Bước tới nội dung

Aleksandr Dovbnya (cầu thủ bóng đá, sinh 1987)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aleksandr Dovbnya
Dovbnya with SKA-Khabarovsk năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Aleksandr Vyacheslavovich Dovbnya
Ngày sinh 14 tháng 4, 1987 (37 tuổi)
Nơi sinh Moskva, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,89 m (6 ft 2+12 in)
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC SKA-Khabarovsk
Số áo 1
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
F.K. Spartak-2 Moskva
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2007–2008 FC Haka 52 (0)
2009 FC Sibir Novosibirsk 0 (0)
2010 F.K. Nizhny Novgorod 0 (0)
2011 FC Podolye Podolsky district 24 (0)
2012–2013 F.K. Torpedo Moskva 27 (0)
2013–2016 F.K. Luch-Energiya Vladivostok 51 (0)
2016– FC SKA-Khabarovsk 42 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018

Aleksandr Vyacheslavovich Dovbnya (tiếng Nga: Александр Вячеславович Довбня; sinh ngày 14 tháng 4 năm 1987) là một thủ môn bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho FC SKA-Khabarovsk.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 8 tháng 12 năm 2017
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
FC Haka 2007 Veikkausliiga 26 –23 0 0 2 –7 28 –30
2008 26 –37 2 –1 4 –8 32 –46
Tổng cộng 52 –60 2 –1 6 –15 0 0 60 –76
FC Sibir Novosibirsk 2009 First Division 0 0 0 0 0 0
F.K. Nizhny Novgorod 2010 0 0 0 0 0 0
FC Podolye Podolsky district 2011–12 Second Division 24 –35 1 –0 25 –35
F.K. Torpedo Moskva 2011–12 National League 3 –2 0 0 3 –2
2012–13 24 –23 1 –2 25 –24
2013–14 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng 27 –25 1 –2 0 0 0 0 28 –27
F.K. Luch-Energiya Vladivostok 2013–14 National League 19 –17 5 –9 24 –26
2014–15 15 –22 0 0 15 –22
2015–16 17 –21 0 0 17 –21
Tổng cộng 51 –60 5 –9 0 0 0 0 56 –69
FC SKA-Khabarovsk 2016–17 National League 16 –11 3 –2 2[a] –0 21 –13
2017–18 Premier League 18 –32 0 0 18 –32
Tổng cộng 34 –43 3 –2 0 0 2 –0 39 –45
Tổng cộng sự nghiệp 188 –223 12 –14 6 –15 2 –0 208 –252
  1. ^ Two appearances in promotion play-offs

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình FC SKA-Khabarovsk