Ủy ban Toàn quốc Đảng Cộng hòa
Giao diện
Ủy ban Toàn quốc Đảng Cộng hòa | |
---|---|
Thành lập | Tháng 6 năm 1856; 168 năm trước |
Vị trí |
|
Nhân vật chủ chốt |
|
TC liên quan | Đảng Cộng hoà |
Trang web | www |
Ủy ban Toàn quốc đảng Cộng hoà (chữ Anh: Republican National Committee, viết tắt: RNC) là cơ quan lãnh đạo của đảng Cộng hoà ở Hoa Kỳ. Cơ quan đối lập là Uỷ ban Toàn quốc Đảng Dân chủ.
Uỷ ban Toàn quốc Đảng Cộng hoà do nghị sĩ và đảng viên ở khắp nơi Hoa Kỳ tạo thành, lãnh đạo thống nhất tổ chức Đảng Cộng hoà ở các nơi, chế định cương lĩnh chính sách của đảng, cử hành các nội dung như hoạt động tuyên truyền, gây quỹ và tiến hành hoạt động bầu cử. Uỷ viên của Uỷ ban do đại biểu của mỗi tiểu bang tạo thành, Chủ tịch Uỷ ban do Uỷ viên tiến hành bầu cử sản sinh.
Đại hội toàn quốc Đảng Cộng hoà, mỗi bốn năm cử hành một lần,[3] do Uỷ ban Toàn quốc Đảng Cộng hoà chịu trách nhiệm vạch kế hoạch và điều hành.[Chú ý 1]
Danh sách chủ tịch
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Chủ tịch | Nhiệm kì | Tiểu bang[4] | |
---|---|---|---|---|
1 | Morgan, EdwinEdwin Morgan | 1856–1864 | New York | |
2 | Raymond, HenryHenry Raymond | 1864–1866 | New York | |
3 | Ward, MarcusMarcus Ward | 1866–1868 | New Jersey | |
4 | Claflin, WilliamWilliam Claflin | 1868–1872 | Massachusetts | |
5 | Morgan, EdwinEdwin Morgan | 1872–1876 | New York | |
6 | Chandler, ZachariahZachariah Chandler | 1876–1879 | Michigan | |
7 | Cameron, DonaldDonald Cameron | 1879–1880 | Pennsylvania | |
8 | Jewell, MarshallMarshall Jewell | 1880–1883 | Connecticut | |
9 | Sabin, DwightDwight Sabin | 1883–1884 | Minnesota | |
10 | Jones, BenjaminBenjamin Jones | 1884–1888 | New Jersey | |
11 | Quay, MatthewMatthew Quay | 1888–1891 | Pennsylvania | |
12 | Clarkson, JamesJames Clarkson | 1891–1892 | Iowa | |
13 | Campbell, WilliamWilliam Campbell[5][6][7] | 1892 | Illinois | |
14 | Carter, ThomasThomas Carter | 1892–1896 | Montana | |
15 | Hanna, MarkMark Hanna | 1896–1904 | Ohio | |
Payne, HenryHenry Payne (Quyền Chủ tịch) | 1904 | Wisconsin | ||
16 | Cortelyou, GeorgeGeorge Cortelyou | 1904–1907 | New York | |
17 | New, HarryHarry New | 1907–1908 | Indiana | |
18 | Hitchcock, FrankFrank Hitchcock | 1908–1909 | Ohio | |
19 | Hill, JohnJohn Hill (Quyền Chủ tịch: 1909–1911) | 1909–1912 | Maine | |
20 | Rosewater, VictorVictor Rosewater | 1912 | Nebraska | |
21 | Hilles, CharlesCharles Hilles | 1912–1916 | New York | |
22 | Willcox, WilliamWilliam Willcox | 1916–1918 | New York | |
23 | Hays, WillWill Hays | 1918–1921 | Indiana | |
24 | Adams, JohnJohn Adams | 1921–1924 | Iowa | |
25 | Butler, WilliamWilliam Butler | 1924–1928 | Massachusetts | |
26 | Work, HubertHubert Work | 1928–1929 | Colorado | |
27 | Huston, ClaudiusClaudius Huston | 1929–1930 | Tennessee | |
28 | Fess, SimeonSimeon Fess | 1930–1932 | Ohio | |
29 | Sanders, EverettEverett Sanders | 1932–1934 | Indiana | |
30 | Fletcher, HenryHenry Fletcher | 1934–1936 | Pennsylvania | |
31 | Hamilton, JohnJohn Hamilton | 1936–1940 | Kansas | |
32 | Martin, JosephJoseph Martin | 1940–1942 | Massachusetts | |
33 | Spangler, HarrisonHarrison Spangler | 1942–1944 | Iowa | |
34 | Brownell, HerbertHerbert Brownell | 1944–1946 | New York | |
35 | Reece, CarrollCarroll Reece | 1946–1948 | Tennessee | |
36 | Scott, HughHugh Scott | 1948–1949 | Pennsylvania | |
37 | Gabrielson, GuyGuy Gabrielson | 1949–1952 | New Jersey | |
38 | Summerfield, ArthurArthur Summerfield | 1952–1953 | Michigan | |
39 | Roberts, C. WesleyC. Wesley Roberts | 1953 | Kansas | |
40 | Hall, LeonardLeonard Hall | 1953–1957 | New York | |
41 | Alcorn, MeadeMeade Alcorn | 1957–1959 | Connecticut | |
42 | Morton, ThrustonThruston Morton | 1959–1961 | Kentucky | |
43 | Miller, WilliamWilliam Miller | 1961–1964 | New York | |
44 | Burch, DeanDean Burch | 1964–1965 | Arizona | |
45 | Bliss, RayRay Bliss | 1965–1969 | Ohio | |
46 | Morton, RogersRogers Morton | 1969–1971 | Maryland | |
47 | Dole, BobBob Dole | 1971–1973 | Kansas | |
48 | Bush, George H. W.George H. W. Bush | 1973–1974 | Texas | |
49 | Smith, MaryMary Smith | 1974–1977 | Iowa | |
50 | Brock, BillBill Brock | 1977–1981 | Tennessee | |
51 | Richards, DickDick Richards | 1981–1983 | Utah | |
Laxalt, PaulPaul Laxalt (Tổng Chủ tịch) | 1983–1987 | Nevada | ||
52 | Fahrenkopf, FrankFrank Fahrenkopf (Chủ tịch Toàn quốc) | Nevada | ||
Fahrenkopf, FrankFrank Fahrenkopf | 1987–1989 | Nevada | ||
53 | Atwater, LeeLee Atwater | 1989–1991 | South Carolina | |
54 | Yeutter, ClayClay Yeutter | 1991–1992 | Nebraska | |
55 | Bond, RichardRichard Bond | 1992–1993 | Missouri | |
56 | Barbour, HaleyHaley Barbour | 1993–1997 | Mississippi | |
57 | Nicholson, JimJim Nicholson | 1997–2001 | Colorado | |
58 | Gilmore, JimJim Gilmore | 2001–2002 | Virginia | |
59 | Racicot, MarcMarc Racicot | 2002–2004 | Montana | |
60 | Gillespie, EdEd Gillespie | 2004–2006 | Virginia | |
61 | Mehlman, KenKen Mehlman | 2006–2007 | Washington, D.C | |
Martínez, MelMel Martínez (Tổng Chủ tịch) | 2007 | Florida | ||
62 | Duncan, MikeMike Duncan (Chủ tịch Toàn quốc) | Kentucky | ||
2007–2009 | ||||
63 | Steele, MichaelMichael Steele | 2009–2011 | Maryland | |
64 | Priebus, ReinceReince Priebus | 2011–2017 | Wisconsin | |
65 | Romney McDaniel, RonnaRonna Romney McDaniel | 2017–2024 | Michigan | |
66 | Michael Whatley | 2024–nay | North Carolina |
Chú ý
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Cử hành vào năm bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kelly, Niki (27 tháng 1 năm 2023). “Hupfer loses RNC co-chair bid”. Indiana Capital Chronicle. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2023.
- ^ Isenstadt, Alex (5 tháng 11 năm 2021). “RNC names Duke Buchan new finance chair as Ricketts steps down”. Politico. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2023.
- ^ "At the national convention, each of the parties formally chooses a national committee, elected by the individual state parties." Steffen W. Schmidt, Mack C. Shelley, Barbara A. Bardes 'American Government and Politics Today (Cengage Learning 2021) p 167.
- ^ “The Political Graveyard web site, A Database of Historic Cemeteries, accessed July 17, 2006”. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2006.
- ^ “Campbell To Succeed Himself. He Will Probably Be National Committeeman from Illinois Again”. Chicago Tribune. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2012.
William J. Campbell of Chicago will succeed himself as the representative of Illinois on the National Republican committee. Mr. Campbell says he does not want the office and that he will make no effort for it, but he will be elected with few if any dissenting votes...
- ^ “Campbell Will Not serve...”. The New York Times. 6 tháng 7 năm 1892. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Campbell Picks His Nine...”. The New York Times. 8 tháng 7 năm 1892. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2013.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Cotter, Cornelius P., and Bernard C. Hennessy, eds. Politics without Power: The National Party Committees (1964) excerpt
- Galvin, Daniel J. "The Transformation of Political Institutions: Investments in Institutional Resources and Gradual Change in the National Party Committees," Studies in American Political Development 26 (April 2012) 50–70; online
- Galvin, Daniel J. Presidential Party Building: Dwight D. Eisenhower to George W. Bush (Princeton UP, 2010).
- Goldman, Ralph M. The National party Chairmen and Committees: Factionalism at the Top (M.E. Sharpe, 1990)
- Heersink, Boris (2023). National Party Organizations and Party Brands in American Politics: The Democratic and Republican National Committees, 1912-2016. Oxford University Press. doi:10.1093/oso/9780197695104.001.0001. ISBN 978-0-19-769514-2.
- Heersink, Boris. "Examining Democratic and Republican National Committee Party Branding Activity, 1953–2012." Perspectives on Politics (2021): 1–18.
- Heersink, Boris. "Trump and the party-in-organization: Presidential control of national party organizations." Journal of Politics 80.4 (2018): 1474–1482. online
- Heersink, Boris. "Party Brands and the Democratic and Republican National Committees, 1952–1976." Studies in American Political Development 32.1 (2018): 79–102. online
- Hejny, Jessica, and Adam Hilton. "Bringing contention in: a critical perspective on political parties as institutions." Studies in Political Economy 102.2 (2021): 161–181.
- Hennessy, Bernard C. "The Republican National Committee and Party Policy, 1920-1963." in Politics Without Power (Routledge, 2017) pp. 191–210.
- Herrnson, Paul S. "The Evolution of National Party Organizations," in The Oxford Handbook of American Political Parties and Interest Groups, edited by Louis Sandy Maisel and Jeffrey M. Berry. (Oxford University Press, 2010) pp. 245–264.
- Klinkner, Philip A. The Losing Parties: Out-Party National Committees, 1956-1993 (Yale University Press, 1994)
- Pavlov, Eugene, and Natalie Mizik. "Brand Political Positioning: Implications of the 2016 US Presidential Election." Available at SSRN 3696652 (2020). online