Arachniodes × masakii
Giao diện
Arachniodes × masakii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
Lớp: | Polypodiopsida |
Bộ: | Polypodiales |
Phân bộ: | Polypodiineae |
Họ: | Dryopteridaceae |
Chi: | Arachniodes |
Loài: | A. × masakii
|
Danh pháp hai phần | |
Arachniodes × masakii Sa.Kurata |
Arachniodes × masakii là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Sa.Kurata mô tả khoa học đầu tiên năm 1968.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Arachniodes × masakii Sa.Kurata | Plants of the World Online | Kew Science”. Plants of the World Online (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2024.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Arachniodes × masakii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Arachniodes × masakii tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Arachniodes × masakii”. International Plant Names Index.