Bản mẫu:UEFA Euro 2020 group tables
Giao diện
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Wales | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4[a] | |
3 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4[a] | |
4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 0 |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Đan Mạch (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3[a] | |
3 | Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3[a] | |
4 | Nga (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3[a] |
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 9 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | Ukraina | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
4 | Bắc Macedonia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | −6 | 0 |
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Croatia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4[a] | |
3 | Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4[a] | |
4 | Scotland (H) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Tây Ban Nha (H) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | +5 | 5 | |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 | |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 1 |
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Đức (H) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4[a] | |
3 | Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4[a] | |
4 | Hungary (H) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 2 |
- Hạng ba
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | Cộng hòa Séc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 4 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | A | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
3 | F | Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 4 | |
4 | C | Ukraina | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
5 | B | Phần Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | |
6 | E | Slovakia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 3 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 6) Bảng xếp hạng tổng thể vòng loại châu Âu.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng bại; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số trận thắng; 5) Tổng điểm kỷ luật ít hơn; 6) Bảng xếp hạng tổng thể vòng loại châu Âu.