Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
Giao diện
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm triển lãm và thương mại quốc tế Malaysia |
Các ngày | 21 – 27 tháng 8 năm 2017 |
Quốc gia | 8 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Kuala Lumpur, Malaysia | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bóng chuyền | |||||
Giải đấu | |||||
nam | nữ | ||||
Môn Bóng chuyền thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 sẽ diễn ra tại Trung tâm triển lãm và thương mại quốc tế Malaysia ở Kuala Lumpur.[1]
Đại hội năm 2017 sẽ tham gia thi đấu trong 2 nội dung.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sau đây là lịch thi đấu cho các cuộc thi đấu bóng chuyền:
P | Vòng sơ loại | ½ | Bán kết | B | Play-off tranh hạng ba | F | Chung kết |
Nội dung | T2 21 | T3 22 | T4 23 | T5 24 | T6 25 | T7 26 | CN 27 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | P | P | P | P | P | ½ | B | F |
Nữ | P | P | P | ½ | B | F |
Tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Điểm | Trận đấu | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỷ lệ | T | B | Tỷ lệ | |
1 | Thái Lan | 9 | 3 | 0 | 9 | 0 | MAX | 236 | 184 | 1.283 |
2 | Myanmar | 6 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1.200 | 250 | 239 | 1.046 |
3 | Malaysia | 3 | 1 | 2 | 5 | 6 | 0.833 | 257 | 252 | 1.020 |
4 | Campuchia | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.000 | 162 | 230 | 0.704 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Điểm | Trận đấu | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỷ lệ | T | B | Tỷ lệ | |
1 | Indonesia | 9 | 3 | 0 | 9 | 1 | 9.000 | 259 | 187 | 1.385 |
2 | Việt Nam | 6 | 2 | 1 | 6 | 3 | 2.000 | 214 | 168 | 1.274 |
3 | Philippines | 3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 0.667 | 235 | 225 | 1.044 |
4 | Đông Timor | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.000 | 97 | 225 | 0.431 |
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
26 tháng 8 | ||||||
Thái Lan | 3 | |||||
27 tháng 8 | ||||||
Việt Nam | 2 | |||||
Thái Lan | 3 | |||||
26 tháng 8 | ||||||
Indonesia | 1 | |||||
Indonesia | 3 | |||||
Myanmar | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
27 tháng 8 | ||||||
Việt Nam | 3 | |||||
Myanmar | 0 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Điểm | Trận đấu | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỷ lệ | T | B | Tỷ lệ | |
1 | Thái Lan | 6 | 2 | 0 | 6 | 0 | MAX | 150 | 75 | 2.000 |
2 | Indonesia | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1.000 | 119 | 107 | 1.112 |
3 | Myanmar | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0.000 | 63 | 150 | 0.420 |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Điểm | Trận đấu | Set | Điểm | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | T | B | T | B | Tỷ lệ | T | B | Tỷ lệ | |
1 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 6 | 0 | MAX | 151 | 94 | 1.606 |
2 | Philippines | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1.000 | 134 | 121 | 1.107 |
3 | Malaysia | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0.000 | 80 | 150 | 0.533 |
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
26 tháng 8 | ||||||
Thái Lan | 3 | |||||
27 tháng 8 | ||||||
Philippines | 0 | |||||
Thái Lan | 3 | |||||
26 tháng 8 | ||||||
Indonesia | 0 | |||||
Indonesia | 3 | |||||
Việt Nam | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
27 tháng 8 | ||||||
Philippines | 1 | |||||
Việt Nam | 3 |
Tóm tắt huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia
1 | Thái Lan (THA) | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Indonesia (INA) | 0 | 2 | 0 | 2 |
3 | Việt Nam (VIE) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng số | 2 | 2 | 2 | 6 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Thái Lan (THA) | Indonesia (INA) | Việt Nam (VIE) |
Nữ |
Thái Lan (THA) | Indonesia (INA) | Việt Nam (VIE) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “KL 2017: Volleyball”. KL 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2017.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website chính thức (tiếng Anh)