Bản mẫu:Vòng bảng CONCACAF Nations League B 2019-20
Giao diện
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grenada | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Thăng hạng Lg. A & đủ điều kiện Cúp Vàng CONCACAF 2021 | — | 13/10 | 2–1 | 17/11 | |
2 | Guyane thuộc Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | +3 | 5 | Tham gia Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF 2021 (vòng 1) | 0–0 | — | 17/11 | 3–0 | |
3 | Saint Kitts và Nevis | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 4 | 14/11 | 2–2 | — | 13/10 | ||
4 | Belize | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 | Xuống hạng League C | 1–2 | 14/11 | 0–4 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 10/10/2019. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 6 | Thăng hạng Lg. A & đủ điều kiện Cúp Vàng CONCACAF 2021 | — | 19/11 | 16/11 | 3–0 | |
2 | Cộng hòa Dominica | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | Tham gia Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF 2021 (vòng 1) | 1–0 | — | 15/10 | 3–0 | |
3 | Montserrat | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | 0–2 | 2–1 | — | 1–1 | ||
4 | Saint Lucia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 | Xuống hạng League C | 15/10 | 16/11 | 19/11 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 12/10/2019. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | +12 | 9 | Thăng hạng Lg. A & đủ điều kiện Cúp Vàng CONCACAF 2021 | — | 6–0 | 18/11 | 2–0 | |
2 | Antigua và Barbuda | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8 | −4 | 6 | Tham gia Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF 2021 (vòng 1) | 15/11 | — | 2–1 | 2–1 | |
3 | Guyana | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 | 0–4 | 14/10 | — | 15/11 | ||
4 | Aruba | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 | Xuống hạng League C | 15/10 | 18/11 | 0–1 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 12/10/2019. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suriname | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 7 | Thăng hạng Lg. A & đủ điều kiện Cúp Vàng CONCACAF 2021 | — | 14/10 | 6–0 | 15/11 | |
2 | Saint Vincent và Grenadines | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | Tham gia Vòng loại Cúp Vàng CONCACAF 2021 (vòng 1) | 2–2 | — | 15/11 | 1–0 | |
3 | Nicaragua | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | −4 | 4 | 18/11 | 1–1 | — | 3–1 | ||
4 | Dominica | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 | Xuống hạng League C | 1–2 | 18/11 | 14/10 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 11/10/2019. Nguồn: CONCACAF
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers