Đại
Giao diện
Tra đại trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đại trong tiếng Việt có thể chỉ:
- Đại (địa chất), một đơn vị địa chất học để chia các liên đại thành các thang thời gian nhỏ hơn.
- Đại (thực vật), một chi thực vật thuộc họ Trúc đào.
- Đại (huyện), một huyện thuộc địa cấp thị Hãn Châu, tỉnh Sơn Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
- Đại (Xuân Thu), một nước chư hầu vào thời Xuân Thu
- Đại (nước), một quốc gia của Thác Bạt thị Tiên Ti thời Ngũ Hồ thập lục quốc, tiền thân của triều đại Bắc Ngụy thời Nam Bắc triều.
- Đại (họ), một họ người Á Đông.