Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nữ
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia chủ nhà | Pháp |
Ngày diễn ra | 28 tháng 7 – 11 tháng 8 |
Số đội | 12 (từ 5 liên đoàn) |
Địa điểm | Sân vận động Pierre-Mauroy Accor Arena (trong 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí cuối cùng | |
Vô địch | Hoa Kỳ (lần thứ 10) |
Á quân | Pháp |
Hạng ba | Úc |
Hạng tư | Bỉ |
Thống kê giải đấu | |
Tổng số trận | 26 |
Tham dự | 508.060 (19.541 mỗi trận) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | A'ja Wilson |
Ghi bàn cao nhất | Emma Meesseman (23.3 điểm/trận) |
Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 | ||
---|---|---|
Bóng rổ | ||
Vòng loại | nam | nữ |
Giải đấu | nam | nữ |
Đội hình | nam | nữ |
Bóng rổ 3x3 | ||
Vòng loại | nam | nữ |
Giải đấu | nam | nữ |
Giải đấu bóng rổ nữ 5x5 tại Thế vận hội Mùa hè 2024 là lần tổ chức thứ 21 của nội dung thi đấu bóng rổ dành cho nữ tại Thế vận hội Mùa hè. Giải được tổ chức từ ngày 28 tháng 7 đến ngày 11 tháng 8 năm 2024. Các trận đấu của vòng sơ loại diễn ra trên Sân vận động Pierre-Mauroy ở Lille. Đối với giai đoạn cuối của giải đấu, các trận đấu được diễn ra ở nhà thi đấu thể thao Accor Arena (hay còn được gọi là Bercy Arena do một vài điều luật của Ủy ban Olympic Quốc tế không cho phép các địa điểm tổ chức Thế vận hội được đặt theo tên của các nhà tài trợ) ở Paris.[1][2]
Đội tuyển Hoa Kỳ đã giành chiến thắng trước đội tuyển Pháp để đem về cho mình tấm huy chương vàng Thế vận hội.[3]
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch trình của giải đấu như sau.[4]
G | Vòng bảng | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Tranh huy chương vàng |
CN 28/7 |
Thứ 2 29/7 |
Thứ 3 30/7 |
Thứ 4 31/7 |
Thứ 5 1/8 |
Thứ 6 2/8 |
Thứ 7 3/8 |
CN 4/8 |
Thứ 2 5/8 |
Thứ 3 6/8 |
Thứ 4 7/8 |
Thứ 5 8/8 |
Thứ 6 9/8 |
Thứ 7 10/8 |
CN 11/8 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | G | ¼ | ½ | B | F |
Các đội tuyển vượt qua vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Quá trình vòng loại[5] | Ngày diễn ra | Địa điểm | Số suất tham dự | Các đội tuyển vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|---|
Quốc gia chủ nhà | — | — | 1 | Pháp |
Giải vô địch bóng rổ nữ thế giới 2022 | 22 tháng 9 – 1 tháng 10 năm 2022 | Sydney | 1 | Hoa Kỳ |
Giải đấu vòng loại nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 | 8–11 tháng 2 năm 2024 | Tây An | 2 | Trung Quốc |
Puerto Rico | ||||
Antwerp | 2 | Bỉ | ||
Nigeria | ||||
Belém | 3 | Úc | ||
Đức | ||||
Serbia | ||||
Sopron | 3 | Nhật Bản | ||
Tây Ban Nha | ||||
Canada | ||||
Tổng cộng | 12 |
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Mỗi đội bao gồm 12 vận động viên.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 năm 2024.[6][7]
12 đội tuyển được chia thành bốn nhóm, mỗi nhóm gồm ba đội dựa vào thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng rổ FIBA. Ba bảng đấu được hình thành bằng cách bốc thăm một đội từ mỗi nhóm. Hai đội từ cùng một châu lục không thể nằm trong cùng một bảng, ngoại trừ các đội châu Âu, trong đó mỗi nhóm phải có ít nhất hai và tối đa ba đội châu Âu.
Vì mục đích phát sóng, đương kim vô địch Hoa Kỳ được xếp vào Bảng C, trong khi chủ nhà Pháp được xếp vào Bảng B.[8]
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]Nhóm hạt giống được công bố vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.[8]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ Trung Quốc Úc |
Tây Ban Nha Canada Bỉ |
Pháp Nhật Bản Serbia |
Puerto Rico Nigeria Đức |
Trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]30 trọng tài sau đây đã được chọn để điều hành giải đấu.[9]
- Juan Fernández
- James Boyer
- Ademir Zurapović
- Matthew Kallio
- Maripier Malo
- Martin Vulić
- Maj Forsberg
- Carlos Peralta
- Yohan Rosso
- Péter Praksch
- Takaki Kato
- Yevgeniy Mikheyev
- Mārtiņš Kozlovskis
- Gatis Saliņš
- Rabah Noujaim
- Yann Davidson
- Omar Bermúdez
- Viola Györgyi
- Julio Anaya
- Wojciech Liszka
- Johnny Batista
- Roberto Vázquez
- Boris Krejić
- Luis Castillo
- Ariadna Chueca
- Antonio Conde
- Andrés Bartel
- Amy Bonner
- Blanca Burns
- Jenna Reneau
Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 223 | 213 | +10 | 6 | Tứ kết |
2 | Serbia | 3 | 2 | 1 | 201 | 184 | +17 | 5 | |
3 | Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 228 | 229 | −1 | 4 | |
4 | Puerto Rico | 3 | 0 | 3 | 175 | 201 | −26 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
28 tháng 7 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Tây Ban Nha | 90–89 | Trung Quốc | OT | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,021 Trọng tài: Viola Györgyi (NOR), Maripier Malo (CAN), Péter Praksch (HUN) |
Điểm mỗi set: 13–22, 20–15, 20–22, 23–17, OT: 14–13 | ||||||
Điểm: Gustafson 29 Chụp bóng bật bảng: Gustafson 8 Hỗ trợ: Casas 8 |
Điểm: Li Y. 31 Chụp bóng bật bảng: Li Y. 15 Hỗ trợ: Li M. 11 |
28 tháng 7 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Serbia | 58–55 | Puerto Rico | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 15,324 Trọng tài: Maj Forsberg (DEN), James Boyer (AUS), Yann Davidson (MAD) | |
Điểm mỗi set: 23–15, 20–11, 12–10, 3–19 | ||||||
Điểm: Stanković 15 Chụp bóng bật bảng: Stanković 10 Hỗ trợ: Anderson 8 |
Điểm: San Antonio 11 Chụp bóng bật bảng: three players 6 Hỗ trợ: Rosado 7 |
31 tháng 7 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Puerto Rico | 62–63 | Tây Ban Nha | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 23,942 Trọng tài: Andrés Bartel (URU), Maripier Malo (CAN), Yevgeniy Mikheyev (KAZ) | |
Điểm mỗi set: 9–18, 16–21, 19–5, 18–19 | ||||||
Điểm: Guirantes 15 Chụp bóng bật bảng: Hollingshed 12 Hỗ trợ: Guirantes 4 |
Điểm: Gustafson 18 Chụp bóng bật bảng: Gustafson 13 Hỗ trợ: Ortiz |
31 tháng 7 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Trung Quốc | 59–81 | Serbia | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 23,942 Trọng tài: Martin Vulić (CRO), Maj Forsberg (DEN), James Boyer (AUS) | |
Điểm mỗi set: 17–23, 22–22, 11–17, 9–19 | ||||||
Điểm: Han, Wang 11 Chụp bóng bật bảng: Li Yue. 11 Hỗ trợ: Wang, Yang L. 5 |
Điểm: Anderson 15 Chụp bóng bật bảng: Krajišnik 11 Hỗ trợ: Anderson 6 |
3 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Trung Quốc | 80–58 | Puerto Rico | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,595 Trọng tài: Omar Bermúdez (MEX), Rabah Noujaim (LBN), Maripier Malo (CAN) | |
Điểm mỗi set: 17–11, 23–18, 22–16, 18–13 | ||||||
Điểm: Li M. 18 Chụp bóng bật bảng: Han 9 Hỗ trợ: Li M. 7 |
Điểm: Guirantes 20 Chụp bóng bật bảng: Hollingshed 8 Hỗ trợ: Rosado 5 |
3 tháng 8 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Serbia | 62–70 | Tây Ban Nha | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,595 Trọng tài: Takaki Kato (JPN), Viola Györgyi (NOR), Yann Davidson (MAD) | |
Điểm mỗi set: 13–16, 15–21, 10–18, 24–15 | ||||||
Điểm: Anderson 18 Chụp bóng bật bảng: Stanković 5 Hỗ trợ: Anderson 7 |
Điểm: Conde 15 Chụp bóng bật bảng: Gustafson 9 Hỗ trợ: Gil 7 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 2 | 1 | 222 | 187 | +35 | 5[a] | Tứ kết |
2 | Úc | 3 | 2 | 1 | 211 | 212 | −1 | 5[a] | |
3 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 208 | 207 | +1 | 5[a] | |
4 | Canada | 3 | 0 | 3 | 189 | 224 | −35 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
29 tháng 7 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Nigeria | 75–62 | Úc | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 24,023 Trọng tài: Amy Bonner (USA), Rabah Noujaim (LBN), Jenna Reneau (USA) | |
Điểm mỗi set: 18–17, 23–11, 10–19, 24–15 | ||||||
Điểm: Kalu 19 Chụp bóng bật bảng: Kunaiyi-Akpannah, Musa 7 Hỗ trợ: Amukamara 9 |
Điểm: Smith 15 Chụp bóng bật bảng: Talbot 10 Hỗ trợ: Talbot 12 |
29 tháng 7 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Canada | 54–75 | Pháp | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 20,211 Trọng tài: Boris Krejić (SLO), Blanca Burns (USA), Ariadna Chueca (ESP) | |
Điểm mỗi set: 18–15, 2–23, 16–15, 18–22 | ||||||
Điểm: Colley, Nurse 11 Chụp bóng bật bảng: Alexander 10 Hỗ trợ: Colley 6 |
Điểm: Badiane 13 Chụp bóng bật bảng: Badiane 6 Hỗ trợ: Williams 8 |
1 tháng 8 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Úc | 70–65 | Canada | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 20,962 Trọng tài: Andrés Bartel (URU), Rabah Noujaim (LBN), Jenna Reneau (USA) | |
Điểm mỗi set: 18–16, 20–16, 13–12, 19–21 | ||||||
Điểm: Whitcomb 19 Chụp bóng bật bảng: Talbot 9 Hỗ trợ: Whitcomb 10 |
Điểm: Carleton 19 Chụp bóng bật bảng: Carleton 8 Hỗ trợ: Achonwa 8 |
1 tháng 8 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Pháp | 75–54 | Nigeria | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 17,483 Trọng tài: Amy Bonner (USA), Carlos Peralta (ECU), Péter Praksch (HUN) | |
Điểm mỗi set: 24–20, 14–11, 16–8, 21–15 | ||||||
Điểm: Johannès 15 Chụp bóng bật bảng: Badiane 6 Hỗ trợ: Williams 7 |
Điểm: Kalu 18 Chụp bóng bật bảng: Musa 9 Hỗ trợ: Amukamara 5 |
4 tháng 8 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Canada | 70–79 | Nigeria | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,107 Trọng tài: Amy Bonner (USA), Blanca Burns (USA), Ariadna Chueca (ESP) | |
Điểm mỗi set: 18–18, 23–19, 5–23, 24–19 | ||||||
Điểm: Colley 17 Chụp bóng bật bảng: Amihere 11 Hỗ trợ: five players 2 |
Điểm: Kalu 21 Chụp bóng bật bảng: Kunaiyi-Akpannah 7 Hỗ trợ: Amukamara 6 |
4 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Úc | 79–72 | Pháp | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,193 Trọng tài: Luis Castillo (ESP), Maj Forsberg (DEN), Jenna Reneau (USA) | |
Điểm mỗi set: 19–17, 15–17, 25–16, 20–22 | ||||||
Điểm: Madgen 18 Chụp bóng bật bảng: Magbegor, Talbot 6 Hỗ trợ: Whitcomb 7 |
Điểm: Williams 15 Chụp bóng bật bảng: Badiane 6 Hỗ trợ: Bernies 4 |
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 276 | 218 | +58 | 6 | Tứ kết |
2 | Đức | 3 | 2 | 1 | 226 | 220 | +6 | 5 | |
3 | Bỉ | 3 | 1 | 2 | 228 | 228 | 0 | 4 | |
4 | Nhật Bản | 3 | 0 | 3 | 198 | 262 | −64 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
29 tháng 7 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Đức | 83–69 | Bỉ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 20,211 Trọng tài: Martin Vulić (CRO), Carlos Peralta (ECU), Yann Davidson (MAD) | |
Điểm mỗi set: 25–11, 21–14, 14–17, 23–27 | ||||||
Điểm: Sabally 17 Chụp bóng bật bảng: Gülich 7 Hỗ trợ: Peterson 8 |
Điểm: Meesseman 25 Chụp bóng bật bảng: Linskens 6 Hỗ trợ: Vanloo 6 |
29 tháng 7 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Hoa Kỳ | 102–76 | Nhật Bản | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 13,040 Trọng tài: Luis Castillo (ESP), Viola Györgyi (NOR), Yevgeniy Mikheyev (KAZ) | |
Điểm mỗi set: 22–15, 28–24, 29–18, 23–19 | ||||||
Điểm: Wilson 24 Chụp bóng bật bảng: Wilson 13 Hỗ trợ: Gray 13 |
Điểm: Takada 24 Chụp bóng bật bảng: four players 3 Hỗ trợ: Machida, Yamamoto 5 |
1 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Nhật Bản | 64–75 | Đức | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 20,962 Trọng tài: Gatis Saliņš (LAT), Viola Györgyi (NOR), Yevgeniy Mikheyev (KAZ) | |
Điểm mỗi set: 16–21, 20–21, 13–17, 15–16 | ||||||
Điểm: Takada 15 Chụp bóng bật bảng: Akaho 8 Hỗ trợ: Machida 9 |
Điểm: S. Sabally 33 Chụp bóng bật bảng: Gülich, Geiselsöder 10 Hỗ trợ: Fiebich 6 |
1 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Bỉ | 74–87 | Hoa Kỳ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 25,044 Trọng tài: Wojciech Liszka (POL), Luis Castillo (ESP), Ariadna Chueca (ESP) | |
Điểm mỗi set: 23–23, 15–23, 15–14, 21–27 | ||||||
Điểm: Meesseman 24 Chụp bóng bật bảng: Delaere, Linskens 5 Hỗ trợ: Delaere 8 |
Điểm: Stewart 26 Chụp bóng bật bảng: Wilson 13 Hỗ trợ: Ionescu 5 |
4 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Nhật Bản | 58–85 | Bỉ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 25,134 Trọng tài: Boris Krejić (SLO), Wojciech Liszka (POL), Péter Praksch (HUN) | |
Điểm mỗi set: 7–19, 16–20, 16–22, 19–24 | ||||||
Điểm: Hayashi 13 Chụp bóng bật bảng: Akaho 5 Hỗ trợ: Machida, Miyazaki 4 |
Điểm: Meesseman 30 Chụp bóng bật bảng: Meesseman 11 Hỗ trợ: Massey 7 |
4 tháng 8 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Đức | 68–87 | Hoa Kỳ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 25,844 Trọng tài: Julio Anaya (PAN), Gatis Saliņš (LAT), Viola Györgyi (NOR) | |
Điểm mỗi set: 19–16, 10–25, 17–28, 22–18 | ||||||
Điểm: S. Sabally 15 Chụp bóng bật bảng: Geiselsöder 8 Hỗ trợ: Peterson 4 |
Điểm: Young 19 Chụp bóng bật bảng: Collier 7 Hỗ trợ: three players 5 |
Bảng xếp hạng các đội đứng hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Bg | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 208 | 207 | +1 | 5 | Tứ kết |
2 | C | Bỉ | 3 | 1 | 2 | 228 | 228 | 0 | 4 | |
3 | A | Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 228 | 229 | −1 | 4 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) hiệu số điểm trận đấu; 3) số điểm ghi được trong các trận đấu; 4) thứ hạng BXH FIBA.
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 276 | 218 | +58 | 6 | Hạt giống (Nhóm D) |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 223 | 213 | +10 | 6 | |
3 | Pháp | 3 | 2 | 1 | 222 | 187 | +35 | 5 | Hạt giống (Nhóm E) |
4 | Serbia | 3 | 2 | 1 | 201 | 184 | +17 | 5 | |
5 | Đức | 3 | 2 | 1 | 226 | 220 | +6 | 5 | Không được phân loại hạt giống (Nhóm F) |
6 | Úc | 3 | 2 | 1 | 211 | 212 | −1 | 5 | |
7 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 208 | 207 | +1 | 5 | Không được phân loại hạt giống (Nhóm G) |
8 | Bỉ | 3 | 1 | 2 | 228 | 228 | 0 | 4 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số điểm; 3) điểm số ghi được.
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Đức | 71 | |||||||||
9 tháng 8 | ||||||||||
Pháp | 84 | |||||||||
Pháp (OT) | 81 | |||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Bỉ | 75 | |||||||||
Tây Ban Nha | 66 | |||||||||
11 tháng 8 | ||||||||||
Bỉ | 79 | |||||||||
Pháp | 66 | |||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Hoa Kỳ | 67 | |||||||||
Nigeria | 74 | |||||||||
9 tháng 8 | ||||||||||
Hoa Kỳ | 88 | |||||||||
Hoa Kỳ | 85 | |||||||||
7 tháng 8 | ||||||||||
Úc | 64 | Huy chương đồng | ||||||||
Serbia | 67 | |||||||||
11 tháng 8 | ||||||||||
Úc | 85 | |||||||||
Bỉ | 81 | |||||||||
Úc | 85 | |||||||||
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]7 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Serbia | 67–85 | Úc | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,337 Trọng tài: Martin Vulić (CRO), Ariadna Chueca (ESP), Yevgeniy Mikheyev (KAZ) | |
Điểm mỗi set: 19–26, 13–22, 16–24, 19–13 | ||||||
Điểm: Nogić 17 Chụp bóng bật bảng: Raca 7 Hỗ trợ: Anderson, Nogić 5 |
Điểm: Smith 22 Chụp bóng bật bảng: Smith 13 Hỗ trợ: Melbourne 5 |
7 tháng 8 năm 2024 14:30 |
Chi tiết | Tây Ban Nha | 66–79 | Bỉ | Accor Arena, Paris Số khán giả: 11,852 Trọng tài: Matthew Kallio (CAN), Jenna Reneau (USA), Maripier Malo (CAN) | |
Điểm mỗi set: 26–26, 11–22, 12–19, 17–12 | ||||||
Điểm: Gustafson 21 Chụp bóng bật bảng: Gustafson 7 Hỗ trợ: Gil, Ortiz 3 |
Điểm: Linskens, Meesseman 19 Chụp bóng bật bảng: Meesseman 9 Hỗ trợ: Delaere, Vanloo 7 |
7 tháng 8 năm 2024 18:00 |
Chi tiết | Đức | 71–84 | Pháp | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,399 Trọng tài: Amy Bonner (USA), Carlos Peralta (ECU), Blanca Burns (USA) | |
Điểm mỗi set: 19–23, 14–22, 16–21, 22–18 | ||||||
Điểm: N. Sabally 20 Chụp bóng bật bảng: N. Sabally 13 Hỗ trợ: Fiebich, Peterson 3 |
Điểm: Johannès 24 Chụp bóng bật bảng: Williams 6 Hỗ trợ: Williams 5 |
7 tháng 8 năm 2024 21:30 |
Chi tiết | Nigeria | 74–88 | Hoa Kỳ | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,437 Trọng tài: Viola Györgyi (NOR), Juan Fernández (ARG), Yann Davidson (MAD) | |
Điểm mỗi set: 17–26, 16–26, 15–24, 26–12 | ||||||
Điểm: Amukamara 19 Chụp bóng bật bảng: Kunaiyi-Akpannah 8 Hỗ trợ: Kalu 7 |
Điểm: Wilson 20 Chụp bóng bật bảng: Wilson 11 Hỗ trợ: Thomas 6 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]9 tháng 8 năm 2024 17:30 |
Chi tiết | Hoa Kỳ | 85–64 | Úc | Accor Arena, Paris Số khán giả: 11,919 Trọng tài: Gatis Saliņš (LAT), Viola Györgyi (NOR), Péter Praksch (HUN) | |
Điểm mỗi set: 20–16, 25–11, 21–13, 19–24 | ||||||
Điểm: Young 14 Chụp bóng bật bảng: Wilson 8 Hỗ trợ: ba cầu thủ 5 |
Điểm: Borlase 11 Chụp bóng bật bảng: Smith 7 Hỗ trợ: ba cầu thủ 3 |
9 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Pháp | 81–75 | Bỉ | OT | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,389 Trọng tài: Luis Castillo (ESP), Takaki Kato (JPN), Ariadna Chueca (ESP) |
Điểm mỗi set: 14–17, 17–19, 17–15, 18–15, OT: 15–9 | ||||||
Điểm: Williams 18 Chụp bóng bật bảng: Badiane, Rupert 7 Hỗ trợ: Johannès 5 |
Điểm: Meesseman 19 Chụp bóng bật bảng: Meesseman 14 Hỗ trợ: ba cầu thủ 6 |
Trận tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 8 năm 2024 11:30 |
Chi tiết | Bỉ | 81–85 | Úc | Accor Arena, Paris Số khán giả: 11,968 Trọng tài: Amy Bonner (USA), Blanca Burns (USA), Jenna Reneau (USA) | |
Điểm mỗi set: 19–20, 17–17, 25–23, 20–25 | ||||||
Điểm: Vanloo 26 Chụp bóng bật bảng: Linskens 8 Hỗ trợ: Vanloo 11 |
Điểm: Magbegor 30 Chụp bóng bật bảng: Magbegor 13 Hỗ trợ: Melbourne 7 |
Trận tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 8 năm 2024 15:30 |
Chi tiết | Pháp | 66–67 | Hoa Kỳ | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,126 Trọng tài: Boris Krejić (SLO), Viola Györgyi (NOR), Martin Vulić (CRO) | |
Điểm mỗi set: 9–15, 16–10, 18–20, 23–22 | ||||||
Điểm: Williams 19 Chụp bóng bật bảng: Williams 7 Hỗ trợ: Badiane 3 |
Điểm: Wilson 21 Chụp bóng bật bảng: Wilson 13 Hỗ trợ: Gray, Plum 4 |
Chi tiết đội hình | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thống kê và giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn]Nguồn:[11]
|
|
|
|
|
|
Đội tuyển
[sửa | sửa mã nguồn]Nguồn:[12]
Điểm số
|
Bắt bóng bật bảng
|
Kiến tạo
|
Chặn bóng
|
Cướp bóng
|
Hiệu suất
|
|
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Giải thưởng được FIBA công bố vào ngày 11 tháng 8 năm 2024, sau khi giải đấu kết thúc.
FIBA All-Star Five[13] | ||
---|---|---|
Tiên phong | Trung phong | |
Breanna Stewart Gabby Williams Alanna Smith Emma Meesseman |
A'ja Wilson | |
FIBA All-Second Team[14] | ||
Hậu vệ | Tiên phong | Trung phong |
Ezinne Kalu Julie Vanloo |
Satou Sabally Valeriane Ayayi |
Ezi Magbegor |
MVP: A'ja Wilson | ||
Ngôi sao đang lên: Jade Melbourne[15] | ||
Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất: Gabby Williams[16] | ||
Huấn luyện viên xuất sắc nhất: Rena Wakama[17] |
Bảng xếp hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | B |
---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 6 | 6 | 0 | |
Pháp | 6 | 4 | 2 | |
Úc | 6 | 4 | 2 | |
4 | Bỉ | 6 | 2 | 4 |
5 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 |
6 | Serbia | 4 | 2 | 2 |
7 | Đức | 4 | 2 | 2 |
8 | Nigeria | 4 | 2 | 2 |
9 | Trung Quốc | 3 | 1 | 2 |
10 | Puerto Rico | 3 | 0 | 3 |
11 | Canada | 3 | 0 | 3 |
12 | Nhật Bản | 3 | 0 | 3 |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Paris 2024 proposes preliminary Olympic basketball games in Lille”. NBC Olympics. 8 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2022.
- ^ Depasse, Guillaume (18 tháng 8 năm 2022). “How to qualify for basketball at Paris 2024. The Olympics qualification system explained”. International Olympic Committee. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Eight straight for USA after denying fearless France in Final thriller”. fiba.basketball. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Basketball at the 2024 Paris Olympic Games”. nbcolympics.com. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2022.
- ^ “FIBA Women's National Team Competition System – Qualification for Olympic Games”. FIBA. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Penny Taylor and Carmelo Anthony to perform draws for the Olympic Basketball Tournaments on March 19”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 Draws completed in Mies”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. 18 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2024.
- ^ a b “Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 Draw set for March 19”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. 13 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2024.
- ^ “FIBA confirms list of referees for Paris 2024”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. 17 tháng 7 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Final schedule of Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 confirmed”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Statistics – Players Leaders”. FIBA. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Statistics – Teams Leaders”. FIBA. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2024.
- ^ “A'ja Wilson crowned Paris 2024 MVP to headline All-Star Five”. FIBA. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Kalu, Vanloo, Sabally, Ayayi, Magbegor named to Paris 2024 All-Second Team”. FIBA. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Jade Melbourne is the Paris 2024 Rising Star”. FIBA. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Gabby Williams is Paris 2024 Best Defensive Player”. FIBA. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Rene Wakama is Paris 2024 Best Coach”. FIBA. 11 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.