Ương-quật-ma-la
Ương-quật-ma-la Aṅgulimāla | |
---|---|
![]() Ương-quật-ma-la rượt đuổi Phật Thích ca | |
Tôn giáo | Phật giáo |
Tên khác | Ahiṃsaka, Gagga Mantānīputta |
Cá nhân | |
Sinh | Thành Xá-vệ, vương quốc Ma-kiệt-đà hay Aṅga (Ấn Độ cổ đại) |
Hoạt động tôn giáo | |
Sư phụ | Thích-ca mâu-ni |
Bản chuyển ngữ của Aṅgulimāla | |
---|---|
Tiếng Anh | Angulimala |
Tiếng Phạn | Aṅgulimāliya, Aṅgulimālya[1] |
Tiếng Pali | Aṅgulimāla |
Tiếng Miến Điện | အင်္ဂုလိမာလ (IPA: [ʔɪ̀ɰ̃ɡṵlḭmàla̰]) |
Tiếng Trung Quốc | 央掘魔羅 (Bính âm Hán ngữ: Yāngjuémóluó) |
Tiếng Khmer | អង្គុលីមាល៍ (Ankulimea) |
Tiếng Sinhala | අංගුලිමාල |
Tiếng Thái | องคุลิมาล, องคุลีมาล (RTGS: Ongkhuliman) |
Tiếng Việt | Ương-quật-ma-la hay Vô Não |
Thuật ngữ Phật Giáo |
Ương-quật-ma-la (tiếng Trung: 央掘魔羅, tiếng Pali: Aṅgulimāla, nghĩa đen: “dây chuyền ngón tay”, hay còn được dịch là Vô Não) là một nhân vật quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda).[1][2] Ban đầu ông được miêu tả là một tên cướp tàn nhẫn nhưng đã hoàn toàn cải hóa sau khi quy y Phật, ông được xem như ví dụ điển hình nhất về năng lực cứu độ của giáo pháp Phật Thích-ca mâu-ni và tài thuyết pháp của ông. Aṅgulimāla còn được các Phật tử coi là “vị thánh” bảo trợ cho phụ nữ sinh nở, và được gắn liền với tín ngưỡng về sự sinh sản ở Nam Á và Đông Nam Á.
Câu chuyện về Ương-quật-ma-la được ghi lại trong nhiều nguồn kinh điển bằng tiếng Pali, Sanskrit, Tây Tạng và Trung Quốc. Ương-quật-ma-la sinh ra có tên là Vô Hại ( tiếng Pali: Ahiṃsaka).[3] Ông lớn lên là một thanh niên có tiếng thông minh ở thành Xá-vệ ( tiếng Pali: Sāvatthī), ông sau đó tu học và ông trở thành học trò được sư phụ yêu mến nhất. Tuy nhiên, vì ghen ghét, các bạn đồng môn đã lập mưu hãm hại để sư phụ nghi ngờ ông.
Nhằm loại trừ Ương-quật-ma-la, người sư phụ bèn giao cho ông một nhiệm vụ: phải dâng lên thầy món quà tốt nghiệp truyền thống là một nghìn ngón tay của một nghìn người khác nhau để hoàn tất việc học.[3][4] Quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ, Ương-quật-ma-la trở thành một tên cướp tàn bạo, giết hại nhiều người và dân chúng sợ hãi và trốn tránh. Cuối cùng, sự tàn ác của ông buộc vua Ba-tư-nặc ( tiếng Pali: Pasenadi) phải phái quân lính đi truy bắt kẻ sát nhân. Trong khi đó, mẹ của Ương-quật-ma-la tìm cách can thiệp, suýt nữa bị chính con trai giết hại.
Tuy nhiên, Phật Thích-ca đã kịp thời ngăn chặn việc này và dùng thần thông cùng giáo pháp để đưa Ương-quật-ma-la trở lại chính đạo. Ương-quật-ma-la sau đó quy y làm đệ tử Đức Phật, và trước sự ngạc nhiên của nhà vua cùng mọi người, ông xuất gia trở thành tỳ-kheo dưới sự dẫn dắt của Phật Thích-ca. Dân làng vẫn còn căm phẫn Ương-quật-ma-la, nhưng thái độ ấy phần nào dịu bớt khi ông dùng “hành động chân thật” ( tiếng Pali: Sacca-kiriyā) để giúp một sản phụ sinh con an toàn.[5] Sau khi Ương-quật-ma-la mất, Phật Thích-ca nói rằng ông đã đến cấp độ A-la-hán và đạt được Niết Bàn.[6]
Một số học giả đã đưa ra giả thuyết rằng Ương-quật-ma-la có thể từng thuộc một giáo phái bạo lực trước khi quy y. Nhà Ấn Độ học Richard Gombrich gợi ý rằng ông có thể đã là tín đồ của một thể sơ khai của Mật tông, nhưng nhận định này đã bị nhiều học giả khác phản bác.[7][8] Nhiều Phật tử xem Ương-quật-ma-la như một biểu tượng của sự chuyển hóa tâm linh, và câu chuyện của ông là bài học rằng ai cũng có thể thay đổi cuộc đời theo hướng tốt đẹp hơn, ngay cả những trường hợp tưởng như không thể cứu vãn. Điều này đã truyền cảm hứng để tổ chức Tuyên úy Phật giáo trong trại giam chính thức tại Vương quốc Anh lấy tên “Angulimala” cho tổ chức của mình. Hơn nữa, câu chuyện Aṅgulimāla thường được nhắc đến trong các thảo luận học thuật về công lý và cải tạo, và được nhà thần học John Thompson xem là một ví dụ điển hình về cách đối diện với chấn thương đạo đức và đạo lý của sự quan tâm chăm sóc. Aṅgulimāla đã trở thành đề tài cho phim ảnh và văn học; một bộ phim Thái Lan cùng tên đã chọn cách thể hiện ông dựa theo những nguồn tài liệu sớm nhất, và cuốn sách The Buddha and the Terrorist (Đức Phật và Tên Khủng bố) của Satish Kumar đã phóng tác câu chuyện của ông như một thông điệp phi bạo lực đáp lại “Cuộc chiến Chống Khủng bố Toàn cầu”.
Nguồn văn bản và các phát hiện bia ký
[sửa | sửa mã nguồn]
Câu chuyện về Ương-quật-ma-la được biết đến nhiều nhất trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda).[9] Hai văn bản trong các bài kinh ban đầu bằng tiếng Pāli đề cập đến cuộc gặp đầu tiên của Ương-quật-ma-la với Phật và việc cải đạo của ông, được xem là phiên bản cổ xưa nhất của câu chuyện.[10][11][note 1] Văn bản thứ nhất là Trưởng Lão Kệ (Theragāthā), có lẽ là văn bản cổ hơn trong hai văn bản,[9] và văn bản thứ hai là Kinh Ương-quật-ma-la (Aṅgulimāla Sutta) thuộc Trung Bộ Kinh (Majjhima Nikāya).[13] Cả hai đều mô tả ngắn gọn cuộc gặp giữa Ương-quật-ma-la và Phật Thích-, không đề cập nhiều thông tin nền tảng mà sau này mới được thêm vào câu chuyện (ví dụ như việc Ương-quật-ma-la bị một vị thầy bắt phải lập lời thề).[14]
Ngoài các văn bản Pāli, cuộc đời của Ương-quật-ma-la cũng được mô tả trong các văn bản Tây Tạng và Trung Quốc có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit.[14][11] Bộ kinh Sanskrit tên là Tạp A-hàm kinh (Saṃyuktāgama) thuộc trường phái Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ (Mūlasārvastivāda) sơ kỳ đã được dịch sang hai văn bản tiếng Trung vào thế kỷ thứ 4–5 CN bởi các trường phái Nhất thiết hữu bộ (Sarvāstivāda) và Ẩm Quang bộ (Kāśyapīya) thời sơ kỳ, cũng chứa các phiên bản của câu chuyện Ương-quật-ma-la.[4][11][15] Một văn bản khác dịch sang tiếng Trung Quốc từ kinh Tăng Nhất A-hàm (Ekottara Agāma) tiếng Sanskrit của trường phái Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ cũng được ghi nhận. Thêm vào đó, còn có ba văn bản tiếng Trung khác đề cập đến Ương-quật-ma-la cũng đã được tìm thấy, không rõ nguồn gốc nhưng khác với ba văn bản tiếng Trung Quốc đầu tiên.[16]
Ngoài những văn bản ban đầu này, còn có những phiên bản muộn hơn xuất hiện trong phần chú giải Trung Bộ Kinh được cho là của nhà sư Phật Âm (Buddhaghosa, thế kỷ thứ 5 CN) và chú giải của Trưởng Lão Kệ được cho là của trưởng lão Hộ Pháp (Dhammapāla, thế kỷ thứ 6 SCN).[14] Hai phần chú giải này dường như không độc lập với nhau: Có vẻ như trưởng lão Hộ Pháp đã sao chép hoặc diễn giải sát nghĩa từ nhà sư Phật Âm , mặc dù có thêm vào những lời giải thích cho một số điểm không nhất quán.[10][11] Những mô tả sớm nhất về cuộc đời Ương-quật-ma-la nhấn mạnh sự hung bạo không chút sợ hãi của ông, tương phản với sự an tịnh của Phật Thích-ca. Các phiên bản sau này cố gắng thêm vào nhiều chi tiết hơn và làm rõ những điểm có thể không phù hợp với giáo lý Phật giáo.[17] Ví dụ, một vấn đề có thể gây ra nghi vấn là sự chuyển đổi đột ngột từ một kẻ sát nhân thành một bậc đệ tử giác ngộ của Phật—các phiên bản sau này cố gắng giải thích điều đó.[18] Các phiên bản muộn hơn cũng bao gồm nhiều phép mầu nhiệm hơn; tuy nhiên, cùng với nhiều chi tiết kể chuyện bổ sung, điều này có xu hướng làm lu mờ những điểm chính yếu của câu chuyện.[19] Các bài kinh Pāli ban đầu không đưa ra bất kỳ động cơ nào cho hành động của Ương-quật-ma-la ngoài chuyện ông khi đó đơn giản là tàn ác.[19] Những văn bản sau này có thể phản ánh nỗ lực của các nhà chú giải đời sau nhằm "giải thích biện bạch" cho nhân vật Ương-quật-ma-la, miêu tả ông như một người căn bản là người tốt nhưng bị hoàn cảnh đưa đẩy thay vì là một kẻ sát nhân hung ác.[20][21] Ngoài các bài kinh và kệ tụng, còn có các truyện Bổn Sinh (Jātaka), (Mi-lan-đà vấn đạo (Milindapañhā) và một số phần trong Luật tạng đề cập đến Ương-quật-ma-la, cũng trong như Đại biên niên sử Mahāvaṃsa xuất hiện muộn hơn.[22]
Các văn bản muộn hơn bằng những ngôn ngữ khác liên quan đến cuộc đời Ương-quật-ma-la bao gồm văn bản văn học Avadāna tên là Sataka,[3] cũng như một tuyển tập truyện chép lại bằng tiếng Tây Tạng và Trung Quốc sau này gọi là Kinh Hiền Ngu.[23] Cũng có những ghi chép hành trình của các Phật tử hành hương người Trung Quốc đề cập ngắn gọn về Ương-quật-ma-la.[24] Ngoài những mô tả về cuộc đời ông, còn có một kinh điển Đại thừa tên là Kinh Ương-quật-ma-la (Aṅgulimālīya Sūtra), trong đó Phật Thích-ca thuyết giảng cho Ương-quật-ma-la. Đây là một trong các kinh thuộc nhóm Như Lai Tạng (Tathāgatagarbha Sūtras), bàn về Phật tính.[1] Còn có một kinh khác cùng tên được nhắc đến trong các văn bản Trung Quốc, từng được dùng để bảo vệ quan điểm Phật giáo chống lại việc uống rượu; tuy nhiên kinh này hiện chưa tìm thấy.[25]
Ngoài chứng cứ từ văn bản, còn có những chứng cứ bia ký ban đầu đã được phát hiện. Một trong những phù điêu sớm nhất mô tả Ương-quật-ma-la có niên đại khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên.[26]
Câu chuyện
[sửa | sửa mã nguồn]Tiền kiếp
[sửa | sửa mã nguồn]
Các văn bản mô tả một tiền kiếp của Ương-quật-ma-la trước khi gặp Phật Thích-ca mâu-ni. Trong kiếp sống này, ông sinh ra là một vị vua ăn thịt người sau đó biến thành dạ-xoa (tiếng Pali: yakkha, một loại quỷ thần; tiếng Phạn: Sanskrit: yakṣa)[27][28], trong một số văn bản gọi là Saudāsa. Saudāsa bắt đầu thích ăn thịt người khi được dâng đãi thịt một em bé đã chết. Khi ông đòi thêm, dân chúng bắt đầu lo cho sự an toàn của con cái họ và ông bị đuổi khỏi vương quốc của mình.[29][note 2] Khi trở thành một quái vật, Saudāsa gặp một vị thần hứa rằng Saudāsa có thể lấy lại địa vị vua nếu hiến tế một trăm vị vua khác.[28] Sau khi đã giết 99 vị vua, một vị vua tên Sutasoma đã thay đổi tâm ý của Saudāsa và khiến ông trở thành người có đức tin và từ bỏ mọi bạo lực. Các văn bản xác định Sutasoma là tiền kiếp của Phật Thích-ca, và Saudāsa là tiền kiếp của Ương-quật-ma-la.[28][30][31]
Tuy nhiên, theo kinh Tăng nhất A-hàm, trong một tiền kiếp khác, Ương-quật-ma-la là một thái tử, có lòng tốt và đức hạnh khiến kẻ thù của ông khó chịu. Khi kẻ thù giết ông, ông đã thề ngay trước khi chết rằng ông sẽ trả thù và đạt được Niết-bàn trong một kiếp tương lai dưới sự hướng dẫn của một bậc thầy. Trong phiên bản này, việc giết chóc của Ương-quật-ma-la được xem là phản ứng công bằng đối với điều ác đã gây ra cho ông trong kiếp trước, và nạn nhân của ông nhận được sự đối xử giống như nghiệp báo đã từng gây ra cho Ương-quật-ma-la.[32]
Thời trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Trong hầu hết các văn bản, Ương-quật-ma-la được cho là sinh ra tại Xá Vệ,[30][note 3] thuộc gia đình giai cấp bà-la-môn (tu sĩ) dòng họ Garga. Cha của ông, Bhaggava, là tuyên úy cho vua Kiều-tất-la (Kosala), còn mẹ ông tên là Mantānī.[3] Theo các văn bản chú giải, điềm báo xuất hiện vào lúc đứa trẻ chào đời (các loại vũ khí lóe sáng và sự xuất hiện của "chòm sao trộm cướp" trên bầu trời)[3] cho thấy đứa trẻ sẽ trở thành kẻ cướp.[27][33] Khi Bhaggava giải thích điềm báo này cho vua, nhà vua hỏi liệu đứa trẻ sẽ là một kẻ cướp đơn độc hay là thủ lĩnh băng đảng. Khi Bhaggava trả lời rằng nó sẽ là kẻ cướp đơn độc, nhà vua quyết định để đứa trẻ sống.[33]
Phật Âm kể lại rằng cha của đứa trẻ đặt tên cho nó là Vô Hại, có nghĩa là "người vô hại". Tên này bắt nguồn từ từ "ahiṃsa" (không bạo lực), bởi vì không ai bị thương tổn khi đứa trẻ chào đời, mặc dù có điềm báo xấu.[1] Bản chú giải của trưởng lão Hộ Pháp nói rằng ban đầu, nhà vua lo lắng đặt tên cho đứa trẻ là Kẻ Gây Hại (Hiṃsaka), nhưng sau đó tên này đã được thay đổi.[3]
Khi lớn lên, Vô Hại trở nên đẹp trai, thông minh và ngoan ngoãn.[27][4] Cha mẹ ông gửi ông đến thành Taxila để học với một đại sư nổi tiếng. Tại đó, ông học rất giỏi và trở thành học trò yêu thích của sư , được hưởng những đặc quyền trong nhà thầy. Tuy nhiên, các học trò khác trở nên ghen tị với sự tiến bộ nhanh chóng của Vô Hại và tìm cách làm cho thầy chống lại ông.[3] Để đạt được mục đích này, họ phao tin Vô Hại đã quyến rũ vợ của sư .[27] Không muốn hoặc không thể tấn công trực tiếp Vô Hại,[note 4] người thầy nói rằng việc đào tạo Vô Hại thành một bà-la-môn chân chính gần như đã hoàn tất, nhưng ông phải dâng lên món lễ vật cuối cùng cho thầy và sau đó thầy sẽ ban sự chuẩn thuận. Phần lễ mà thầy giáo yêu cầu một nghìn ngón tay, mỗi ngón từ một người khác nhau, với mục rằng Ương-quật-ma-la sẽ bị giết trong quá trình tìm kiếm lễ vật ghê rợn này.[3][4][note 5] Theo sư Phật Âm, Vô Hại phản đối yêu cầu này, nói rằng ông đến từ một gia đình yêu chuộng hòa bình, nhưng cuối cùng sư phụ đã thuyết phục ông.[37] Tuy nhiên, các phiên bản khác lại cho rằng Vô Hại không phản đối mệnh lệnh của thầy.[27]
Trong một phiên bản khác của câu chuyện, vợ của thầy giáo cố gắng quyến rũ Vô Hại. Khi ông từ chối những lời tán tỉnh của bà, bà trở nên tức giận và nói với thầy rằng Vô Hại đã cố gắng quyến rũ bà. Câu chuyện tiếp tục theo cách tương tự các văn bản khác.[1][4]
Sống đời kẻ cướp
[sửa | sửa mã nguồn]Theo lệnh của sư phụ, Vô Hại trở thành một kẻ cướp đường tên là Ương-quật-ma-la, sống trên một vách đá trong khu rừng tên Jālinī, nơi ông có thể nhìn thấy các khách bộ hành để giết hoặc làm tổn thương những người đó.[38][3][27] Ông trở nên nổi tiếng vì kỹ năng bắt nạn nhân của mình.[39] Khi mọi người bắt đầu tránh các con đường, ông đi vào các làng mạc và lôi người ra khỏi nhà để giết họ.[3][37] Vì việc này, nhiều làng mạc bị bỏ hoang. Ông không bao giờ lấy quần áo hoặc đồ trang sức từ nạn nhân, chỉ lấy ngón tay. Để đếm số ngón tay mà ông đã lấy , ông xâu chúng thành chuỗi và treo trên một cái cây. Tuy nhiên, vì chim bắt đầu ăn thịt từ những ngón tay, ông bắt đầu đeo chúng như một sợi dây hiến tế Yagnopaveetham.[3][37] Vì vậy, ông được biết đến với tên Ương-quật-ma-la, có nghĩa là "dây chuyền ngón tay".[1][37] Trong một số phù điêu, ông được miêu tả như đeo một chiếc mũ đội đầu làm từ ngón tay hơn là một vòng cổ.[40]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ In comparison, in 1994 scholars dated the life of the Buddha between the 5th and 4th century BCE.[12]
- ^ The passage on eating dead babies can only be found in one Chinese version of the story, and may have been added in to criticize such practices in 5th-century China.[29]
- ^ In two of the early Chinese texts, Aṅgulimāla is born in Magadha or Aṅga. King Pasenadi does not make any appearance.[4][16]
- ^ Dhammapāla states that Ahiṃsaka is as "strong as seven elephants", while another text states that the teacher worries his reputation will suffer if he is found to have murdered a student.[34][35]
- ^ Some versions of the story mention hundred fingers, while others mention thousand.[34][36] Dhammapāla states that Aṅgulimāla is required to fetch a thousand fingers from right hands,[37] seemingly unaware that this could be achieved by killing 200 people,[37] or by taking the fingers from people who were already dead.[17]
Chú giải
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e f Buswell, Robert E. Jr.; Lopez, Donald S. Jr. (2013). “Aṅgulimāla” (PDF). Princeton Dictionary of Buddhism. Princeton University Press. ISBN 978-0-691-15786-3.
- ^ Gombrich 2006, tr. 135 n.1.
- ^ a b c d e f g h i j k Malalasekera 1960.
- ^ a b c d e f Zin 2005, tr. 707.
- ^ Langenberg, Amy Paris (2013). “Pregnant Words: South Asian Buddhist Tales of Fertility and Child Protection”. History of Religions. 52 (4): 351. doi:10.1086/669645. JSTOR 10.1086/669645. S2CID 164088507.
- ^ van Oosten 2008, tr. 252–3.
- ^ Mudagamuwa & Von Rospatt 1998, tr. 170–3.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênCousins
- ^ a b Thompson 2015, tr. 161.
- ^ a b Gombrich 2006, tr. 137.
- ^ a b c d Thompson 2015, tr. 162.
- ^ Norman, K.R. (1994). A Philological Approach to Buddhism: The Bukkyō Dendō Kyōkai Lectures (PDF). School of Oriental and African Studies, University of London. tr. 39.
- ^ Wilson 2016, tr. 285.
- ^ a b c Wilson 2016, tr. 288.
- ^ Analayo 2008, tr. 135.
- ^ a b Bareau 1986, tr. 655.
- ^ a b Thompson 2017, tr. 176.
- ^ Bareau 1986, tr. 654.
- ^ a b Analayo 2008, tr. 147.
- ^ Gombrich 2006, tr. 141.
- ^ Kosuta 2017, tr. 36.
- ^ Thompson 2015, tr. 161–2.
- ^ Analayo 2008, tr. 140.
- ^ Brancaccio 1999, tr. 105.
- ^ Wang-Toutain, Françoise (1999). “Pas de boissons alcoolisées, pas de viande : une particularité du bouddhisme chinois vue à travers les manuscrits de Dunhuang” [No alcoholic beverages, no meat: one particular characteristic of Chinese Buddhism, seen through the manuscripts of Dunhuang] (PDF). Cahiers d'Extrême-Asie (bằng tiếng Pháp). 11 (1): 101–102, 105, 112–115. doi:10.3406/asie.1999.1151. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2021.
- ^ Zin 2005, tr. 709.
- ^ a b c d e f Wilson 2016, tr. 286.
- ^ a b c Barrett 2004, tr. 180.
- ^ a b Barrett 2004, tr. 181.
- ^ a b Zin 2005, tr. 706.
- ^ Wilkens, Jens (2004). “Studien Zur Alttürkischen Daśakarmapathāvadānamālā (2): Die Legende Vom Menschenfresser Kalmāṣapāda” [Studies of the Old Turkish Daśakarmapathāvadānamālā (2): The Legend of the Man-eater Kalmāṣapāda]. Acta Orientalia Academiae Scientiarum Hungaricae (bằng tiếng Đức). 57 (2): 169. doi:10.1556/AOrient.57.2004.2.1. JSTOR 23658630.
- ^ Bareau 1986, tr. 656–7.
- ^ a b Gombrich 2006, tr. 138.
- ^ a b Zin 2005, tr. 708.
- ^ Gombrich 2006, tr. 138–9.
- ^ Analayo 2008, tr. 141.
- ^ a b c d e f Gombrich 2006, tr. 139.
- ^ Lamotte, Etienne (1988). History of Indian Buddhism: From the Origins to the Saka Era. Université catholique de Louvain, Institut orientaliste. tr. 22. ISBN 906831100X.
- ^ Wiltshire 1984, tr. 91.
- ^ Brancaccio 1999, tr. 108–12.
Thư mục
[sửa | sửa mã nguồn]- Analayo, Bhikkhu (2008), “The Conversion of Angulimāla in the Saṃyukta-āgama”, Buddhist Studies Review, 25 (2): 135–48, doi:10.1558/bsrv.v25i2.135
- Bareau, André (1986), “Etude du bouddhisme: Aspects du bouddhisme indien décrits par les pèlerins chinois (suite) II. La legende d'Angulimala dans les ancients textes canoniques” [Study of Buddhism: Aspects of Indian Buddhism as Described by the Chinese Pilgrims (continued), 2. The Legend of Angulimala in the Ancient Canonical Texts], Annuaire du Collège de France 1985–86 (bằng tiếng Pháp) (86): 647–58, ISSN 0069-5580
- Barrett, Timothy H. (2004), “The Madness of Emperor Wuzong”, Cahiers d'Extrême-Asie, 14 (1): 173–86, doi:10.3406/asie.2004.1206
- Brancaccio, Pia (1999), “Aṅgulimāla or the Taming of the Forest”, East and West, 49 (1/4): 105–18, JSTOR 29757423
- Gombrich, Richard (2006) [1996], How Buddhism Began: The Conditioned Genesis of the Early Teachings (PDF) (ấn bản thứ 2), Routledge, ISBN 0-415-37123-6, Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2018, truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018
- Harvey, Peter (2013), An introduction to Buddhism: teachings, history and practices (PDF) (ấn bản thứ 2), New York: Cambridge University Press, ISBN 978-0-521-85942-4
- Kosuta, M. (2017), “The Aṅgulimāla-Sutta: The Power of the Fourth Kamma”, Journal of International Buddhist Studies, 8 (2): 35–47
- Loy, D.R. (2009), “A Different Enlightened Jurisprudence?” (PDF), Saint Louis University Law Journal, 54: 1239–56, lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2018
- Malalasekera, G.P. (1960), Dictionary of Pāli Proper Names, 1, Delhi: Pali Text Society, OCLC 793535195
- Mathers, Dale (2013), “Stop Running”, trong Mathers, Dale; Miller, Melvin E.; Ando, Osamu (biên tập), Self and No-Self Continuing the Dialogue Between Buddhism and Psychotherapy, Hoboken: Taylor and Francis, tr. 121–131, ISBN 978-1-317-72386-8
- Mudagamuwa, Maithrimurthi; Von Rospatt, Alexander (1998), “Review of How Buddhism Began: The Conditioned Genesis of the Early Teachings”, Indo-Iranian Journal, 41 (2): 164–179, doi:10.1163/000000098124992646, JSTOR 24663383, S2CID 170623031
- Thompson, John (3 tháng 1 năm 2015), “Ahimsā and its Ambiguities: Reading the Story of Buddha and Aṅgulimāla”, Open Theology, 1 (1): 160–74, doi:10.1515/opth-2015-0005
- Thompson, John (2017), “Buddhist Scripture and Moral Injury”, trong McDonald, Joseph (biên tập), Exploring Moral Injury in Sacred Texts, Jessica Kingsley Publishers, tr. 169–90, ISBN 978-1-78450-591-2
- van Oosten, Karel (1 tháng 6 năm 2008), “Kamma and Forgiveness with some Thoughts on Cambodia”, Exchange, 37 (3): 237–62, doi:10.1163/157254308X311974
- Wilson, Liz (2016), “Murderer, Saint and Midwife”, trong Holdrege, Barbara A.; Pechilis, Karen (biên tập), Refiguring the Body: Embodiment in South Asian Religions, SUNY Press, tr. 285–300, ISBN 978-1-4384-6315-5
- Wiltshire, M. G. (1984), Ascetic Figures before and in Early Buddhism (PDF), Mouton de Gruyter, ISBN 3-11-009896-2, Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2015, truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2018
- Zin, Monika (2005), Jarrige, Catherine; Levèfre, Vincent (biên tập), The Unknown Ajanta Painting of the Aṅgulimāla Story, Proceedings of the sixteenth international conference of the European Association of South Asian Archaeologists: held in the Collège de France, Paris, 2–6 July 2001, 2, Éditions Recherche sur les Civilisations, tr. 705–13, ISBN 2865383016, lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2021, truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Theragāthā, canonical Pāli verses about Aṅgulimāla, translated by Thanissaro Bhikkhu
- Aṅgulimāla Sutta: About Aṅgulimāla, translated from the Pāli discourses by Thanissaro Bhikkhu
- 2003 film about Aṅgulimāla
- Angulimala: A Murderer's Road to Sainthood, written by Hellmuth Hecker, based on Pāli sources
- Angulimala, written by G.K. Ananda Kumarasiri