Bossiaea
Giao diện
Bossiaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Bossiaeeae |
Chi (genus) | Bossiaea Vent. |
species | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scottia |
Bossiaea là một chi thực vật có hoa trong họ Fabaceae với khoảng 70 loài đều là loài bản địa của Úc. Chi này được đặt theo tên Bossieu de la Martinière, nhà thực vật học La Pérouse's khám phá Úc.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Bossiaea arenicola J.H.Ross
- Bossiaea aquifolium - Water Bush
- Bossiaea armitii F.Muell.
- Bossiaea bossiaeoides (Benth.) Court - Bossiaea
- Bossiaea bracteosa Benth. - Mountain Leafless Bossiaea
- Bossiaea brownii Benth.
- Bossiaea buxifolia A.Cunn. - Matted Bossiaea
- Bossiaea carinalis Benth.
- Bossiaea cinerea R.Br. - Showy Bossiaea
- Bossiaea concinna Benth.
- Bossiaea cordigera Hook.f. - Wiry Bossiaea
- Bossiaea cucullata J.H.Ross
- Bossiaea dentata (R.Br.) Benth.
- Bossiaea disticha Lindl.
- Bossiaea divaricata Turcz.
- Bossiaea ensata DC. - Sword Bossiaea
- Bossiaea eriocarpa Benth.
- Bossiaea foliosa A.Cunn. - Leafy Bossiaea
- Bossiaea halophila J.H.Ross
- Bossiaea heterophylla Vent. - Variable Bossiaea
- Bossiaea kiamensis Benth.
- Bossiaea lenticularis DC.
- Bossiaea leptacantha E.Pritz.
- Bossiaea linophylla R.Br.
- Bossiaea modesta J.H Ross
- Bossiaea neo-anglica F. Muell.
- Bossiaea obcordata (Vent.) Druce - Spiny Bossiaea
- Bossiaea oligosperma A.T.Lee
- Bossiaea ornata Benth.
- Bossiaea oxyclada Turcz.
- Bossiaea peduncularis Turcz.
- Bossiaea praetermissa J.H.Ross
- Bossiaea preissii Meissner
- Bossiaea prostrata R. Br. - Creeping Bossiaea
- Bossiaea pulchella Meissner
- Bossiaea rhombifolia DC.
- Bossiaea riparia Benth. - River Leafless Bossiaea
- Bossiaea rosmarinifolia Lindl. - Grampians Bossiaea
- Bossiaea rufa R. Br.
- Bossiaea rupicola Benth.
- Bossiaea scolopendria (Andrews) Sm.
- Bossiaea scortechinii F.Muell.
- Bossiaea spinescens Meissner
- Bossiaea spinosa (Turcz.) Domin
- Bossiaea stephensonii F.Muell.
- Bossiaea vombata J.H.Ross - Wombat Bossiaea
- Bossiaea walkeri F.Muell. - Cactus Bossiaea, Cactus Pea
- Bossiaea webbii F.Muell. - Water Bush
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Bossiaea
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bossiaea.
- “Bossiaea Vent”. Australian Plant Name Index (APNI), cơ sở dữ liệu IBIS. Trung tâm Nghiên cứu Đa dạng sinh học Thực vật (Centre for Plant Biodiversity Research), Chính phủ Úc.
- Fabaceae tribes Mirbelieae and Bossiaeeae: Bossiaea Lưu trữ 2007-09-14 tại Wayback Machine
- ILDIS list of species
- Corrick, M.G. and Fuhrer, B.A. (2001). Wildflowers of Victoria and adjoining areas. Australia: Bloomings Books. ISBN 1876473142.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- PlantNET - New South Wales Flora Online: Bossiaea
- “Bossiaea”. FloraBase. Cục Môi trường và Bảo tồn (Tây Úc), Chính quyền Tây Úc.
- “Bossiaea”. Electronic Flora of South Australia Fact Sheet. State Herbarium of South Australia.[liên kết hỏng]