Bước tới nội dung

Acapulco de Juárez

16°51′42″B 99°53′11″T / 16,86167°B 99,88639°T / 16.86167; -99.88639
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Acapulco de Juárez
—  Đô thị  —
Vị trí của đô thị trong bang Guerrero
Vị trí của đô thị trong bang Guerrero
Acapulco de Juárez trên bản đồ Mexico
Acapulco de Juárez
Acapulco de Juárez
Vị trí ở Mexico
Tọa độ: 16°51′42″B 99°53′11″T / 16,86167°B 99,88639°T / 16.86167; -99.88639
Quốc gia Mexico
BangGuerrero
Thủ phủAcapulco de Juárez
Thủ phủAcapulco de Juárez
Dân số (2005)
 • Tổng cộng717.766
Múi giờUTC-6
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)

Acapulco de Juárez là một đô thị thuộc bang Guerrero, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 717766 người.[1]

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Acapulco (1951–2010)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 39.5
(103.1)
35.5
(95.9)
35.5
(95.9)
37.0
(98.6)
38.0
(100.4)
36.0
(96.8)
37.5
(99.5)
37.5
(99.5)
36.0
(96.8)
36.0
(96.8)
35.5
(95.9)
36.5
(97.7)
39.5
(103.1)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 30.4
(86.7)
30.4
(86.7)
30.4
(86.7)
30.8
(87.4)
31.6
(88.9)
31.9
(89.4)
32.3
(90.1)
32.2
(90.0)
31.6
(88.9)
31.7
(89.1)
31.4
(88.5)
30.9
(87.6)
31.3
(88.3)
Trung bình ngày °C (°F) 26.8
(80.2)
27.0
(80.6)
26.9
(80.4)
27.4
(81.3)
28.3
(82.9)
28.5
(83.3)
28.7
(83.7)
28.6
(83.5)
28.2
(82.8)
28.4
(83.1)
28.1
(82.6)
27.5
(81.5)
27.9
(82.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 23.3
(73.9)
23.5
(74.3)
23.5
(74.3)
24.0
(75.2)
25.1
(77.2)
25.2
(77.4)
25.1
(77.2)
25.1
(77.2)
24.7
(76.5)
25.1
(77.2)
24.8
(76.6)
24.1
(75.4)
24.5
(76.1)
Thấp kỉ lục °C (°F) 18.5
(65.3)
19.5
(67.1)
17.0
(62.6)
16.0
(60.8)
19.0
(66.2)
18.0
(64.4)
19.0
(66.2)
19.0
(66.2)
20.5
(68.9)
16.0
(60.8)
20.0
(68.0)
20.0
(68.0)
16.0
(60.8)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 14.8
(0.58)
5.8
(0.23)
2.2
(0.09)
3.2
(0.13)
26.1
(1.03)
263.3
(10.37)
246.9
(9.72)
295.2
(11.62)
309.6
(12.19)
138.8
(5.46)
20.1
(0.79)
10.8
(0.43)
1.336,8
(52.63)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 1.0 0.4 0.3 0.2 2.6 12.4 12.4 13.6 14.3 7.9 1.7 0.8 67.6
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 74 73 72 74 74 75 76 76 78 77 75 75 75
Số giờ nắng trung bình tháng 272.2 249.4 287.0 273.5 252.2 205.9 223.5 230.5 194.0 244.8 256.8 255.3 2.945,1
Nguồn 1: Servicio Meteorologico Nacional (độ ẩm 1981–2000)[2][3]
Nguồn 2: NOAA (nắng 1961–1990)[4]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Municipalities of Mexico”. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2012.
  2. ^ “Estado de Guerrero-Estacion: Acapulco de Juarez (SMN)”. Normales Climatologicas 1951–2010 (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorologico Nacional. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.
  3. ^ “NORMALES CLIMATOLÓGICAS 1981–2000” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorológico Nacional. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.
  4. ^ “Acapulco Climate Normals 1961–1990” (bằng tiếng Anh). National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.