Bản mẫu:Vòng bảng AFC Cup 2020/doc
Giao diện
Preview
[sửa mã nguồn]- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JAI | MAN | AHE | HQU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Jaish | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4[a] | Zonal semi-finals | — | 0–0 | TBD | TBD | |
2 | Manama | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4[a] | Zonal semi-finals if best runners-up | TBD | — | 1–0 | TBD | |
3 | Al-Ahed | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | TBD | TBD | — | 2–1 | ||
4 | Hilal Al-Quds | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 0 | 0–1 | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 24 February 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KWT | ANS | WAT | FAI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Kuwait | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 | Zonal semi-finals | — | 1–0 | TBD | TBD | |
2 | Al-Ansar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | Zonal semi-finals if best runners-up | TBD | — | TBD | 4–3 | |
3 | Al-Wathba | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0–0 | TBD | — | TBD | ||
4 | Al-Faisaly | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 1 | TBD | TBD | 0–0 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 24 February 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | QAD | DHO | RIF | JAZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadsia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3[a] | Zonal semi-finals | — | TBD | TBD | TBD | |
2 | Dhofar | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3[a] | Zonal semi-finals if best runners-up | TBD | — | TBD | 1–0 | |
3 | Al-Riffa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3[a] | 1–2 | TBD | — | TBD | ||
4 | Al-Jazeera | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 | TBD | TBD | 0–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 25 February 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | IST | ALT | DOR | KHU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istiklol | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Inter-zone play-off semi-finals | — | TBD | TBD | 2–0 | |
2 | Altyn Asyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | — | TBD | TBD | ||
3 | Dordoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | — | TBD | ||
4 | Khujand | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAS | MAZ | CHE | TCS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bashundhara Kings | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 | 3 | Inter-zone play-off semi-finals | — | TBD | TBD | 5–1 | |
2 | Maziya | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1[a] | TBD | — | TBD | TBD | ||
3 | Chennai City | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1[a] | TBD | 2–2 | — | TBD | ||
4 | TC Sports | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | −4 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 11 March 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HCM | YAN | HOU | LTO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Chí Minh City | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | +3 | 7[a] | Zonal semi-finals | — | TBD | TBD | TBD | |
2 | Yangon United | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | +2 | 7[a] | Zonal semi-finals if best runners-up | 2–2 | — | 1–0 | 3–2 | |
3 | Hougang United | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | 2–3 | TBD | — | TBD | ||
4 | Lao Toyota | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 0 | 0–2 | TBD | 1–3 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 10 March 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Bảng G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CER | TQN | SVR | BAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceres–Negros | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | +8 | 7 | Zonal semi-finals | — | 2–2 | 4–0 | 4–0 | |
2 | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | Zonal semi-finals if best runners-up | TBD | — | TBD | TBD | |
3 | Svay Rieng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | −6 | 3[a] | TBD | 1–4 | — | 2–1 | ||
4 | Bali United | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3[a] | TBD | 4–1 | TBD | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 11 March 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Bảng H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TAM | KAY | PSM | SHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Zonal semi-finals | — | TBD | 2–1 | 2–1 | |
2 | Kaya–Iloilo | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 | Zonal semi-finals if best runners-up | 0–0 | — | TBD | TBD | |
3 | PSM Makassar | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | TBD | 1–1 | — | 3–1 | ||
4 | Shan United | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | TBD | 0–2 | TBD | — |
- Bảng I
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | KIT | TAT | CPK | I4 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee[a] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Inter-zone play-off semi-finals | — | TBD | TBD | TBD | |
2 | Tatung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | — | TBD | TBD | ||
3 | MUST CPK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | — | TBD | ||
4 | Winners of Play-off East Asia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TBD | TBD | TBD | — |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào TBC 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Tiebreakers
Ghi chú:
- Group runners-up (West Asia Zone)
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Manama | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 | Zonal semi-finals |
2 | C | Dhofar | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | |
3 | B | Al-Ansar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 25 February 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Goal difference; 3) Goals scored; 4) Disciplinary points; 5) Association ranking; 6) Drawing of lots.
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Goal difference; 3) Goals scored; 4) Disciplinary points; 5) Association ranking; 6) Drawing of lots.
- Group runners-up (ASEAN Zone)
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | F | Yangon United | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | +2 | 7 | Zonal semi-finals |
2 | H | Kaya–Iloilo | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 | |
3 | G | Than Quảng Ninh | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 11 March 2020. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Goal difference; 3) Goals scored; 4) Disciplinary points; 5) Association ranking; 6) Drawing of lots.
Quy tắc xếp hạng: 1) Points; 2) Goal difference; 3) Goals scored; 4) Disciplinary points; 5) Association ranking; 6) Drawing of lots.
- ^ “Reigning champions withdraw from Premier League”. offside.hk. 30 tháng 5 năm 2020.
- ^ “AFC Statement on AFC Cup 2020 East Zone”. Asian Football Association. 9 tháng 6 năm 2020.