Andorra tại Thế vận hội Mùa đông 2018
Giao diện
Andorra tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | AND | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Andorra | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Pyeongchang, Hàn Quốc 9–25 tháng 2 năm 2018 | |||||||||
Vận động viên | 5 (4 nam và 1 nữ) trong 3 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Irineu Esteve Altimiras[1] | ||||||||
Huy chương |
| ||||||||
Tham dự Thế vận hội Mùa đông | |||||||||
Andorra đã tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc, từ ngày 9 đến 25 tháng 2 năm 2018, với 5 vận động viên (VĐV) tranh tài ở 3 môn thể thao.
Số VĐV
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng sau liệt kê số VĐV Andorra tham gia thi đấu theo môn.
Môn | Nam | Nữ | Tổng số |
---|---|---|---|
Trượt tuyết đổ đèo | 2 | 1 | 3 |
Trượt tuyết băng đồng | 1 | 0 | 1 |
Trượt ván trên tuyết | 1 | 0 | 1 |
Tổng số | 4 | 1 | 5 |
Trượt tuyết đổ đèo
[sửa | sửa mã nguồn]Andorra có 3 VĐV trượt tuyết đổ đèo thi đấu chính thức.[2]
VĐV | Nội dung | Lượt 1 | Lượt 2 | Tổng số | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Xếp thứ | Thời gian | Xếp thứ | Thời gian | Xếp thứ | ||
Marc Oliveras | Kết hợp nam | 1:21.67 | 31 | 52.97 | 30 | 2:14.64 | 29 |
Đổ dốc nam | — | KHT | |||||
Super-G nam | — | 1:27.84 | 33 | ||||
Joan Verdu Sanchez | Dích dắc lớn nam | 1:12.06 | 33 | KHT | |||
Đổ dốc nam | — | 1:44.65 | 37 | ||||
Kết hợp nam | 1:23.01 | 50 | 49.53 | 21 | 2:12.54 | 27 | |
Super-G nam | — | 1:26.86 | 28 | ||||
Mireia Gutiérrez | Dích dắc nữ | 53.22 | 34 | 52.84 | 31 | 1:46:06 | 30 |
Trượt tuyết băng đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Andorra có một suất nam và một suất nữ đủ điều kiện tham gia, nhưng chỉ gửi đại diện nam đến tranh tài.
- Đường dài
Số VĐV | Nội dung | Cổ điển | Tự do | Tổng số | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Xếp thứ | Thời gian | Xếp thứ | Thời gian | Khoảng cách | Xếp thứ | ||
Irineu Esteve Altimiras | 15 km tự do nam | — | 35:40.7 | +1:56.8 | 27 | |||
30 km phối hợp nam | 43:16.5 | 45 | 38:31.2 | 46 | 1:21:47.7 | +5:27.7 | 46 | |
50 km cổ điển nam | — | 2:19:08.3 | +10:46.2 | 34 |
Trượt ván trên tuyết
[sửa | sửa mã nguồn]Andorra có một VĐV nam tham gia nội dung địa hình tốc độ.
- Địa hình tốc độ
Số VĐV | Nội dung | Chọn hạt giống | Vòng 1/8 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Hạt giống | |||||||||||
Thời gian | Xếp thứ | Thời gian | Xếp thứ | Vị trí | Vị trí | Vị trí | Vị trí | Xếp thứ | ||||||
Lluis Marin Tarroch | Địa hình tốc độ nam | 1:15.47 | 26 | 1:15.37 | 6 | 1:15.37 | 30 | 5 | Không đi tiếp |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Opening Ceremony Flagbearers - Olympic Winter Games, PyeongChang 2018” (PDF). olympic.org. International Olympic Committee (IOC). ngày 9 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Alpine Skiing Quota List for Olympic Games 2018”. www.data.fis-ski.com/. International Ski Federation (FIS). ngày 12 tháng 12 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2017.