, một ngày lễ công cộng hàng năm ở Ai Cập, vào ngày 23 tháng 7.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Dự án FF
- Chủ nghĩa Nasser
- Cách mạng Ai Cập 1919
- Cách mạng Ai Cập 2011
- Biểu tình Ai Cập tháng 6 năm 2013
- Lịch sử Ai Cập hiện đại
- Danh sách các cuộc xung đột hiện đại ở Trung Đông
- Danh sách Tổng tham mưu trưởng Ai Cập
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Wilford, Hugh (2013). America's Great Game: The CIA's Secret Arabists and the Making of the Modern Middle East. Basic Books. tr. 135–139. ISBN 978-0465019656.
... whether or not the CIA dealt directly with the Free Officers prior to their July 1952 coup, there was extensive secret American-Egyptian contact in the months after the revolution.
- ^ Morsy, Laila Amin (1995). “American Support for the 1952 Egyptian Coup: Why?”. Middle Eastern Studies. 31 (2): 307–316. ISSN 0026-3206.
- ^ Stenner, David (2019). Globalizing Morocco. Stanford University Press. doi:10.1515/9781503609006. ISBN 978-1-5036-0900-6. S2CID 239343404.
- ^ “Military seizes power in Egypt”. 1952.
- ^ “The revolution and the Republic”.
- ^ T. R. L (1954). “Egypt since the Coup d'Etat of 1952”. The World Today. 10 (4): 140–149. JSTOR 40392721.
- ^ Matthew, Holland (1996). America and Egypt: From Roosevelt to Eisenhower. United States: Praeger. tr. 27. ISBN 0-275-95474-9.
- ^ “Egypt - Revolution, Republic, Nile | Britannica”. www.britannica.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Egypt's 23 Revolution – and beyond: challenges and gains”. EgyptToday. 23 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ Lahav, Pnina (tháng 7 năm 2015). “The Suez Crisis of 1956 and its Aftermath: A Comparative Study of Constitutions, Use of Force, Diplomacy and International Relations”. Boston University Law Review. 95 (4): 15–50.
- ^ Poljarevic, Emin (1 tháng 1 năm 2009). “Egypt, Revolution of 1952”. International Encyclopedia of Revolution and Protest: 1–4. doi:10.1002/9781405198073.wbierp0501. ISBN 978-1-4051-8464-9.
- ^ “Egypt's Revolution and the Lessons for Today - AIIA”. Australian Institute of International Affairs (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ Chin, John J.; Wright, Joseph; Carter, David B. (13 tháng 12 năm 2022). Historical Dictionary of Modern Coups D'état (bằng tiếng Anh). Rowman & Littlefield. tr. 790. ISBN 978-1-5381-2068-2.
- ^ Omar Ashour (7 tháng 2 năm 2011). “Egypt's Revolution: Two Lessons from History”.
- ^ “Egyptian Revolution of 1952”. EgyptToday. 19 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ Rezk, Dina (2017). The Arab world and Western intelligence: analysing the Middle East, 1956-1981. Intelligence, surveillance and secret warfare. Edinburgh: Edinburgh University Press. ISBN 978-0-7486-9891-2.
- ^ Hanna, Sami A.; Gardner, George H. (1969). Arab Socialism. [al-Ishtirakīyah Al-ʻArabīyah]: A Documentary Survey (bằng tiếng Anh). University of Utah Press. ISBN 978-0-87480-056-2.
- ^ Abd El-Nasser, Gamal (1954). The Philosophy of the Revolution. Cairo: Dar Al-Maaref.
- ^ Mansour, Thaer (22 tháng 7 năm 2022). “Egypt's 1952 revolution: Seven decades of military rule” (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2024.
- ^ Babar, Sadia (23 tháng 7 năm 2022). “Egypt celebrates 70th anniversary of Revolution Day”. The Diplomatic Insight (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
Tài liệu tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Watry, David M. (2014). Diplomacy at the Brink: Eisenhower, Churchill, and Eden in the Cold War. Baton Rouge: Louisiana State University Press. ISBN 9780807157190.
- Gordon, Joel (2006). Nasser: Hero of the Arab Nation. Oneworld Publications. ISBN 9781851684113.
- Aburish, Saïd K (2004). Nasser: The Last Arab. St. Martin's Press. ISBN 9780312286835.
- Mitchell, Richard P. (1993). The Society of the Muslim Brothers. Oxford University Press. ISBN 978-0195084375.
- Gordon, Joel (1992). Nasser's Blessed Movement: Egypt's Free Officers and the July Revolution (PDF) (ấn bản thứ 1). Oxford University Press. ISBN 978-0195069358.
- Botman, Selma (1991). Egypt from independence to revolution, 1919-1952. Contemporary issues in the Middle East. Syracuse, N.Y: Syracuse University Press. ISBN 978-0-8156-2530-8.
- Gordon, Joel (1989). “The False Hopes of 1950: The Wafd's Last Hurrah and the Demise of Egypt's Old Order”. International Journal of Middle East Studies. 21 (2): 193–214. doi:10.1017/S0020743800032281. ISSN 0020-7438. JSTOR 163074.
- Botman, Selma (1988). The Rise of Egyptian Communism, 1939-1970. Syracuse University Press. ISBN 9780815624431.
- Beinin, Joel; Lockman, Zachary (1988). Workers on the Nile: Nationalism, Communism, Islam, and the Egyptian Working Class, 1882-1954 (ấn bản thứ 1). Princeton University Press. ISBN 9781850430766.
- Botman, Selma (tháng 7 năm 1986). “Egyptian Communists and the Free Officers: 1950-54”. Middle Eastern Studies. 22 (3): 350–366. doi:10.1080/00263208608700670. JSTOR 4283127 – qua JSTOR.
- Terry, Janice J. (1982). The Wafd, 1919-1952: Cornerstone of Egyptian political power (ấn bản thứ 1). Third World Centre for Research and Pub. ISBN 9780861990009.
- Abdalla, Ahmed (1985). The Student Movement and national politics in Egypt: 1923-1973. Al Saqi books. London: Al Saqi Books. ISBN 978-0-86356-117-7.
- Sādāt, Anwar as- (1978). In search of identity: an autobiography (ấn bản thứ 1). New York: Harper & Row. ISBN 978-0-06-013742-7.
- Copeland, Miles (1970). The Game of Nations: The Amorality of Power Politics. Simon and Schuster. ISBN 9780671205324.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cách mạng Ai Cập 1952. |
- Egyptian revolution 25/01/11
- The Long Revolution Lưu trữ 2005-12-12 tại Wayback Machine
- Egyptian Royalty by Ahmed S. Kamel, Hassan Kamel Kelisli-Morali, Georges Soliman and Magda Malek.
- L'Egypte d'antan... Egypt in Bygone Days Lưu trữ 2019-05-22 tại Wayback Machine by Max Karkegi.