2. deild karla 2000
Giao diện
Mùa giải 2000 của 2. deild karla là mùa giải thứ 35 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Þór A. | 18 | 17 | 1 | 0 | 58 | 14 | +44 | 52 | Thăng hạng 1. deild 2001 |
2 | KS | 18 | 10 | 4 | 4 | 27 | 20 | +7 | 34 | |
3 | Selfoss | 18 | 9 | 3 | 6 | 46 | 25 | +21 | 30 | |
4 | Afturelding | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 30 | +6 | 28 | |
5 | Víðir | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 22 | +5 | 27 | |
6 | Leiknir R. | 18 | 7 | 3 | 8 | 40 | 31 | +9 | 24 | |
7 | Léttir | 18 | 5 | 3 | 10 | 27 | 49 | -22 | 18 | |
8 | KÍB | 18 | 5 | 1 | 12 | 25 | 49 | -24 | 16 | |
9 | HK | 18 | 3 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 14 | Xuống hạng 3. deild 2001 |
10 | KVA | 18 | 3 | 3 | 12 | 28 | 56 | -28 | 12 |
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Orri Freyr Hjaltalín | 20 | Þór A. |
Ágúst Daði Guðmundsson | 15 | Leiknir R. |
Marjan Cekic | 13 | KVA |
Kjartan Þór Helgason | 9 | Selfoss |
Sigurður Andrés Þorvarðarson | 9 | Selfoss |
Brynjar Sverrisson | 8 | Leiknir |
Ragnar Haukur Hauksson | 8 | KS |
Pétur Heiðar Kristjánsson | 8 | Þór A. |
Kristján Elí Örnólfsson | 7 | Þór A. |
Goran Nikolic | 7 | Selfoss |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Sigurðsson, Víðir (2000). Íslensk knattspyrna 2000 [Icelandic football 2000] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).