Yoshida Mitsunori
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoshida Mitsunori | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 8 tháng 3, 1962 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Aichi, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1980-1995 | Yamaha Motors / Júbilo Iwata | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1988-1993 | Nhật Bản | 35 | (2) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yoshida Mitsunori (sinh ngày 8 tháng 3 năm 1962) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Yoshida Mitsunori thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1988 đến 1993.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 10 | 1 |
1990 | 0 | 0 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 8 | 0 |
1993 | 16 | 1 |
Tổng cộng | 35 | 2 |