Aa (Cranichideae)
Giao diện
(Đổi hướng từ Aa (chi lan))
Aa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
Bộ: | Asparagales |
Họ: | Orchidaceae |
Phân họ: | Orchidoideae |
Tông: | Cranichideae |
Phân tông: | Cranichidinae |
Chi: | Aa Rchb.f., 1854 |
Species | |
See text |
Lan a hay lan nhĩ (danh pháp: Aa) Rchb.f. 1854, là một chi lan trong họ Orchidaceae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Aa achalensis Schltr. 1920 (Argentina)
- Aa argyrolepis Rchb.f. 1854 (Colombia tới Ecuador)
- Aa aurantiaca D.Trujillo (Peru)[2][3]
- Aa calceata (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru tới Bolivia)
- Aa colombiana Schltr. 1920 (Colombia tới Ecuador)
- Aa denticulata Schltr. 1920 (Colombia tới Ecuador)
- Aa erosa (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru)
- Aa fiebrigii (Schltr.) Schltr. 1912 (Bolivia)
- Aa figueroi Szlach. & S. Nowak, 2014 [4]
- Aa hieronymi (Cogn.) Schltr. 1912 (Argentina)
- Aa lehmannii Rchb. f. ex Szlach. & Kolan., 2014[5]
- Aa leucantha (Rchb.f.) Schltr. 1920 (Colombia tới Ecuador)
- Aa lorentzii Schltr. 1920 (Argentina)
- Aa lozanoi Szlach. & S. Nowak, 2014 [6]
- Aa macra Schltr. 1921 (Ecuador)
- Aa maderoi Schltr. 1920 (Venezuela; Colombia; Ecuador)
- Aa mandonii (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru tới Bolivia)
- Aa matthewsii (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru)
- Aa microtidis Schltr. 1922 (Bolivia)
- Aa paleacea (Kunth) Rchb.f. 1854 (Costa Rica tới Bolivia)
- Aa riobambae Schltr. 1921 (Ecuador)
- Aa rosei Ames 1922 (Peru)
- Aa schickendanzii Schltr. 1920 (Argentina)
- Aa sphaeroglossa Schltr. 1922 (Bolivia)
- Aa trilobulata Schltr. 1922 (Bolivia)
- Aa weddelliana (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru tới NW Argentina)
- Đồng nghĩa:
- Aa hartwegii Garay 1978 (Ecuador; Colombia; Venezuela); syn., → Aa maderoi Schltr.,[7]
- Aa gymnandra (Rchb.f.) Schltr. 1912 đồng nghĩa với Myrosmodes gymnandra (Rchb.f.) C.A.Vargas[8]
- Aa inaequalis (Rchb.f.) Schltr. 1912 (Peru tới Bolivia); đồng nghĩa với Myrosmodes inaequalis (Rchb.f.) C.A.Vargas[9]
- Aa nervosa (Kraenzl.) Schltr. 1912 (Chile); tên khác của Myrosmodes nervosa (Kraenzl.) Novoa, C.A.Vargas & Cisternas[10]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “World checklist of selected plant families”.
- ^ The Plant List: Aa
- ^ Tropicos: Aa aurantiaca
- ^ Tropicos: Aa figueroi
- ^ Tropicos: Aa lehmanii
- ^ Tropicos: Aa Lozanoi
- ^ “World Checklist of Selected Plant Families (WCSP)”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2024.
- ^ The Plant List: Aa gymnandra
- ^ The Plant List: Aa inaequalis
- ^ “WCSP Aa nervosa (Kraenzl.) Schltr”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2024.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- W.E. Higgins (2006): Selby Vignette: The Aa's of Orchids. [1]
- H.G. Reichenbach. 1854. Xenia Orchidaceae. 1:18.
- R. Schlechter (1912): Repertorium specierum novarum regni vegetabilis. Bd. XI S. 147ff. [2]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Aa (Orchidaceae) tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aa tại Wikispecies
- Pictures of Chilean Aa nervosa orchid