Arafa El-Sayed
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Arafa El-Sayed | ||
Ngày sinh | 23 tháng 10, 1988 | ||
Nơi sinh | Fayoum, Ai Cập | ||
Chiều cao | 1,87 m | ||
Vị trí | Center Forward | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wadi Degla | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | Gouna | 68 | (8) |
2013–2014 | Zamalek SC | 6 | (0) |
2014–2016 | Al-Gaish | 52 | (15) |
2016– | Wadi Degla | 21 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | Ai Cập | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2017 |
Arafa El-Sayed (tiếng Ả Rập: عرفة السيد; sinh ngày 23 tháng 10 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Ai Cập hiện tại thi đấu cho Wadi Degla ở vị trí tiền đạo trung tâm
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]- Zamalek SC
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Arafa El-Sayed tại FootballDatabase.eu