Acon
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- 客家語 / Hak-kâ-ngî
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Shqip
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Acon | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Évreux |
Tổng | Nonancourt |
Liên xã | Sud de l'Eure |
Thống kê | |
Độ cao | 115–179 m (377–587 ft) (bình quân 174 m (571 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,16 km2 (3,54 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 407 |
- Mật độ | 44/km2 (110/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27002/ 27570 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Acon là một xã của tỉnh Eure, thuộc vùng Normandie, miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 237 | 289 | 250 | 317 | 356 | 407 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]