Bản mẫu:Cúp bóng đá nữ châu Á 2018 (Bảng A)
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp và World Cup 2019 |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | Tranh hạng năm |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 | −13 | 0 |